Bản mobile
APP
 
 

Chia sẻ
Phản hồi
Bóng đá> Iceland Inkasso-deildin>

Grindavik vs Leiknir Reykjavik

Iceland Inkasso-deildin
Grindavik
Grindavik
1
Hết
(1-1,0-0)
1
Leiknir Reykjavik
Leiknir Reykjavik

Bên nào sẽ thắng?

Grindavik
Chủ Hòa Khách
Leiknir Reykjavik
Grindavik So Sánh Sức Mạnh Leiknir Reykjavik
    *Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.

    Bảng xếp hạng

    [ICE D1-7]   Grindavik
    FTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng227510384526731.8%
    Sân nhà11425182014936.4%
    Sân Khách11335202512727.3%
    6 trận gần 6204912633.3%
    HTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng22688131826827.3%
    Sân nhà112365991118.2%
    Sân Khách114528917436.4%
    6 trận gần 611448416.7%
    [ICE PR-8]   Leiknir Reykjavik
    FTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng226412183222827.3%
    Sân nhà1162315920454.5%
    Sân Khách110293232120.0%
    6 trận gần 601521310.0%
    HTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng224810716201118.2%
    Sân nhà114437516636.4%
    Sân Khách110470114120.0%
    6 trận gần 60240620.0%

    Thành tích đối đầu

    Grindavik           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    ICE LC Leiknir Reykjavik 1-3(0-2) Grindavik 6-4 T
    ICE CUP Leiknir Reykjavik 1-1(0-1) Grindavik 6-3 H
    ICE D1 Leiknir Reykjavik 0-3(0-0) Grindavik 10-5 T
    ICE D1 Grindavik 4-0(1-0) Leiknir Reykjavik 7-3 T
    ICE D1 Grindavik 2-2(2-2) Leiknir Reykjavik - H
    ICE D1 Leiknir Reykjavik 1-0(0-0) Grindavik 4-10 B
    ICE D1 Leiknir Reykjavik 1-2(0-1) Grindavik - T
    ICE D1 Grindavik 3-2(1-0) Leiknir Reykjavik - T
    ICE LC Leiknir Reykjavik 1-1(1-1) Grindavik - H
    INT CF Leiknir Reykjavik 4-0(4-0) Grindavik - B

    Thành tích gần đây

    Grindavik           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    ICE D1 Vikingur Olafsvik 2-2(0-1) Grindavik - H
    ICE D1 Grindavik 1-1(0-0) IBV Vestmannaeyjar 4-6 H
    ICE D1 Grindavik 2-1(1-0) Vestri 7-5 T
    ICE D1 Grindavik 1-0(1-0) Thor Akureyri 2-10 T
    ICE D1 Throttur Reykjavik 2-4(0-2) Grindavik 2-9 T
    ICE D1 Leiknir F 4-3(0-1) Grindavik - B
    ICE D1 Magni 3-3(0-1) Grindavik - H
    ICE D1 Grindavik 2-2(1-1) UMF Afturelding 7-7 H
    ICE D1 Grindavik 1-1(0-1) Fram Reykjavik 11-11 H
    ICE D1 IBV Vestmannaeyjar 1-1(0-1) Grindavik 9-1 H
    Leiknir Reykjavik           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    ICE D1 Leiknir Reykjavik 2-1(2-0) Leiknir F 5-1 T
    ICE D1 Leiknir Reykjavik 0-1(0-1) Fram Reykjavik - B
    ICE D1 IBV Vestmannaeyjar 0-2(0-2) Leiknir Reykjavik - T
    ICE D1 Leiknir Reykjavik 5-1(3-1) Keflavik 2-8 T
    ICE D1 Leiknir Reykjavik 1-2(0-0) Throttur Reykjavik 5-6 B
    ICE D1 Vestri 1-0(0-0) Leiknir Reykjavik - B
    ICE D1 Leiknir Reykjavik 3-3(3-1) Thor Akureyri 9-4 H
    ICE D1 UMF Afturelding 2-3(0-2) Leiknir Reykjavik 4-3 T
    ICE D1 Leiknir Reykjavik 5-0(2-0) Vikingur Olafsvik 13-3 T
    ICE D1 Leiknir Reykjavik 2-1(0-1) Magni 14-6 T
    Grindavik Thống kê tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng Leiknir Reykjavik
      (Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử)

      So sánh số liệu

      Đội Ghi Mất +/- TB được điểm T% H% B% C/K Ghi Mất +/- TB được điểm T% H% B%
      Grindavik Chủ
      Leiknir Reykjavik Khách

      Tổng số ghi bàn thắng/Số bàn thắng trong H1&H2

        0 1 2 3 4+ Hiệp 1 Hiệp 2
      Tổng 0 6 3 2 2 14 12
      Chủ 0 4 2 0 1 7 5
      Khách 0 2 1 2 1 7 7
        0 1 2 3 4+ Hiệp 1 Hiệp 2
      Tổng 3 1 5 3 3 18 17
      Chủ 2 1 3 1 2 11 9
      Khách 1 0 2 2 1 7 8

      Chi tiết về HT/FT

      HT T T T H H H B B B
      FT T H B T H B T H B
      Tổng 4 3 1 1 2 1 0 1 0
      Chủ 2 1 0 1 2 0 0 1 0
      Khách 2 2 1 0 0 1 0 0 0
      HT T T T H H H B B B
      FT T H B T H B T H B
      Tổng 7 1 0 0 1 3 2 0 1
      Chủ 3 1 0 0 1 2 1 0 1
      Khách 4 0 0 0 0 1 1 0 0

      Tài Xỉu/Lẻ Chẵn

        Tài Xỉu Hòa Lẻ Chẵn
      Tổng 6 (46.2%) 6 (46.2%) 0 (0.0%) 6 (46.2%) 7 (53.8%)
      Chủ 1 (7.7%) 5 (38.5%) 0 (0.0%) 3 (23.1%) 4 (30.8%)
      Khách 5 (38.5%) 1 (7.7%) 0 (0.0%) 3 (23.1%) 3 (23.1%)
        Tài Xỉu Hòa Lẻ Chẵn
      Tổng 8 (53.3%) 7 (46.7%) 0 (0.0%) 9 (60.0%) 6 (40.0%)
      Chủ 4 (26.7%) 5 (33.3%) 0 (0.0%) 5 (33.3%) 4 (26.7%)
      Khách 4 (26.7%) 2 (13.3%) 0 (0.0%) 4 (26.7%) 2 (13.3%)

      Thời gian ghi bàn thắng

        1-10 11-20 21-30 31-40 41-45 46-50 51-60 61-70 71-80 81-90+
      Tổng 2 4 5 4 0 3 4 3 1 3
      Chủ 2 1 3 1 0 2 1 1 1 0
      Khách 0 3 2 3 0 1 3 2 0 3
      Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
      Tổng 2 3 3 3 0 1 1 0 1 0
      Chủ 2 0 1 1 0 1 1 0 1 0
      Khách 0 3 2 2 0 0 0 0 0 0
        1-10 11-20 21-30 31-40 41-45 46-50 51-60 61-70 71-80 81-90+
      Tổng 4 5 2 4 3 4 5 4 4 0
      Chủ 1 4 2 2 2 2 1 3 3 0
      Khách 3 1 0 2 1 2 4 1 1 0
      Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
      Tổng 4 3 2 0 0 1 1 1 0 0
      Chủ 1 2 2 0 0 1 0 1 0 0
      Khách 3 1 0 0 0 0 1 0 0 0

      3 trận sắp tới

      Giải đấu Ngày Kiểu VS Trận đấu đang
      ICE D1 Khách Fram Reykjavik 4 Ngày
      ICE D1 Chủ Magni 9 Ngày
      ICE D1 Chủ Vikingur Olafsvik 12 Ngày
      Giải đấu Ngày Kiểu VS Trận đấu đang
      ICE D1 Khách Magni 3 Ngày
      ICE D1 Chủ UMF Afturelding 9 Ngày
      ICE D1 Khách Leiknir F 12 Ngày

      Dữ liệu thống kê mùa giải này

      TổngThống kê thành tíchChủ/Khách

      • [7] 31%Thắng27% [6]
      • [5] 22%Hòa18% [4]
      • [10] 45%Bại54% [12]
      • [4] 36%Thắng0% [0]
      • [2] 18%Hòa18% [2]
      • [5] 45%Bại81% [9]

      Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách

        Tổng

      • Tổng số được điểm
        38
      • Tổng số mất điểm
        45
      • TB được điểm
        1.73
      • TB mất điểm
        2.05

        Sân nhà|Sân Khách

      • Tổng số được điểm
        18
      • Tổng số mất điểm
        20
      • TB được điểm
        1.64
      • TB mất điểm
        1.82

        6 trận gần đây

      • Tổng số được điểm
        9
      • Tổng số mất điểm
        12
      • TB được điểm
        1.50
      • TB mất điểm
        2.00

        Tổng

      • Tổng số được điểm
        18
      • Tổng số mất điểm
        32
      • TB được điểm
        0.82
      • TB mất điểm
        1.45

        Sân nhà|Sân Khách

      • Tổng số được điểm
        3
      • Tổng số mất điểm
        23
      • TB được điểm
        0.27
      • TB mất điểm
        2.09

        6 trận gần đây

      • Tổng số được điểm
        2
      • Tổng số mất điểm
        13
      • TB được điểm
        0.33
      • TB mất điểm
        2.17

      Thống kê hiệu số bàn thắng

      • [0] NaN%thắng 2 bàn+NaN% [0]
      • [0] NaN%thắng 1 bànNaN% [0]
      • [0] NaN%HòaNaN% [0]
      • [0] NaN%Mất 1 bànNaN% [0]
      • [0] NaN%Mất 2 bàn+NaN% [0]
      Cập nhật
      Version:
      Bongdalu188.com
      FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
      Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
      Bongdalu188.com là một website chuyên cập nhật tỷ số trực tuyến bóng đá nhanh và chính xác nhất tại Việt Nam. Ở đây, bạn có thể theo dõi tất cả các thông tin như tỷ số trực tuyến, TL trực tuyến, kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, kho dữ liệu hay nhận định của các giải đấu bóng đá/bóng rổ/tennis/bóng bầu dục.
      Nói chung, bongdalu188.com có thể thỏa mãn tất cả các nhu cầu của bạn, chắc là một lựa chọn tốt nhất đối với bạn.
      Chú ý: Tất cả quảng cáo trên web chúng tôi, đều là ý kiến cá nhân của khách hàng, không có liên quan gì với web chúng tôi. Tất cả thông tin mà web chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, xin quý khách chú ý tuân thủ pháp luật của nước sở tại, không được phép sử dụng thông tin của chúng tôi để tiến hành hoạt động phi pháp. Nếu không, quý khách sẽ phải hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật. Web chúng tôi sẽ không chịu bất kì trách nhiệm nào.