-
[6] 66%Thắng33% [3]
-
[2] 22%Hòa0% [0]
-
[1] 11%Bại66% [6]
-
[4] 80%Thắng0% [0]
-
[1] 20%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại100% [4]
[BLR RL-4] Rukh Brest Reserves | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 14 | 20 | 4 | 66.7% |
Sân nhà | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 5 | 13 | 1 | 80.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 9 | 7 | 7 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 11 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 14 | 7 | 44.4% |
Sân nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | 40.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 7 | 7 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 4 | 9 | 33.3% |
[BLR RL-11] Energetik-BGU Minsk Reserves | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 3 | 0 | 6 | 23 | 22 | 9 | 11 | 33.3% |
Sân nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 21 | 8 | 9 | 7 | 60.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 14 | 0 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 8 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 9 | 10 | 10 | 33.3% |
Sân nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 12 | 5 | 6 | 10 | 40.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 12 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | 14 | 66.7% |
Rukh Brest Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Rukh Brest Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BLR RL | Dinamo Minsk Reserves | 2-0(1-0) | Rukh Brest Reserves | 9-3 | B | ||||||||||
Energetik-BGU Minsk Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BLR RL | Energetik-BGU Minsk Reserves | 1-1(1-1) | Bate Borisov Reserves | 3-5 | H | ||||||||||
BLR RL | Energetik-BGU Minsk Reserves | 2-2(0-1) | FC Dnepr Mogilev Reserves | 10-5 | H | ||||||||||
BLR RL | Neman Grodno Reserves | 1-0(1-0) | Energetik-BGU Minsk Reserves | 9-4 | B | ||||||||||
BLR RL | Energetik-BGU Minsk Reserves | 0-0(0-0) | Dinamo Minsk Reserves | 3-7 | H | ||||||||||
BLR RL | Energetik-BGU Minsk Reserves | 1-0(1-0) | FC Vitebsk Reserves | 8-8 | T | ||||||||||
BLR RL | FC Minsk Reserves | 4-1(1-0) | Energetik-BGU Minsk Reserves | 9-4 | B | ||||||||||
BLR RL | Energetik-BGU Minsk Reserves | 0-1(0-1) | Shakhter Soligorsk Reserves | 0-6 | B | ||||||||||
BLR RL | Dinamo Brest Reserves | 1-2(0-2) | Energetik-BGU Minsk Reserves | 4-7 | T | ||||||||||
BLR RL | Energetik-BGU Minsk Reserves | 2-2(2-0) | FK Gomel Reserves | 5-5 | H | ||||||||||
BLR RL | Energetik-BGU Minsk Reserves | 4-4(2-1) | FC Slutsk Reserves | 1-9 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rukh Brest Reserves | Chủ | ||||||||||||||
Energetik-BGU Minsk Reserves | Khách |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BLR RL | Khách | Bate Borisov Reserves | 8 Ngày | |
BLR RL | Khách | Slavia Mozyr Reserve | 17 Ngày | |
BLR RL | Chủ | FC Minsk Reserves | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BLR RL | Chủ | FC Minsk Reserves | 9 Ngày | |
BLR RL | Khách | Torpedo Zhodino Reserves | 15 Ngày | |
BLR RL | Chủ | FK Gorodeya Reserves | 20 Ngày |