-
[14] 50%Thắng10% [3]
-
[10] 35%Hòa17% [5]
-
[4] 14%Bại72% [21]
-
[10] 71%Thắng0% [0]
-
[3] 21%Hòa20% [3]
-
[1] 7%Bại80% [12]
[BLR D1-5] FC Rukh Brest | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 14 | 10 | 4 | 47 | 28 | 52 | 5 | 50.0% |
Sân nhà | 14 | 10 | 3 | 1 | 31 | 10 | 33 | 3 | 71.4% |
Sân Khách | 14 | 4 | 7 | 3 | 16 | 18 | 19 | 5 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 11 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 12 | 12 | 4 | 21 | 9 | 48 | 3 | 42.9% |
Sân nhà | 14 | 4 | 8 | 2 | 10 | 5 | 20 | 7 | 28.6% |
Sân Khách | 14 | 8 | 4 | 2 | 11 | 4 | 28 | 1 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 10 | 50.0% |
[BLR D1-16] FK Vigvam Smolevichy | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 3 | 5 | 21 | 27 | 72 | 14 | 16 | 10.3% |
Sân nhà | 14 | 3 | 2 | 9 | 18 | 39 | 11 | 15 | 21.4% |
Sân Khách | 15 | 0 | 3 | 12 | 9 | 33 | 3 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 19 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 3 | 10 | 16 | 9 | 29 | 19 | 16 | 10.3% |
Sân nhà | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 18 | 9 | 16 | 14.3% |
Sân Khách | 15 | 1 | 7 | 7 | 2 | 11 | 10 | 16 | 6.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 8 | 4 | 16.7% |
FC Rukh Brest | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BLR D2 | FK Vigvam Smolevichy | 0-0(0-0) | FC Rukh Brest | 6-1 | H | ||||||||||
BLR D2 | FC Rukh Brest | 0-3(0-1) | FK Vigvam Smolevichy | 6-8 | B | ||||||||||
FC Rukh Brest | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BLR D1 | Neman Grodno | 2-4(0-2) | FC Rukh Brest | 3-4 | T | ||||||||||
BLR D1 | FC Rukh Brest | 1-1(0-0) | FK Gorodeya | 12-6 | H | ||||||||||
BLR D1 | FC Torpedo Zhodino | 0-0(0-0) | FC Rukh Brest | 1-9 | H | ||||||||||
BLR D1 | FC Rukh Brest | 1-0(0-0) | FC Minsk | 6-5 | T | ||||||||||
BLR D1 | Slavia Mozyr | 0-0(0-0) | FC Rukh Brest | 5-4 | H | ||||||||||
BLR D1 | BATE Borisov | 1-0(1-0) | FC Rukh Brest | 6-4 | B | ||||||||||
BLR D1 | FC Rukh Brest | 0-1(0-1) | Energetik-BGU Minsk | 7-3 | B | ||||||||||
BLR D1 | Dinamo Minsk | 0-1(0-1) | FC Rukh Brest | 6-6 | T | ||||||||||
INT CF | HIFK | 1-2(1-1) | FC Rukh Brest | - | T | ||||||||||
INT CF | Obolon Kiev | 0-2(0-2) | FC Rukh Brest | - | T | ||||||||||
FK Vigvam Smolevichy | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BLR D1 | FK Vigvam Smolevichy | 3-5(1-3) | BATE Borisov | 3-6 | B | ||||||||||
BLR D1 | Energetik-BGU Minsk | 2-0(1-0) | FK Vigvam Smolevichy | 9-7 | B | ||||||||||
BLR D1 | FK Vigvam Smolevichy | 1-3(0-2) | Dinamo Minsk | 3-5 | B | ||||||||||
BLR D1 | FC Belshina Babruisk | 1-1(0-0) | FK Vigvam Smolevichy | 1-3 | H | ||||||||||
BLR D1 | FK Vigvam Smolevichy | 0-0(0-0) | Shakhter Soligorsk | 3-15 | H | ||||||||||
BLR D1 | FK Vitebsk | 1-0(1-0) | FK Vigvam Smolevichy | 1-5 | B | ||||||||||
BLR D1 | FK Vigvam Smolevichy | 0-1(0-1) | FK Isloch Minsk | 2-5 | B | ||||||||||
BLR D1 | Dinamo Brest | 1-1(0-0) | FK Vigvam Smolevichy | 8-5 | H | ||||||||||
INT CF | Energetik-BGU Minsk | 0-2(0-0) | FK Vigvam Smolevichy | - | T | ||||||||||
INT CF | Volna Pinsk | 1-0(0-0) | FK Vigvam Smolevichy | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Rukh Brest | Chủ | ||||||||||||||
FK Vigvam Smolevichy | Khách |
FC Rukh Brest | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 28 | 11 | 3 | 14 | 39.3% | Xem | 12 | 42.9% | 16 | 57.1% | Xem |
Sân nhà | 14 | 7 | 2 | 5 | 50% | Xem | 7 | 50% | 7 | 50% | Xem |
Sân Khách | 14 | 4 | 1 | 9 | 28.6% | Xem | 5 | 35.7% | 9 | 64.3% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B T B B T | 50% | Xem |
T T X T T X
|
Xem |
FK Vigvam Smolevichy | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
FC Rukh Brest | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 28 | 13 | 2 | 13 | 46.4% | Xem | 9 | 32.1% | 13 | 46.4% | Xem |
Sân nhà | 14 | 5 | 0 | 9 | 35.7% | Xem | 5 | 35.7% | 7 | 50% | Xem |
Sân Khách | 14 | 8 | 2 | 4 | 57.1% | Xem | 4 | 28.6% | 6 | 42.9% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B T T B T | 50% | Xem |
T X H T T H
|
Xem |
FK Vigvam Smolevichy | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (12.5%) | 7 (87.5%) | 0 (0.0%) | 4 (50.0%) | 4 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 3 (37.5%) | 0 (0.0%) | 2 (25.0%) | 1 (12.5%) |
Khách | 1 (12.5%) | 4 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (25.0%) | 3 (37.5%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (25.0%) | 5 (62.5%) | 0 (0.0%) | 2 (25.0%) | 6 (75.0%) |
Chủ | 2 (25.0%) | 2 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (12.5%) | 3 (37.5%) |
Khách | 0 (0.0%) | 3 (37.5%) | 0 (0.0%) | 1 (12.5%) | 3 (37.5%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | Khách | Slutsksakhar Slutsk | 6 Ngày | |
BLR D1 | Chủ | Dinamo Brest | 14 Ngày | |
BLR D1 | Khách | FK Isloch Minsk | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | Khách | FC Torpedo Zhodino | 12 Ngày | |
BLR D1 | Chủ | FK Gorodeya | 19 Ngày | |
BLR D1 | Khách | Neman Grodno | 27 Ngày |