-
[17] 60%Thắng50% [14]
-
[8] 28%Hòa35% [10]
-
[3] 10%Bại14% [4]
-
[11] 78%Thắng28% [4]
-
[2] 14%Hòa50% [7]
-
[1] 7%Bại21% [3]
[BLR D1-2] BATE Borisov | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 17 | 8 | 3 | 56 | 26 | 59 | 2 | 60.7% |
Sân nhà | 14 | 11 | 2 | 1 | 30 | 10 | 35 | 2 | 78.6% |
Sân Khách | 14 | 6 | 6 | 2 | 26 | 16 | 24 | 3 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 6 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 10 | 15 | 3 | 23 | 11 | 45 | 5 | 35.7% |
Sân nhà | 14 | 6 | 6 | 2 | 10 | 6 | 24 | 4 | 42.9% |
Sân Khách | 14 | 4 | 9 | 1 | 13 | 5 | 21 | 4 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 0 | 8 | 16.7% |
[BLR D1-5] FC Rukh Brest | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 14 | 10 | 4 | 47 | 28 | 52 | 5 | 50.0% |
Sân nhà | 14 | 10 | 3 | 1 | 31 | 10 | 33 | 3 | 71.4% |
Sân Khách | 14 | 4 | 7 | 3 | 16 | 18 | 19 | 5 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 11 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 12 | 12 | 4 | 21 | 9 | 48 | 3 | 42.9% |
Sân nhà | 14 | 4 | 8 | 2 | 10 | 5 | 20 | 7 | 28.6% |
Sân Khách | 14 | 8 | 4 | 2 | 11 | 4 | 28 | 1 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 10 | 50.0% |
BATE Borisov | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
BATE Borisov | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BLR D1 | Slavia Mozyr | 2-1(1-1) | BATE Borisov | 10-0 | B | ||||||||||
BLR D1 | Energetik-BGU Minsk | 3-1(2-0) | BATE Borisov | 7-4 | B | ||||||||||
BLR CUP | BATE Borisov | 3-2(2-2) | Dinamo Minsk | 2-8 | T | ||||||||||
BLR CUP | Dinamo Minsk | 1-2(1-1) | BATE Borisov | 8-5 | T | ||||||||||
INT CF | BATE Borisov | 1-0(0-0) | Rukh Vynnyky | 5-7 | T | ||||||||||
INT CF | BATE Borisov | 2-1(0-0) | FK Aktobe | 5-7 | T | ||||||||||
INT CF | FC Zhetysu Taldykorgan | 3-1(0-0) | BATE Borisov | - | B | ||||||||||
INT CF | Dynamo Kyiv | 1-1(1-0) | BATE Borisov | 8-3 | H | ||||||||||
INT CF | BATE Borisov | 1-1(0-0) | PFC Sochi | 2-3 | H | ||||||||||
INT CF | BATE Borisov | 0-1(0-1) | Marila Pribram | 3-6 | B | ||||||||||
FC Rukh Brest | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BLR D1 | FC Rukh Brest | 0-1(0-1) | Energetik-BGU Minsk | 7-3 | B | ||||||||||
BLR D1 | Dinamo Minsk | 0-1(0-1) | FC Rukh Brest | 6-6 | T | ||||||||||
INT CF | HIFK | 1-2(1-1) | FC Rukh Brest | - | T | ||||||||||
INT CF | Obolon Kiev | 0-2(0-2) | FC Rukh Brest | - | T | ||||||||||
INT CF | FC Altyn Asyr | 1-0(1-0) | FC Rukh Brest | - | B | ||||||||||
INT CF | TJ Spartak Myjava | 1-4(1-1) | FC Rukh Brest | - | T | ||||||||||
INT CF | FC Rukh Brest | 4-6(3-4) | Rigas Futbola skola | 6-4 | B | ||||||||||
INT CF | FC Rukh Brest | 1-0(1-0) | FK Ventspils | - | T | ||||||||||
INT CF | FC Rukh Brest | 3-2(1-1) | FC Telavi | - | T | ||||||||||
INT CF | FC Rukh Brest | 0-2(0-1) | KF Feronikeli | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BATE Borisov | Chủ | ||||||||||||||
FC Rukh Brest | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 2 | 2 | 4 | 2 | 1 | 3 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BLR CUP | Khách | Slavia Mozyr | 4 Ngày | |
BLR D1 | Khách | FC Minsk | 8 Ngày | |
BLR D1 | Chủ | FC Torpedo Zhodino | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | Khách | Slavia Mozyr | 9 Ngày | |
BLR D1 | Chủ | FC Minsk | 14 Ngày | |
BLR D1 | Khách | FC Torpedo Zhodino | 22 Ngày |