-
[9] 31%Thắng10% [3]
-
[10] 34%Hòa17% [5]
-
[10] 34%Bại72% [21]
-
[6] 40%Thắng0% [0]
-
[6] 40%Hòa20% [3]
-
[3] 20%Bại80% [12]
[BLR D1-6] FK Vitebsk | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 9 | 10 | 10 | 34 | 37 | 37 | 6 | 31.0% |
Sân nhà | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 13 | 24 | 6 | 40.0% |
Sân Khách | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 24 | 13 | 12 | 21.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 4 | 14 | 11 | 9 | 16 | 26 | 13 | 13.8% |
Sân nhà | 15 | 1 | 9 | 5 | 3 | 7 | 12 | 13 | 6.7% |
Sân Khách | 14 | 3 | 5 | 6 | 6 | 9 | 14 | 12 | 21.4% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 5 | 2 | 0.0% |
[BLR D1-16] FK Vigvam Smolevichy | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 3 | 5 | 21 | 27 | 72 | 14 | 16 | 10.3% |
Sân nhà | 14 | 3 | 2 | 9 | 18 | 39 | 11 | 15 | 21.4% |
Sân Khách | 15 | 0 | 3 | 12 | 9 | 33 | 3 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 19 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 3 | 10 | 16 | 9 | 29 | 19 | 16 | 10.3% |
Sân nhà | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 18 | 9 | 16 | 14.3% |
Sân Khách | 15 | 1 | 7 | 7 | 2 | 11 | 10 | 16 | 6.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 8 | 4 | 16.7% |
FK Vitebsk | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | FK Vitebsk | 1-2(1-1) | FK Vigvam Smolevichy | 5-2 | B | ||||||||||
BLR D1 | FK Vitebsk | 4-0(1-0) | FK Vigvam Smolevichy | 3-1 | T | ||||||||||
BLR D1 | FK Vigvam Smolevichy | 1-1(0-0) | FK Vitebsk | 8-1 | H | ||||||||||
BLR CUP | FK Vigvam Smolevichy | 0-1(0-0) | FK Vitebsk | 3-8 | T | ||||||||||
BLR D2 | FK Vigvam Smolevichy | 0-3(0-2) | FK Vitebsk | - | T | ||||||||||
BLR D2 | FK Vitebsk | 0-1(0-0) | FK Vigvam Smolevichy | - | B | ||||||||||
BLR D2 | FK Vitebsk | 1-1(1-1) | FK Vigvam Smolevichy | - | H | ||||||||||
BLR D2 | FK Vigvam Smolevichy | 0-1(0-0) | FK Vitebsk | - | T | ||||||||||
FK Vitebsk | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BLR D1 | Neman Grodno | 2-0(0-0) | FK Vitebsk | 7-1 | B | ||||||||||
BLR D1 | FK Vitebsk | 1-0(1-0) | FK Gorodeya | 6-4 | T | ||||||||||
INT CF | FK Vitebsk | 1-2(0-0) | Naftan Novopolock | 6-3 | B | ||||||||||
INT CF | FK Vitebsk | 2-1(0-1) | Dnepr Smolensk | - | T | ||||||||||
INT CF | FC Belshina Babruisk | 1-2(0-1) | FK Vitebsk | 6-6 | T | ||||||||||
INT CF | FK Vitebsk | 2-3(0-0) | FK Orsha | - | B | ||||||||||
INT CF | FK Vitebsk | 1-1(0-0) | FC Mynai | - | H | ||||||||||
INT CF | Baltika | 4-3(2-2) | FK Vitebsk | 3-3 | B | ||||||||||
INT CF | FK Vitebsk | 0-4(0-2) | Desna Chernihiv | - | B | ||||||||||
INT CF | Dinamo Minsk | 0-0(0-0) | FK Vitebsk | - | H | ||||||||||
FK Vigvam Smolevichy | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BLR D1 | FK Vigvam Smolevichy | 0-1(0-1) | FK Isloch Minsk | 2-5 | B | ||||||||||
BLR D1 | Dinamo Brest | 1-1(0-0) | FK Vigvam Smolevichy | 8-5 | H | ||||||||||
INT CF | Energetik-BGU Minsk | 0-2(0-0) | FK Vigvam Smolevichy | - | T | ||||||||||
INT CF | Volna Pinsk | 1-0(0-0) | FK Vigvam Smolevichy | - | B | ||||||||||
INT CF | Neman Grodno | 2-0(0-0) | FK Vigvam Smolevichy | 2-2 | B | ||||||||||
INT CF | Slutsksakhar Slutsk | 3-1(2-0) | FK Vigvam Smolevichy | 6-2 | B | ||||||||||
INT CF | FK Vitebsk | 1-2(1-1) | FK Vigvam Smolevichy | 5-2 | T | ||||||||||
INT CF | FK Vigvam Smolevichy | 3-0(1-0) | FK Isloch Minsk | 9-3 | T | ||||||||||
BLR D2 | Lokomotiv Gomel | 1-1(1-0) | FK Vigvam Smolevichy | - | H | ||||||||||
BLR D2 | Smorgon FC | 0-1(0-0) | FK Vigvam Smolevichy | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FK Vitebsk | Chủ | ||||||||||||||
FK Vigvam Smolevichy | Khách |
FK Vitebsk | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 28 | 14 | 2 | 12 | 50% | Xem | 13 | 46.4% | 15 | 53.6% | Xem |
Sân nhà | 14 | 9 | 1 | 4 | 64.3% | Xem | 7 | 50% | 7 | 50% | Xem |
Sân Khách | 14 | 5 | 1 | 8 | 35.7% | Xem | 6 | 42.9% | 8 | 57.1% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B H B B B | 0% | Xem |
T X T X T T
|
Xem |
FK Vigvam Smolevichy | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
FK Vitebsk | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 28 | 10 | 6 | 12 | 35.7% | Xem | 9 | 32.1% | 12 | 42.9% | Xem |
Sân nhà | 14 | 4 | 4 | 6 | 28.6% | Xem | 4 | 28.6% | 8 | 57.1% | Xem |
Sân Khách | 14 | 6 | 2 | 6 | 42.9% | Xem | 5 | 35.7% | 4 | 28.6% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B B B B H | 16.7% | Xem |
X H T H H T
|
Xem |
FK Vigvam Smolevichy | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | Khách | Slutsksakhar Slutsk | 6 Ngày | |
BLR D1 | Chủ | Dinamo Brest | 13 Ngày | |
BLR D1 | Khách | FK Isloch Minsk | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | Chủ | Shakhter Soligorsk | 7 Ngày | |
BLR D1 | Khách | FC Belshina Babruisk | 12 Ngày | |
BLR D1 | Chủ | Dinamo Minsk | 19 Ngày |