-
[14] 50%Thắng25% [7]
-
[10] 35%Hòa32% [9]
-
[4] 14%Bại42% [12]
-
[10] 71%Thắng28% [4]
-
[3] 21%Hòa14% [2]
-
[1] 7%Bại57% [8]
[BLR D1-5] FC Rukh Brest | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 14 | 10 | 4 | 47 | 28 | 52 | 5 | 50.0% |
Sân nhà | 14 | 10 | 3 | 1 | 31 | 10 | 33 | 3 | 71.4% |
Sân Khách | 14 | 4 | 7 | 3 | 16 | 18 | 19 | 5 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 11 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 12 | 12 | 4 | 21 | 9 | 48 | 3 | 42.9% |
Sân nhà | 14 | 4 | 8 | 2 | 10 | 5 | 20 | 7 | 28.6% |
Sân Khách | 14 | 8 | 4 | 2 | 11 | 4 | 28 | 1 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 10 | 50.0% |
[BLR D1-11] Energetik-BGU Minsk | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 7 | 9 | 12 | 32 | 41 | 30 | 11 | 25.0% |
Sân nhà | 14 | 3 | 7 | 4 | 17 | 17 | 16 | 10 | 21.4% |
Sân Khách | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 24 | 14 | 10 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 6 | 10 | 12 | 15 | 23 | 28 | 12 | 21.4% |
Sân nhà | 14 | 3 | 6 | 5 | 7 | 10 | 15 | 11 | 21.4% |
Sân Khách | 14 | 3 | 4 | 7 | 8 | 13 | 13 | 13 | 21.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5 | 4 | 16.7% |
FC Rukh Brest | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FC Rukh Brest | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BLR D1 | Dinamo Minsk | 0-1(0-1) | FC Rukh Brest | 6-6 | T | ||||||||||
INT CF | HIFK | 1-2(1-1) | FC Rukh Brest | - | T | ||||||||||
INT CF | Obolon Kiev | 0-2(0-2) | FC Rukh Brest | - | T | ||||||||||
INT CF | FC Altyn Asyr | 1-0(1-0) | FC Rukh Brest | - | B | ||||||||||
INT CF | TJ Spartak Myjava | 1-4(1-1) | FC Rukh Brest | - | T | ||||||||||
INT CF | FC Rukh Brest | 4-6(3-4) | Rigas Futbola skola | 6-4 | B | ||||||||||
INT CF | FC Rukh Brest | 1-0(1-0) | FK Ventspils | - | T | ||||||||||
INT CF | FC Rukh Brest | 3-2(1-1) | FC Telavi | - | T | ||||||||||
INT CF | FC Rukh Brest | 0-2(0-1) | KF Feronikeli | - | B | ||||||||||
BLR D1 | Dnepr Mogilev | 2-1(0-0) | FC Rukh Brest | 5-0 | B | ||||||||||
Energetik-BGU Minsk | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Oshmyany FK | 5-1(2-1) | Energetik-BGU Minsk | 4-0 | B | ||||||||||
BLR D1 | Energetik-BGU Minsk | 3-1(2-0) | BATE Borisov | 7-4 | T | ||||||||||
INT CF | Energetik-BGU Minsk | 2-1(1-1) | Oshmyany FK | 2-5 | T | ||||||||||
INT CF | Energetik-BGU Minsk | 2-3(1-2) | Smorgon FC | 16-1 | B | ||||||||||
INT CF | Energetik-BGU Minsk | 2-2(2-0) | Sputnik Rechitsa | - | H | ||||||||||
INT CF | Energetik-BGU Minsk | 4-0(3-0) | Khimik Svetlogorsk | - | T | ||||||||||
INT CF | Energetik-BGU Minsk | 1-1(0-0) | Dnepr Smolensk | - | H | ||||||||||
INT CF | Energetik-BGU Minsk | 0-2(0-0) | FK Vigvam Smolevichy | - | B | ||||||||||
INT CF | Energetik-BGU Minsk | 4-0(4-0) | Smorgon FC | 5-0 | T | ||||||||||
INT CF | Energetik-BGU Minsk | 3-3(2-1) | Krumkachy Minsk | 8-4 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Rukh Brest | Chủ | ||||||||||||||
Energetik-BGU Minsk | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | Khách | BATE Borisov | 8 Ngày | |
BLR D1 | Khách | Slavia Mozyr | 17 Ngày | |
BLR D1 | Chủ | FC Minsk | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | Chủ | FC Minsk | 9 Ngày | |
BLR D1 | Khách | FC Torpedo Zhodino | 15 Ngày | |
BLR D1 | Chủ | FK Gorodeya | 20 Ngày |