Bồ Đào Nha | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Thụy Điển | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bồ Đào Nha | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA NL | Thụy Điển | 0-2(0-1) | Bồ Đào Nha | 3-9 | T | ||||||||||
INT FRL | Bồ Đào Nha | 2-3(2-0) | Thụy Điển | 6-5 | B | ||||||||||
WCPEU | Thụy Điển | 2-3(0-0) | Bồ Đào Nha | 5-4 | T | ||||||||||
WCPEU | Bồ Đào Nha | 1-0(0-0) | Thụy Điển | 14-4 | T | ||||||||||
WCPEU | Bồ Đào Nha | 0-0(0-0) | Thụy Điển | - | H | ||||||||||
WCPEU | Thụy Điển | 0-0(0-0) | Bồ Đào Nha | - | H | ||||||||||
INT CF | Bồ Đào Nha | 2-2(0-0) | Thụy Điển | - | H | ||||||||||
Bồ Đào Nha | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA NL | Pháp | 0-0(0-0) | Bồ Đào Nha | 1-4 | H | ||||||||||
INT FRL | Bồ Đào Nha | 0-0(0-0) | Tây Ban Nha | 5-3 | H | ||||||||||
UEFA NL | Thụy Điển | 0-2(0-1) | Bồ Đào Nha | 3-9 | T | ||||||||||
UEFA NL | Bồ Đào Nha | 4-1(1-0) | Croatia | 8-4 | T | ||||||||||
EURO Cup | Luxembourg | 0-2(0-1) | Bồ Đào Nha | 4-5 | T | ||||||||||
EURO Cup | Bồ Đào Nha | 6-0(2-0) | Lithuania | 12-1 | T | ||||||||||
EURO Cup | Ukraine | 2-1(2-0) | Bồ Đào Nha | 1-9 | B | ||||||||||
EURO Cup | Bồ Đào Nha | 3-0(1-0) | Luxembourg | 6-1 | T | ||||||||||
EURO Cup | Lithuania | 1-5(1-1) | Bồ Đào Nha | 4-14 | T | ||||||||||
EURO Cup | Serbia | 2-4(0-1) | Bồ Đào Nha | 3-2 | T | ||||||||||
Thụy Điển | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA NL | Croatia | 2-1(1-0) | Thụy Điển | 8-3 | B | ||||||||||
INT FRL | Nga | 1-2(0-1) | Thụy Điển | 11-3 | T | ||||||||||
UEFA NL | Thụy Điển | 0-2(0-1) | Bồ Đào Nha | 3-9 | B | ||||||||||
UEFA NL | Thụy Điển | 0-1(0-1) | Pháp | 5-5 | B | ||||||||||
INT FRL | Thụy Điển | 1-0(0-0) | Kosovo | 3-5 | T | ||||||||||
INT FRL | Thụy Điển | 1-0(1-0) | Moldova | 3-2 | T | ||||||||||
EURO Cup | Thụy Điển | 3-0(1-0) | Quần đảo Faroe | 7-4 | T | ||||||||||
EURO Cup | Romania | 0-2(0-2) | Thụy Điển | 4-6 | T | ||||||||||
EURO Cup | Thụy Điển | 1-1(0-0) | Tây Ban Nha | 5-11 | H | ||||||||||
EURO Cup | Malta | 0-4(0-1) | Thụy Điển | 3-6 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bồ Đào Nha | Chủ | ||||||||||||||
Thụy Điển | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Khách | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT FRL | Chủ | Andorra | 28 Ngày | |
UEFA NL | Chủ | Pháp | 31 Ngày | |
UEFA NL | Khách | Croatia | 34 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT FRL | Khách | Đan Mạch | 28 Ngày | |
UEFA NL | Chủ | Croatia | 31 Ngày | |
UEFA NL | Khách | Pháp | 34 Ngày |