Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Italy | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 2 | 12 |
2 | Netherlands | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 |
3 | Poland | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 7 |
4 | Bosnia-Herzegovina | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | 2 |
Ba Lan | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bosnia & Herzegovina | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Ba Lan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA NL | Bosnia & Herzegovina | 1-2(1-1) | Ba Lan | 2-5 | T | ||||||||||
INT CF | Ba Lan | 2-2(1-1) | Bosnia & Herzegovina | - | H | ||||||||||
INT CF | Ba Lan | 1-0(1-0) | Bosnia & Herzegovina | - | T | ||||||||||
Ba Lan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA NL | Ba Lan | 0-0(0-0) | Ý | 5-9 | H | ||||||||||
INT FRL | Ba Lan | 5-1(3-0) | Phần Lan | 3-8 | T | ||||||||||
UEFA NL | Bosnia & Herzegovina | 1-2(1-1) | Ba Lan | 2-5 | T | ||||||||||
UEFA NL | Hà Lan | 1-0(0-0) | Ba Lan | 5-4 | B | ||||||||||
EURO Cup | Ba Lan | 3-2(1-1) | Slovenia | 9-3 | T | ||||||||||
EURO Cup | Israel | 1-2(0-1) | Ba Lan | 2-5 | T | ||||||||||
EURO Cup | Ba Lan | 2-0(0-0) | Bắc Macedonia | 3-2 | T | ||||||||||
EURO Cup | Latvia | 0-3(0-2) | Ba Lan | 4-4 | T | ||||||||||
EURO Cup | Ba Lan | 0-0(0-0) | Áo | 5-7 | H | ||||||||||
EURO Cup | Slovenia | 2-0(1-0) | Ba Lan | 3-2 | B | ||||||||||
Bosnia & Herzegovina | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA NL | Bosnia & Herzegovina | 0-0(0-0) | Hà Lan | 2-7 | H | ||||||||||
EURO Cup | Bosnia & Herzegovina | 1-1(1-0) | Bắc Ireland | 8-4 | H | ||||||||||
UEFA NL | Bosnia & Herzegovina | 1-2(1-1) | Ba Lan | 2-5 | B | ||||||||||
UEFA NL | Ý | 1-1(0-0) | Bosnia & Herzegovina | 7-2 | H | ||||||||||
EURO Cup | Liechtenstein | 0-3(0-0) | Bosnia & Herzegovina | 0-9 | T | ||||||||||
EURO Cup | Bosnia & Herzegovina | 0-3(0-2) | Ý | 7-5 | B | ||||||||||
EURO Cup | Hy Lạp | 2-1(1-1) | Bosnia & Herzegovina | 6-5 | B | ||||||||||
EURO Cup | Bosnia & Herzegovina | 4-1(2-0) | Phần Lan | 7-2 | T | ||||||||||
EURO Cup | Armenia | 4-2(1-1) | Bosnia & Herzegovina | 4-5 | B | ||||||||||
EURO Cup | Bosnia & Herzegovina | 5-0(1-0) | Liechtenstein | 7-2 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ba Lan | Chủ | ||||||||||||||
Bosnia & Herzegovina | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT FRL | Chủ | Ukraine | 28 Ngày | |
UEFA NL | Khách | Ý | 32 Ngày | |
UEFA NL | Chủ | Hà Lan | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT FRL | Chủ | Iran | 29 Ngày | |
UEFA NL | Khách | Hà Lan | 32 Ngày | |
UEFA NL | Chủ | Ý | 35 Ngày |