-
[12] 44%Thắng11% [4]
-
[5] 18%Hòa13% [5]
-
[10] 37%Bại75% [27]
-
[4] 30%Thắng5% [1]
-
[3] 23%Hòa5% [1]
-
[6] 46%Bại88% [16]
[EST D2-4] FC Nomme United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 12 | 5 | 10 | 74 | 55 | 41 | 4 | 44.4% |
Sân nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 31 | 27 | 15 | 6 | 30.8% |
Sân Khách | 14 | 8 | 2 | 4 | 43 | 28 | 26 | 4 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 15 | 13 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 15 | 3 | 9 | 38 | 23 | 48 | 3 | 55.6% |
Sân nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 12 | 23 | 4 | 53.8% |
Sân Khách | 14 | 8 | 1 | 5 | 21 | 11 | 25 | 3 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 7 | 33.3% |
[EST D1-10] FC Maardu | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 36 | 4 | 5 | 27 | 30 | 118 | 17 | 10 | 11.1% |
Sân nhà | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 58 | 13 | 8 | 16.7% |
Sân Khách | 18 | 1 | 1 | 16 | 11 | 60 | 4 | 10 | 5.6% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 29 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 36 | 4 | 11 | 21 | 12 | 55 | 23 | 9 | 11.1% |
Sân nhà | 18 | 3 | 7 | 8 | 7 | 24 | 16 | 8 | 16.7% |
Sân Khách | 18 | 1 | 4 | 13 | 5 | 31 | 7 | 9 | 5.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | 3 | 16.7% |
FC Nomme United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FC Nomme United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Est WT | Parnu JK | 1-7(0-2) | FC Nomme United | 3-11 | T | ||||||||||
Est WT | Nomme JK Kalju II | 0-2(0-1) | FC Nomme United | 3-9 | T | ||||||||||
Est WT | FC Nomme United | 1-4(0-3) | Vandra JK Vaprus | - | B | ||||||||||
Est WT | JK Welco Elekter | 2-2(0-1) | FC Nomme United | 7-9 | H | ||||||||||
Est WT | FC Nomme United | 7-3(4-0) | JK Tallinna Kalev II | 7-6 | T | ||||||||||
EST D3 | Nomme JK Kalju II | 0-3(0-1) | FC Nomme United | - | T | ||||||||||
EST D3 | Pohja-Tallinna JK Volta | 0-14(0-7) | FC Nomme United | - | T | ||||||||||
EST D3 | FC Nomme United | 2-1(1-0) | Paide Linnameeskond B | - | T | ||||||||||
EST D3 | Viimsi MRJK | 0-2(0-2) | FC Nomme United | - | T | ||||||||||
EST D3 | FC Nomme United | 1-1(1-0) | Vandra JK Vaprus | 3-9 | H | ||||||||||
FC Maardu | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Tallinna FC Levadia II | 0-2(0-0) | FC Maardu | 7-5 | T | ||||||||||
INT CF | Nomme JK Kalju | 4-1(2-0) | FC Maardu | 10-2 | B | ||||||||||
INT CF | Metta/LU Riga | 1-0(0-0) | FC Maardu | - | B | ||||||||||
Est WT | FC Maardu | 0-1(0-1) | FC Kuressaare | 5-11 | B | ||||||||||
Est WT | Vaprus Parnu | 0-0(0-0) | FC Maardu | 3-6 | H | ||||||||||
Est WT | FC Maardu | 0-2(0-0) | Tallinna JK Legion | 1-5 | B | ||||||||||
Est WT | FC Maardu | 2-0(1-0) | Viljandi JK Tulevik | 4-5 | T | ||||||||||
Est WT | JK Tallinna Kalev | 3-0(1-0) | FC Maardu | 4-2 | B | ||||||||||
EST D1 | FC Maardu | 0-12(0-4) | FC Flora Tallinn | 2-16 | B | ||||||||||
EST D1 | Viljandi JK Tulevik | 2-1(1-0) | FC Maardu | 3-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Nomme United | Chủ | ||||||||||||||
FC Maardu | Khách |
FC Nomme United | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 20 | 10 | 0 | 10 | 50% | Xem | 13 | 65% | 5 | 25% | Xem |
Sân nhà | 9 | 3 | 0 | 6 | 33.3% | Xem | 5 | 55.6% | 3 | 33.3% | Xem |
Sân Khách | 11 | 7 | 0 | 4 | 63.6% | Xem | 8 | 72.7% | 2 | 18.2% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T T B B T | 50% | Xem |
T T T T X H
|
Xem |
FC Maardu | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
FC Nomme United | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 20 | 10 | 2 | 8 | 50% | Xem | 12 | 60% | 8 | 40% | Xem |
Sân nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 33.3% | Xem | 5 | 55.6% | 4 | 44.4% | Xem |
Sân Khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 63.6% | Xem | 7 | 63.6% | 4 | 36.4% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B B T B T | 50% | Xem |
X X X T X X
|
Xem |
FC Maardu | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EST D2 | Chủ | FC Elva | 6 Ngày | |
EST D2 | Khách | Tallinna FC Levadia II | 11 Ngày | |
EST D2 | Khách | Vandra JK Vaprus | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EST D2 | Chủ | Tartu JK Tammeka B | 7 Ngày | |
EST D2 | Chủ | Vandra JK Vaprus | 11 Ngày | |
EST D2 | Khách | FC Elva | 14 Ngày |