-
[10] 47%Thắng27% [5]
-
[5] 23%Hòa27% [5]
-
[6] 28%Bại44% [8]
-
[5] 50%Thắng22% [2]
-
[1] 10%Hòa33% [3]
-
[4] 40%Bại44% [4]
Dự đoán 1 | Manchester United giành thắng lợi lớn với tỷ số 5-0 trước LASK Linz ở trận đối đầu trước, giới chuyên môn cũng tin rằng MU với mức tỷ lệ châu á -1.5/2 hiện nay, trận này chuyên gia bongdalu cũng tin rằng MU có thể vượt kèo thành công. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả quan điểm dự đoán trên được trình bày là ý kiến riêng của tác giả, không đại diện cho quan điểm Bongdalu2.com. |
[ENG PR-7] Manchester United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 10 | 5 | 6 | 35 | 30 | 35 | 7 | 47.6% |
Sân nhà | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 15 | 16 | 9 | 50.0% |
Sân Khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 15 | 19 | 5 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 6 | 10 | 5 | 11 | 14 | 28 | 8 | 28.6% |
Sân nhà | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 8 | 16 | 7 | 40.0% |
Sân Khách | 11 | 2 | 6 | 3 | 4 | 6 | 12 | 10 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 9 | 33.3% |
[AUT D1-9] LASK Linz | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 26 | 20 | 9 | 27.8% |
Sân nhà | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 10 | 11 | 9 | 33.3% |
Sân Khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 16 | 9 | 7 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 5 | 8 | 5 | 10 | 10 | 23 | 8 | 27.8% |
Sân nhà | 9 | 2 | 5 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 22.2% |
Sân Khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 8 | 12 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 12 | 50.0% |
Manchester United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA EL | LASK Linz | 0-5(0-1) | Manchester United | 4-5 | T | ||||||||||
Manchester United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG PR | Leicester City | 0-2(0-0) | Manchester United | 3-3 | T | ||||||||||
ENG PR | Manchester United | 1-1(0-1) | West Ham United | 2-3 | H | ||||||||||
ENG FAC | Manchester United | 1-3(0-1) | Chelsea FC | 3-3 | B | ||||||||||
ENG PR | Crystal Palace | 0-2(0-1) | Manchester United | 2-7 | T | ||||||||||
ENG PR | Manchester United | 2-2(2-1) | Southampton | 4-6 | H | ||||||||||
ENG PR | Aston Villa | 0-3(0-2) | Manchester United | 3-5 | T | ||||||||||
ENG PR | Manchester United | 5-2(3-1) | AFC Bournemouth | 8-3 | T | ||||||||||
ENG PR | Brighton Hove Albion | 0-3(0-2) | Manchester United | 4-5 | T | ||||||||||
ENG FAC | Norwich City | 1-1(0-0) | Manchester United | 2-12 | H | ||||||||||
ENG PR | Manchester United | 3-0(2-0) | Sheffield United | 10-5 | T | ||||||||||
LASK Linz | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | LASK Linz | 0-2(0-0) | FK Senica | - | B | ||||||||||
AUT D1 | LASK Linz | 0-3(0-0) | Red Bull Salzburg | 2-6 | B | ||||||||||
AUT D1 | Rapid Wien | 3-1(2-0) | LASK Linz | 3-9 | B | ||||||||||
AUT D1 | LASK Linz | 0-1(0-0) | Wolfsberger AC | 3-4 | B | ||||||||||
AUT D1 | TSV Hartberg | 1-5(0-0) | LASK Linz | 3-8 | T | ||||||||||
AUT D1 | Sturm Graz | 0-2(0-1) | LASK Linz | 2-8 | T | ||||||||||
AUT D1 | LASK Linz | 4-0(3-0) | Sturm Graz | 7-4 | T | ||||||||||
AUT D1 | Red Bull Salzburg | 3-1(2-0) | LASK Linz | 6-6 | B | ||||||||||
AUT D1 | LASK Linz | 0-1(0-0) | Rapid Wien | 5-2 | B | ||||||||||
AUT D1 | Wolfsberger AC | 3-3(0-1) | LASK Linz | 3-11 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Manchester United | Chủ | ||||||||||||||
LASK Linz | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 0 | 1 | 3 | 9 | 12 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | 8 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (44.4%) | 5 (55.6%) | 0 (0.0%) | 6 (66.7%) | 3 (33.3%) |
Chủ | 3 (33.3%) | 1 (11.1%) | 0 (0.0%) | 3 (33.3%) | 1 (11.1%) |
Khách | 1 (11.1%) | 4 (44.4%) | 0 (0.0%) | 3 (33.3%) | 2 (22.2%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (55.6%) | 4 (44.4%) | 0 (0.0%) | 6 (66.7%) | 3 (33.3%) |
Chủ | 3 (33.3%) | 2 (22.2%) | 0 (0.0%) | 4 (44.4%) | 1 (11.1%) |
Khách | 2 (22.2%) | 2 (22.2%) | 0 (0.0%) | 2 (22.2%) | 2 (22.2%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA EL | Chủ | FC Copenhagen | 5 Ngày | |
UEFA EL | Khách | Sevilla | 11 Ngày | |
INT CF | Chủ | Aston Villa | 38 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | Werder Bremen | 14 Ngày | |
INT CF | Chủ | Karlsruher SC | 17 Ngày | |
AUT CUP | Khách | ASV Siegendorf | 24 Ngày |