-
[9] 52%Thắng45% [10]
-
[6] 35%Hòa18% [4]
-
[2] 11%Bại36% [8]
-
[3] 37%Thắng27% [3]
-
[4] 50%Hòa27% [3]
-
[1] 12%Bại45% [5]
Dự đoán 1 | Giới chuyên môn không gì nghiêng về đội chủ nhà với kèo đồng banh, dẫu sao Istanbul Buyuksehir Belediyesi giành chiến thắng đầu tiên trước FC Kobenhavn. Thêm vào Istanbul Buyuksehir Belediyesi vừa giành chức vô địch giải đấu, tinh thần thi đấu đang ở hưng phấn. Bên FC Kobenhavn đang có phong độ sân nhà không ổn định ở thời điểm hiện nay, nhìn chung trận này chọn Istanbul Buyuksehir Belediyesi. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả quan điểm dự đoán trên được trình bày là ý kiến riêng của tác giả, không đại diện cho quan điểm Bongdalu2.com. |
[DEN SASL-2] FC Copenhagen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 13 | 33 | 2 | 52.9% |
Sân nhà | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 7 | 13 | 5 | 37.5% |
Sân Khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 21 | 6 | 20 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 5 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 9 | 6 | 2 | 16 | 5 | 33 | 1 | 52.9% |
Sân nhà | 8 | 3 | 5 | 0 | 6 | 2 | 14 | 4 | 37.5% |
Sân Khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 3 | 19 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 3 | 10 | 50.0% |
[TUR D1-8] Istanbul Buyuksehir Belediyesi | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 10 | 4 | 8 | 31 | 23 | 34 | 8 | 45.5% |
Sân nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 10 | 22 | 6 | 63.6% |
Sân Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 13 | 12 | 10 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 10 | 7 | 5 | 15 | 9 | 37 | 2 | 45.5% |
Sân nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 6 | 4 | 16 | 13 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 6 | 3 | 2 | 9 | 5 | 21 | 1 | 54.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 7 | 16.7% |
FC Copenhagen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA EL | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1-0(0-0) | FC Copenhagen | 4-4 | B | ||||||||||
FC Copenhagen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN SASL | FC Copenhagen | 2-1(1-1) | FC Nordsjaelland | 3-7 | T | ||||||||||
DEN SASL | Aalborg BK | 0-1(0-0) | FC Copenhagen | 4-2 | T | ||||||||||
DEN SASL | FC Copenhagen | 2-4(1-2) | Aarhus AGF | 7-4 | B | ||||||||||
DEN SASL | FC Copenhagen | 0-0(0-0) | Brondby | 3-4 | H | ||||||||||
DEN SASL | Midtjylland | 3-1(0-1) | FC Copenhagen | 2-10 | B | ||||||||||
DEN SASL | Aarhus AGF | 1-0(0-0) | FC Copenhagen | 6-5 | B | ||||||||||
DEN SASL | FC Copenhagen | 1-2(0-1) | Midtjylland | 7-5 | B | ||||||||||
DEN SASL | Brondby | 1-1(0-0) | FC Copenhagen | 6-6 | H | ||||||||||
DEN SASL | FC Copenhagen | 2-0(2-0) | Aalborg BK | 6-5 | T | ||||||||||
DEN SASL | FC Nordsjaelland | 1-1(0-1) | FC Copenhagen | 6-4 | H | ||||||||||
Istanbul Buyuksehir Belediyesi | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TUR D1 | Kasimpasa | 3-2(2-0) | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1-7 | B | ||||||||||
TUR D1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1-0(1-0) | Kayserispor | 9-4 | T | ||||||||||
TUR D1 | Konyaspor | 4-3(3-1) | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 3-6 | B | ||||||||||
TUR D1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-0(0-0) | Denizlispor | 6-1 | T | ||||||||||
TUR D1 | Antalyaspor | 0-2(0-0) | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 4-4 | T | ||||||||||
TUR D1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1-1(0-0) | Galatasaray | 4-7 | H | ||||||||||
TUR D1 | Ankaragucu | 1-2(1-0) | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 5-8 | T | ||||||||||
TUR D1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-0(0-0) | Alanyaspor | 6-6 | T | ||||||||||
TUR D1 | Trabzonspor | 1-1(0-0) | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 7-3 | H | ||||||||||
UEFA EL | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1-0(0-0) | FC Copenhagen | 4-4 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Copenhagen | Chủ | ||||||||||||||
Istanbul Buyuksehir Belediyesi | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 0 | 2 | 0 | 5 | 7 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Khách | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 1 | 2 | 0 | 3 | 9 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (18.2%) | 9 (81.8%) | 0 (0.0%) | 5 (45.5%) | 6 (54.5%) |
Chủ | 1 (9.1%) | 4 (36.4%) | 0 (0.0%) | 2 (18.2%) | 3 (27.3%) |
Khách | 1 (9.1%) | 5 (45.5%) | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) | 3 (27.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (66.7%) | 3 (33.3%) | 0 (0.0%) | 5 (55.6%) | 4 (44.4%) |
Chủ | 2 (22.2%) | 3 (33.3%) | 0 (0.0%) | 3 (33.3%) | 2 (22.2%) |
Khách | 4 (44.4%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (22.2%) | 2 (22.2%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA EL | Khách | Manchester United | 5 Ngày | |
INT CF | Chủ | Sonderjyske | 24 Ngày | |
INT CF | Chủ | Silkeborg IF | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | Kasimpasa | 29 Ngày | |
INT CF | Khách | Karagumruk | 32 Ngày | |
TUR D1 | Khách | Hatayspor | 40 Ngày |