-
[21] 55%Thắng81% [18]
-
[10] 26%Hòa13% [3]
-
[7] 18%Bại4% [1]
-
[11] 57%Thắng81% [9]
-
[4] 21%Hòa18% [2]
-
[4] 21%Bại0% [0]
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | 6 |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 5 |
3 | Guangzhou Evergrande Taobao FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 5 |
4 | Johor Darul Takzim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
[JPN D1-3] Vissel Kobe | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 38 | 21 | 10 | 7 | 62 | 36 | 73 | 3 | 55.3% |
Sân nhà | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 14 | 37 | 5 | 57.9% |
Sân Khách | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 22 | 36 | 3 | 52.6% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 38 | 16 | 17 | 5 | 30 | 13 | 65 | 2 | 42.1% |
Sân nhà | 19 | 7 | 10 | 2 | 16 | 5 | 31 | 3 | 36.8% |
Sân Khách | 19 | 9 | 7 | 3 | 14 | 8 | 34 | 3 | 47.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 8 | 33.3% |
[MAS SL-1] Johor Darul Takzim | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 18 | 3 | 1 | 50 | 9 | 57 | 1 | 81.8% |
Sân nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 26 | 4 | 28 | 1 | 81.8% |
Sân Khách | 11 | 9 | 2 | 0 | 24 | 5 | 29 | 1 | 81.8% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 1 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 14 | 5 | 3 | 25 | 5 | 47 | 1 | 63.6% |
Sân nhà | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 3 | 22 | 2 | 54.5% |
Sân Khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 11 | 2 | 25 | 1 | 72.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 1 | 16 | 83.3% |
Vissel Kobe | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Vissel Kobe | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN SC | Yokohama F Marinos | 3-3(1-2) | Vissel Kobe | 7-6 | H | ||||||||||
JE Cup | Vissel Kobe | 2-0(2-0) | Kashima Antlers | 1-4 | T | ||||||||||
JE Cup | Vissel Kobe | 3-1(2-1) | Shimizu S-Pulse | 4-3 | T | ||||||||||
JPN D1 | Vissel Kobe | 4-1(1-0) | Jubilo Iwata | 8-3 | T | ||||||||||
JPN D1 | Kashima Antlers | 1-3(1-2) | Vissel Kobe | 3-3 | T | ||||||||||
JPN D1 | Vissel Kobe | 1-0(0-0) | Cerezo Osaka | 6-2 | T | ||||||||||
JPN D1 | Nagoya Grampus Eight | 3-0(2-0) | Vissel Kobe | 3-10 | B | ||||||||||
JPN D1 | Vissel Kobe | 2-0(1-0) | Vegalta Sendai | 3-7 | T | ||||||||||
JE Cup | Vissel Kobe | 1-0(0-0) | Oita Trinita | 3-0 | T | ||||||||||
JPN D1 | Vissel Kobe | 1-3(0-3) | FC Tokyo | 8-1 | B | ||||||||||
Johor Darul Takzim | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Johor Darul Takzim | 2-1(2-1) | Zilina | - | T | ||||||||||
MALAC | Kedah | 0-3(0-2) | Johor Darul Takzim | 3-4 | T | ||||||||||
MALAC | Selangor PB | 0-3(0-1) | Johor Darul Takzim | 1-6 | T | ||||||||||
MALAC | Johor Darul Takzim | 2-1(1-1) | Selangor PB | 5-4 | T | ||||||||||
MALAC | Johor Darul Takzim | 4-1(4-1) | Terengganu | 6-3 | T | ||||||||||
MALAC | Terengganu | 0-1(0-1) | Johor Darul Takzim | 3-3 | T | ||||||||||
MALAC | UiTM FC | 1-2(1-1) | Johor Darul Takzim | 4-6 | T | ||||||||||
MALAC | MISC-MIFA | 2-3(1-2) | Johor Darul Takzim | 3-5 | T | ||||||||||
MALAC | Johor Darul Takzim | 5-0(3-0) | Perak FA II | 8-1 | T | ||||||||||
MALAC | Perak FA II | 2-2(1-2) | Johor Darul Takzim | 3-9 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vissel Kobe | Chủ | ||||||||||||||
Johor Darul Takzim | Khách |
Vissel Kobe | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Vissel Kobe | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFC CL | Khách | Suwon Samsung Bluewings | 7 Ngày | |
JPN D1 | Chủ | Yokohama FC | 11 Ngày | |
JPN D1 | Chủ | Sanfrecce Hiroshima | 143 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
MAS SL | Chủ | Kedah | 16 Ngày | |
AFC CL | Chủ | Suwon Samsung Bluewings | 20 Ngày | |
MAS SL | Chủ | UiTM FC | 24 Ngày |