-
[18] 54%Thắng39% [15]
-
[10] 30%Hòa21% [8]
-
[5] 15%Bại39% [15]
-
[10] 62%Thắng36% [7]
-
[5] 31%Hòa26% [5]
-
[1] 6%Bại36% [7]
Dự đoán 1 | Ban đầu nhà cái chỉ ra kèo đội nhà chấp nửa quả ở mức trung mà sau đó mức nước của họ không ngừng nâng cao, hiện đã ở mức cao vì đội nhà không dám ủng hộ. Hai bên từng chạm chán nhau 2 lần trong giải đầu đội nhà duy trì bất bại với 1 thắng 1 hòa nên chuyên gia bongdalu tin rằng ít nhất họ sẽ ghi vào tíu 1 điểm. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả quan điểm dự đoán trên được trình bày là ý kiến riêng của tác giả, không đại diện cho quan điểm Bongdalu2.com. |
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan Hyundai FC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 16 |
2 | FC Tokyo | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 10 |
3 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | 7 |
4 | Perth Glory | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 11 | 1 |
[KOR D1-2] Ulsan Hyundai | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 33 | 18 | 10 | 5 | 54 | 35 | 64 | 2 | 54.5% |
Sân nhà | 16 | 10 | 5 | 1 | 30 | 16 | 35 | 2 | 62.5% |
Sân Khách | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 19 | 29 | 1 | 47.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 33 | 12 | 17 | 4 | 22 | 15 | 53 | 1 | 36.4% |
Sân nhà | 16 | 5 | 9 | 2 | 10 | 9 | 24 | 3 | 31.3% |
Sân Khách | 17 | 7 | 8 | 2 | 12 | 6 | 29 | 2 | 41.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | 11 | 50.0% |
[JPN D1-9] FC Tokyo | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 53 | 53 | 9 | 39.5% |
Sân nhà | 19 | 8 | 3 | 8 | 30 | 26 | 27 | 11 | 42.1% |
Sân Khách | 19 | 7 | 5 | 7 | 19 | 27 | 26 | 7 | 36.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 13 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 38 | 13 | 11 | 14 | 26 | 26 | 50 | 8 | 34.2% |
Sân nhà | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 14 | 23 | 12 | 31.6% |
Sân Khách | 19 | 7 | 6 | 6 | 11 | 12 | 27 | 6 | 36.8% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | 4 | 16.7% |
Ulsan Hyundai | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFC CL | Ulsan Hyundai | 1-0(1-0) | FC Tokyo | 3-2 | T | ||||||||||
AFC CL | FC Tokyo | 2-2(1-0) | Ulsan Hyundai | 9-2 | H | ||||||||||
Ulsan Hyundai | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | TP Hồ Chí Minh | 0-1(0-1) | Ulsan Hyundai | 5-9 | T | ||||||||||
KOR D1 | Ulsan Hyundai | 1-4(1-1) | Pohang Steelers | 5-6 | B | ||||||||||
KOR D1 | Ulsan Hyundai | 1-1(0-0) | Jeonbuk Hyundai Motors | 4-4 | H | ||||||||||
KOR D1 | FC Seoul | 0-1(0-0) | Ulsan Hyundai | 12-4 | T | ||||||||||
KOR D1 | Ulsan Hyundai | 2-1(2-1) | Gangwon FC | 5-7 | T | ||||||||||
KOR D1 | Daegu FC | 1-2(0-1) | Ulsan Hyundai | 3-3 | T | ||||||||||
KOR D1 | Pohang Steelers | 2-1(0-0) | Ulsan Hyundai | 5-1 | B | ||||||||||
KOR D1 | Ulsan Hyundai | 2-0(0-0) | Gangwon FC | 4-9 | T | ||||||||||
KOR D1 | Ulsan Hyundai | 1-0(0-0) | Seongnam FC | 7-7 | T | ||||||||||
KOR D1 | Suwon Samsung Bluewings | 0-2(0-0) | Ulsan Hyundai | 7-4 | T | ||||||||||
FC Tokyo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFC CL | FC Tokyo | 2-0(0-0) | Ceres FC | 7-1 | T | ||||||||||
INT CF | FC Tokyo | 0-1(0-0) | V-Varen Nagasaki | - | B | ||||||||||
INT CF | FC Tokyo | 1-1(0-0) | Vegalta Sendai | - | H | ||||||||||
JPN D1 | Yokohama F Marinos | 3-0(2-0) | FC Tokyo | 6-8 | B | ||||||||||
JPN D1 | FC Tokyo | 1-1(0-1) | Urawa Red Diamonds | 6-8 | H | ||||||||||
JPN D1 | FC Tokyo | 1-1(0-1) | Shonan Bellmare | 2-3 | H | ||||||||||
JPN D1 | Jubilo Iwata | 0-1(0-0) | FC Tokyo | 5-3 | T | ||||||||||
JPN D1 | Oita Trinita | 0-2(0-2) | FC Tokyo | 2-6 | T | ||||||||||
JPN D1 | Vissel Kobe | 1-3(0-3) | FC Tokyo | 8-1 | T | ||||||||||
JPN D1 | Sagan Tosu | 2-1(0-0) | FC Tokyo | 5-5 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ulsan Hyundai | Chủ | ||||||||||||||
FC Tokyo | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
KOR D1 | Chủ | Sangju Sangmu Phoenix | 88 Ngày | |
KOR D1 | Khách | Suwon Samsung Bluewings | 96 Ngày | |
KOR D1 | Chủ | Busan IPark | 103 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFC CL | Chủ | Perth Glory FC | 7 Ngày | |
JPN D1 | Khách | Shimizu S-Pulse | 12 Ngày | |
JPN D1 | Khách | Kashiwa Reysol | 144 Ngày |