Kryoneri | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Ethnikos Neas Makris | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Kryoneri | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Kryoneri | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Gre Atr Cup | Kryoneri | 4-1(1-1) | Pampeaniakos | 7-3 | T | ||||||||||
Gre Atr Cup | Stamata | 0-3(0-0) | Kryoneri | 3-4 | T | ||||||||||
INT CF | Aetos Pikermiou | 0-0(0-0) | Kryoneri | 1-9 | H | ||||||||||
Ethnikos Neas Makris | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Gre Atr Cup | Ethnikos Neas Makris | 2-1(1-0) | Ramnous Grammatikou | 5-6 | T | ||||||||||
Gre Atr Cup | Ethnikos Neas Makris | 0-0(0-0) | Maxi Marathonos | 3-16 | H | ||||||||||
INT CF | Kalivia | 3-1(1-1) | Ethnikos Neas Makris | 7-1 | B | ||||||||||
INT CF | Ethnikos Neas Makris | 3-1(3-0) | Ramnous Grammatikou | 5-1 | T | ||||||||||
INT CF | Nikiforos | 1-5(1-5) | Ethnikos Neas Makris | 2-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kryoneri | Chủ | ||||||||||||||
Ethnikos Neas Makris | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Gre Atr Cup | Chủ | Kyanos Astir Varis | 21 Ngày | |
Gre Atr Cup | Khách | Kyanos Astir Varis | 35 Ngày | |
Gre Atr Cup | Chủ | Aris Voulas FC | 259 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|