-
[6] 28%Thắng23% [4]
-
[6] 28%Hòa17% [3]
-
[9] 42%Bại58% [10]
-
[4] 36%Thắng25% [2]
-
[3] 27%Hòa12% [1]
-
[4] 36%Bại62% [5]
[SVK D1-8] FK Senica | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 6 | 6 | 9 | 20 | 32 | 24 | 8 | 28.6% |
Sân nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | 15 | 8 | 36.4% |
Sân Khách | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 18 | 9 | 9 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 9 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 2 | 12 | 7 | 7 | 16 | 18 | 11 | 9.5% |
Sân nhà | 11 | 1 | 6 | 4 | 3 | 8 | 9 | 12 | 9.1% |
Sân Khách | 10 | 1 | 6 | 3 | 4 | 8 | 9 | 8 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 | 6 | 16.7% |
[SVK D2-12] ZTS Dubnica | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 4 | 3 | 10 | 24 | 32 | 15 | 12 | 23.5% |
Sân nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 14 | 8 | 12 | 22.2% |
Sân Khách | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 18 | 7 | 10 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 12 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 4 | 8 | 5 | 10 | 13 | 20 | 10 | 23.5% |
Sân nhà | 9 | 4 | 4 | 1 | 7 | 3 | 16 | 5 | 44.4% |
Sân Khách | 8 | 0 | 4 | 4 | 3 | 10 | 4 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 3 | 10 | 33.3% |
FK Senica | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | FK Senica | 2-1(0-0) | ZTS Dubnica | 5-5 | T | ||||||||||
INT CF | FK Senica | 3-0(0-0) | ZTS Dubnica | - | T | ||||||||||
INT CF | ZTS Dubnica | 0-1(0-1) | FK Senica | - | T | ||||||||||
SVK D1 | FK Senica | 0-0(0-0) | ZTS Dubnica | - | H | ||||||||||
SVK D1 | ZTS Dubnica | 0-1(0-0) | FK Senica | - | T | ||||||||||
SVK D1 | FK Senica | 1-0(0-0) | ZTS Dubnica | - | T | ||||||||||
SVK D1 | FK Senica | 1-1(1-0) | ZTS Dubnica | - | H | ||||||||||
SVK D1 | ZTS Dubnica | 0-1(0-0) | FK Senica | - | T | ||||||||||
SVK D1 | FK Senica | 2-1(2-1) | ZTS Dubnica | - | T | ||||||||||
FK Senica | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | FK Senica | 0-0(0-0) | FC Artmedia Petrzalka | 5-5 | H | ||||||||||
SVK D1 | FK Senica | 1-2(1-1) | Zilina | 4-5 | B | ||||||||||
SVK D1 | Zlate Moravce | 0-0(0-0) | FK Senica | 11-5 | H | ||||||||||
SVK D1 | MFK Ruzomberok | 2-2(0-2) | FK Senica | 5-6 | H | ||||||||||
SVK D1 | FK Senica | 4-0(0-0) | Zemplin Michalovce | 3-2 | T | ||||||||||
SVK D1 | Slovan Bratislava | 2-0(1-0) | FK Senica | 12-2 | B | ||||||||||
SVK Cup | FK Senica | 1-1(0-0) | MFK Ruzomberok | 2-4 | H | ||||||||||
SVK D1 | FK Senica | 0-1(0-0) | SKF Sered | 3-3 | B | ||||||||||
SVK D1 | Trencin | 2-3(1-1) | FK Senica | 7-7 | T | ||||||||||
SVK D1 | FC Nitra | 1-4(0-2) | FK Senica | 6-3 | T | ||||||||||
ZTS Dubnica | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Zlate Moravce | 5-0(3-0) | ZTS Dubnica | 7-5 | B | ||||||||||
INT CF | ZTS Dubnica | 1-5(1-2) | Slovacko II | 9-6 | B | ||||||||||
SVK D2 | ZTS Dubnica | 1-0(1-0) | MSK Zilina B | 9-4 | T | ||||||||||
SVK D2 | Partizan Bardejov | 3-0(0-0) | ZTS Dubnica | 8-7 | B | ||||||||||
SVK D2 | Slavoj Trebisov | 1-1(1-1) | ZTS Dubnica | 4-2 | H | ||||||||||
SVK D2 | ZTS Dubnica | 3-2(0-1) | FC Artmedia Petrzalka | - | T | ||||||||||
SVK D2 | ZTS Dubnica | 0-1(0-0) | FK Kosice | 4-4 | B | ||||||||||
SVK D2 | Dukla Banska Bystrica | 3-3(1-1) | ZTS Dubnica | - | H | ||||||||||
SVK D2 | ZTS Dubnica | 4-1(1-0) | KFC Komarno | 3-5 | T | ||||||||||
SVK D2 | MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas | 1-3(1-1) | ZTS Dubnica | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FK Senica | Chủ | ||||||||||||||
ZTS Dubnica | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | KFC Komarno | 3 Ngày | |
INT CF | Chủ | Dukla Banska Bystrica | 7 Ngày | |
INT CF | Khách | Rapid Wien | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | Prostejov | 2 Ngày | |
INT CF | Chủ | Sokol Dolna Zdana | 10 Ngày | |
INT CF | Khách | SKF Sered | 17 Ngày |