Bản mobile
APP
 
 

Chia sẻ
Phản hồi
Bóng đá> VĐQG Iceland>

IA Akranes vs Valur

VĐQG Iceland
IA Akranes
IA Akranes
2
Hết
(0-3,2-1)
4
Valur
Valur

Bên nào sẽ thắng?

IA Akranes
Chủ Hòa Khách
Valur
IA Akranes So Sánh Sức Mạnh Valur
    *Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.

    Bảng xếp hạng

    [ICE PR-9]   IA Akranes
    FTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng226313294421927.3%
    Sân nhà11434191615736.4%
    Sân Khách11209102861018.2%
    6 trận gần 63031210950.0%
    HTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng2248101019201018.2%
    Sân nhà114256614936.4%
    Sân Khách110654136110.0%
    6 trận gần 621345733.3%
    [ICE PR-5]   Valur
    FTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng221237372639554.5%
    Sân nhà11722181223363.6%
    Sân Khách11515191416645.5%
    6 trận gần 62041112633.3%
    HTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng22613311731627.3%
    Sân nhà112816314818.2%
    Sân Khách114525417336.4%
    6 trận gần 622244833.3%

    Thành tích đối đầu

    IA Akranes           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    ICE CUP Valur 3-1(1-0) IA Akranes - B
    ICE PR Valur 1-4(0-3) IA Akranes 9-3 T
    ICE PR IA Akranes 1-2(1-1) Valur 4-2 B
    ICE PR Valur 1-2(0-2) IA Akranes 4-6 T
    ICE LC Valur 2-0(2-0) IA Akranes 12-1 B
    ICE PR Valur 6-0(2-0) IA Akranes 9-1 B
    ICE PR IA Akranes 2-4(1-2) Valur 7-7 B
    ICE LC Valur 3-1(1-0) IA Akranes 10-4 B
    ICE PR Valur 1-0(0-0) IA Akranes 14-5 B
    ICE PR IA Akranes 2-1(2-0) Valur 1-7 T

    Thành tích gần đây

    IA Akranes           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    ICE PR HK Kopavog 3-2(2-2) IA Akranes 7-2 B
    ICE PR KR Reykjavik 4-1(2-0) IA Akranes 8-5 B
    ICE PR KA Akureyri 2-2(1-0) IA Akranes 2-11 H
    ICE CUP Valur 3-1(1-0) IA Akranes - B
    ICE PR IA Akranes 3-2(0-1) Fylkir 6-3 T
    ICE PR Breidablik 5-3(4-1) IA Akranes 4-5 B
    ICE PR IA Akranes 1-2(0-2) Stjarnan Gardabaer 7-5 B
    ICE PR Vikingur Reykjavik 6-2(2-1) IA Akranes 5-9 B
    ICE PR Grotta Seltjarnarnes 0-4(0-4) IA Akranes 2-5 T
    ICE PR IA Akranes 2-2(1-1) HK Kopavog 3-2 H
    Valur           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    ICE PR Valur 2-0(0-0) Vikingur Reykjavik 4-9 T
    ICE CUP Valur 1-1(1-0) HK Kopavog 7-0 H
    ICE PR Valur 1-0(0-0) HK Kopavog 5-4 T
    ICE PR KR Reykjavik 4-5(3-3) Valur 7-3 T
    ICE CUP Valur 3-1(1-0) IA Akranes - T
    ICE PR Valur 1-0(1-0) KA Akureyri 1-4 T
    ICE PR Fjolnir 1-3(0-2) Valur 2-3 T
    ICE PR Valur 3-0(2-0) Fylkir 6-6 T
    ICE PR Breidablik 1-2(0-0) Valur 6-7 T
    ICE PR Valur 0-0(0-0) Stjarnan Gardabaer 7-4 H
    IA Akranes Thống kê tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng Valur
      (Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử)

      So sánh số liệu

      Đội Ghi Mất +/- TB được điểm T% H% B% C/K Ghi Mất +/- TB được điểm T% H% B%
      IA Akranes Chủ
      Valur Khách

      Tổng số ghi bàn thắng/Số bàn thắng trong H1&H2

        0 1 2 3 4+ Hiệp 1 Hiệp 2
      Tổng 0 4 4 3 2 13 16
      Chủ 0 2 1 2 0 2 8
      Khách 0 2 3 1 2 11 8
        0 1 2 3 4+ Hiệp 1 Hiệp 2
      Tổng 2 3 2 3 3 16 14
      Chủ 2 3 1 1 0 3 5
      Khách 0 0 1 2 3 13 9

      Chi tiết về HT/FT

      HT T T T H H H B B B
      FT T H B T H B T H B
      Tổng 2 0 0 1 1 3 1 1 4
      Chủ 0 0 0 1 1 1 1 0 1
      Khách 2 0 0 0 0 2 0 1 3
      HT T T T H H H B B B
      FT T H B T H B T H B
      Tổng 6 0 0 4 1 0 0 0 2
      Chủ 2 0 0 2 1 0 0 0 2
      Khách 4 0 0 2 0 0 0 0 0

      Tài Xỉu/Lẻ Chẵn

        Tài Xỉu Hòa Lẻ Chẵn
      Tổng 11 (84.6%) 1 (7.7%) 0 (0.0%) 7 (53.8%) 6 (46.2%)
      Chủ 4 (30.8%) 1 (7.7%) 0 (0.0%) 3 (23.1%) 2 (15.4%)
      Khách 7 (53.8%) 0 (0.0%) 0 (0.0%) 4 (30.8%) 4 (30.8%)
        Tài Xỉu Hòa Lẻ Chẵn
      Tổng 5 (38.5%) 6 (46.2%) 0 (0.0%) 8 (61.5%) 5 (38.5%)
      Chủ 1 (7.7%) 6 (46.2%) 0 (0.0%) 5 (38.5%) 2 (15.4%)
      Khách 4 (30.8%) 0 (0.0%) 0 (0.0%) 3 (23.1%) 3 (23.1%)

      Thời gian ghi bàn thắng

        1-10 11-20 21-30 31-40 41-45 46-50 51-60 61-70 71-80 81-90+
      Tổng 2 2 3 4 2 3 6 3 2 2
      Chủ 0 0 1 1 0 1 3 2 1 1
      Khách 2 2 2 3 2 2 3 1 1 1
      Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
      Tổng 2 0 2 1 2 2 3 0 0 1
      Chủ 0 0 1 1 0 1 2 0 0 0
      Khách 2 0 1 0 2 1 1 0 0 1
        1-10 11-20 21-30 31-40 41-45 46-50 51-60 61-70 71-80 81-90+
      Tổng 5 4 3 6 1 1 4 3 2 5
      Chủ 1 1 0 1 0 0 2 0 1 2
      Khách 4 3 3 5 1 1 2 3 1 3
      Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
      Tổng 5 3 0 0 0 1 2 0 1 0
      Chủ 1 1 0 0 0 0 2 0 1 0
      Khách 4 2 0 0 0 1 0 0 0 0

      3 trận sắp tới

      Giải đấu Ngày Kiểu VS Trận đấu đang
      ICE PR Chủ Grotta Seltjarnarnes 4 Ngày
      ICE PR Khách Fjolnir 7 Ngày
      ICE PR Chủ Vikingur Reykjavik 10 Ngày
      Giải đấu Ngày Kiểu VS Trận đấu đang
      ICE PR Khách Stjarnan Gardabaer 4 Ngày
      ICE PR Khách Hafnarfjordur FH 7 Ngày
      ICE PR Chủ Breidablik 10 Ngày

      Dữ liệu thống kê mùa giải này

      TổngThống kê thành tíchChủ/Khách

      • [6] 27%Thắng54% [12]
      • [3] 13%Hòa13% [3]
      • [13] 59%Bại31% [7]
      • [4] 36%Thắng45% [5]
      • [3] 27%Hòa9% [1]
      • [4] 36%Bại45% [5]

      Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách

        Tổng

      • Tổng số được điểm
        29
      • Tổng số mất điểm
        44
      • TB được điểm
        1.32
      • TB mất điểm
        2.00

        Sân nhà|Sân Khách

      • Tổng số được điểm
        19
      • Tổng số mất điểm
        16
      • TB được điểm
        1.73
      • TB mất điểm
        1.45

        6 trận gần đây

      • Tổng số được điểm
        12
      • Tổng số mất điểm
        10
      • TB được điểm
        2.00
      • TB mất điểm
        1.67

        Tổng

      • Tổng số được điểm
        37
      • Tổng số mất điểm
        26
      • TB được điểm
        1.68
      • TB mất điểm
        1.18

        Sân nhà|Sân Khách

      • Tổng số được điểm
        19
      • Tổng số mất điểm
        14
      • TB được điểm
        1.73
      • TB mất điểm
        1.27

        6 trận gần đây

      • Tổng số được điểm
        11
      • Tổng số mất điểm
        12
      • TB được điểm
        1.83
      • TB mất điểm
        2.00

      Thống kê hiệu số bàn thắng

      • [0] NaN%thắng 2 bàn+NaN% [0]
      • [0] NaN%thắng 1 bànNaN% [0]
      • [0] NaN%HòaNaN% [0]
      • [0] NaN%Mất 1 bànNaN% [0]
      • [0] NaN%Mất 2 bàn+NaN% [0]
      Cập nhật
      Version:
      Bongdalu188.com
      FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
      Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
      Bongdalu666.com là một website chuyên cập nhật tỷ số trực tuyến bóng đá nhanh và chính xác nhất tại Việt Nam. Ở đây, bạn có thể theo dõi tất cả các thông tin như tỷ số trực tuyến, TL trực tuyến, kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, kho dữ liệu hay nhận định của các giải đấu bóng đá/bóng rổ/tennis/bóng bầu dục.
      Nói chung, bongdalu666.com có thể thỏa mãn tất cả các nhu cầu của bạn, chắc là một lựa chọn tốt nhất đối với bạn.
      Chú ý: Tất cả quảng cáo trên web chúng tôi, đều là ý kiến cá nhân của khách hàng, không có liên quan gì với web chúng tôi. Tất cả thông tin mà web chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, xin quý khách chú ý tuân thủ pháp luật của nước sở tại, không được phép sử dụng thông tin của chúng tôi để tiến hành hoạt động phi pháp. Nếu không, quý khách sẽ phải hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật. Web chúng tôi sẽ không chịu bất kì trách nhiệm nào.