-
[7] 33%Thắng- [0]
-
[7] 33%Hòa- [0]
-
[7] 33%Bại- [0]
-
[3] 30%Thắng- [0]
-
[4] 40%Hòa- [0]
-
[3] 30%Bại- [0]
[GRE D2S-9] AO Episkopis Rethymno | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 7 | 7 | 7 | 13 | 10 | 28 | 9 | 33.3% |
Sân nhà | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 5 | 13 | 11 | 30.0% |
Sân Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 5 | 15 | 4 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 1 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 4 | 13 | 4 | 5 | 5 | 25 | 7 | 19.0% |
Sân nhà | 10 | 1 | 6 | 3 | 1 | 3 | 9 | 16 | 10.0% |
Sân Khách | 11 | 3 | 7 | 1 | 4 | 2 | 16 | 3 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 0 | 8 | 16.7% |
Rethymniakos | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
AO Episkopis Rethymno | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Gre Atr Cup | Rethymniakos | 0-3(0-0) | AO Episkopis Rethymno | 5-9 | T | ||||||||||
AO Episkopis Rethymno | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GRE D3 | AO Episkopis Rethymno | 2-0(1-0) | Poros | 7-3 | T | ||||||||||
Gre Atr Cup | Rethymniakos | 0-3(0-0) | AO Episkopis Rethymno | 5-9 | T | ||||||||||
GRE D3 | AO Episkopis Rethymno | 2-0(1-0) | Atsalenios | 8-4 | T | ||||||||||
GRE D3 | Irodotos | 2-2(0-2) | AO Episkopis Rethymno | 3-3 | H | ||||||||||
Gre Atr Cup | AO Episkopis Rethymno | 8-0(3-0) | Livadia FC | 7-0 | T | ||||||||||
Gre Atr Cup | Asteras Peramatos | 1-6(0-2) | AO Episkopis Rethymno | 2-8 | T | ||||||||||
GRE Cup | AO Episkopis Rethymno | 1-2(0-1) | Trikala | 3-3 | B | ||||||||||
GRE Cup | AO Episkopis Rethymno | 2-0(1-0) | Ethnikos Pireaus | 4-5 | T | ||||||||||
GRE Cup | AO Episkopis Rethymno | 1-0(1-0) | Atsalenios | 6-3 | T | ||||||||||
INT CF | AO Episkopis Rethymno | 3-0(3-0) | Panakrotiriakos | 3-1 | T | ||||||||||
Rethymniakos | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Gre Atr Cup | Rethymniakos | 0-3(0-0) | AO Episkopis Rethymno | 5-9 | B | ||||||||||
GRE D3 | Rethymniakos | 0-1(0-0) | Atsalenios | 7-4 | B | ||||||||||
GRE D3 | Rethymniakos | 0-2(0-0) | Irodotos | 6-10 | B | ||||||||||
GRE D3 | Rethymniakos | 1-4(0-2) | AO Giouchtas | 3-3 | B | ||||||||||
INT CF | Rethymniakos | 0-4(0-2) | AE Mylopotamou | 1-8 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AO Episkopis Rethymno | Chủ | ||||||||||||||
Rethymniakos | Khách |
AO Episkopis Rethymno | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 10 | 5 | 3 | 2 | 50% | Xem | 1 | 10% | 9 | 90% | Xem |
Sân nhà | 4 | 3 | 1 | 0 | 75% | Xem | 0 | 0% | 4 | 100% | Xem |
Sân Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 33.3% | Xem | 1 | 16.7% | 5 | 83.3% | Xem |
6 trận gần | 6 | H H T H T T | 50% | Xem |
X X X X T X
|
Xem |
Rethymniakos | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
AO Episkopis Rethymno | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 10 | 7 | 3 | 0 | 70% | Xem | 2 | 20% | 8 | 80% | Xem |
Sân nhà | 4 | 3 | 1 | 0 | 75% | Xem | 1 | 25% | 3 | 75% | Xem |
Sân Khách | 6 | 4 | 2 | 0 | 66.7% | Xem | 1 | 16.7% | 5 | 83.3% | Xem |
6 trận gần | 6 | T H H H T T | 50% | Xem |
T X X X X X
|
Xem |
Rethymniakos | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GRE D3 | Chủ | Aeek Synka | 4 Ngày | |
GRE D3 | Chủ | Irodotos | 11 Ngày | |
GRE D21 | Khách | Rhodos FC | 438 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GRE D3 | Khách | Poros | 4 Ngày | |
GRE D3 | Khách | AO Giouchtas | 11 Ngày | |
INT CF | Khách | Ergotelis | 212 Ngày |