-
[13] 39%Thắng- [0]
-
[5] 15%Hòa- [0]
-
[15] 45%Bại- [0]
-
[4] 23%Thắng- [0]
-
[5] 29%Hòa- [0]
-
[8] 47%Bại- [0]
[GER D3-9] Borussia Dortmund(Trẻ) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 33 | 13 | 5 | 15 | 44 | 41 | 44 | 9 | 39.4% |
Sân nhà | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 18 | 17 | 17 | 23.5% |
Sân Khách | 16 | 9 | 0 | 7 | 28 | 23 | 27 | 5 | 56.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 9 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 33 | 10 | 14 | 9 | 23 | 18 | 44 | 9 | 30.3% |
Sân nhà | 17 | 5 | 8 | 4 | 9 | 6 | 23 | 7 | 29.4% |
Sân Khách | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 12 | 21 | 10 | 31.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 16.7% |
CF Uniao Serpense SC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Borussia Dortmund(Trẻ) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Borussia Dortmund(Trẻ) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Borussia Dortmund(Trẻ) | 3-3(1-0) | Vitoria Setubal U23 | 3-1 | H | ||||||||||
INT CF | Borussia Dortmund(Trẻ) | 0-1(0-1) | Uerdingen | - | B | ||||||||||
GER Reg | Sportfreunde Lotte | 1-1(1-0) | Borussia Dortmund(Trẻ) | 6-5 | H | ||||||||||
GER Reg | Borussia Dortmund(Trẻ) | 0-1(0-0) | RW Essen | 2-6 | B | ||||||||||
GER Reg | Borussia Dortmund(Trẻ) | 4-0(3-0) | Bergisch Gladbach 09 | 5-2 | T | ||||||||||
GER Reg | SC Verl | 2-0(1-0) | Borussia Dortmund(Trẻ) | 4-6 | B | ||||||||||
GER Reg | Fortuna Koln | 0-2(0-0) | Borussia Dortmund(Trẻ) | 6-1 | T | ||||||||||
GER Reg | Borussia Dortmund(Trẻ) | 1-1(1-1) | Monchengladbach AM. | 3-3 | H | ||||||||||
GER Reg | Borussia Dortmund(Trẻ) | 1-5(1-0) | Schalke 04(Trẻ) | 6-3 | B | ||||||||||
GER Reg | Borussia Dortmund(Trẻ) | 0-3(0-2) | TSV Alemannia Aachen | 2-4 | B | ||||||||||
CF Uniao Serpense SC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Borussia Dortmund(Trẻ) | Chủ | ||||||||||||||
CF Uniao Serpense SC | Khách |
Borussia Dortmund(Trẻ) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 33 | 13 | 2 | 18 | 39.4% | Xem | 15 | 45.5% | 18 | 54.5% | Xem |
Sân nhà | 17 | 4 | 2 | 11 | 23.5% | Xem | 4 | 23.5% | 13 | 76.5% | Xem |
Sân Khách | 16 | 9 | 0 | 7 | 56.2% | Xem | 11 | 68.8% | 5 | 31.2% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T B B B B | 16.7% | Xem |
X X X T X T
|
Xem |
CF Uniao Serpense SC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Borussia Dortmund(Trẻ) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 33 | 12 | 7 | 14 | 36.4% | Xem | 11 | 33.3% | 14 | 42.4% | Xem |
Sân nhà | 17 | 5 | 4 | 8 | 29.4% | Xem | 4 | 23.5% | 10 | 58.8% | Xem |
Sân Khách | 16 | 7 | 3 | 6 | 43.8% | Xem | 7 | 43.8% | 4 | 25% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T B B B H | 16.7% | Xem |
X H X T X T
|
Xem |
CF Uniao Serpense SC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | RSV Meinerzhagen | 5 Ngày | |
GER Reg | Chủ | Wuppertaler SV | 10 Ngày | |
GER Reg | Khách | TSV Alemannia Aachen | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|