-
[8] 40%Thắng33% [6]
-
[6] 30%Hòa33% [6]
-
[6] 30%Bại33% [6]
-
[6] 60%Thắng44% [4]
-
[4] 40%Hòa22% [2]
-
[0] 0%Bại33% [3]
[SUI D1-4] FC Schaffhausen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 8 | 6 | 6 | 37 | 28 | 30 | 4 | 40.0% |
Sân nhà | 10 | 6 | 4 | 0 | 23 | 12 | 22 | 2 | 60.0% |
Sân Khách | 10 | 2 | 2 | 6 | 14 | 16 | 8 | 7 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 9 | 6 | 5 | 17 | 10 | 33 | 2 | 45.0% |
Sân nhà | 10 | 7 | 3 | 0 | 14 | 4 | 24 | 1 | 70.0% |
Sân Khách | 10 | 2 | 3 | 5 | 3 | 6 | 9 | 7 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 3 | 12 | 66.7% |
[SUI D2PR-7] FC Black Stars | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 28 | 24 | 7 | 33.3% |
Sân nhà | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 15 | 10 | 11 | 22.2% |
Sân Khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 13 | 14 | 6 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 2 | 9 | 7 | 7 | 15 | 15 | 14 | 11.1% |
Sân nhà | 9 | 1 | 5 | 3 | 4 | 8 | 8 | 13 | 11.1% |
Sân Khách | 9 | 1 | 4 | 4 | 3 | 7 | 7 | 14 | 11.1% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 0.0% |
FC Schaffhausen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FC Schaffhausen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | FC Schaffhausen | 1-0(1-0) | Zurich | 1-8 | T | ||||||||||
SUI D1 | Stade Ouchy | 2-0(1-0) | FC Schaffhausen | 5-2 | B | ||||||||||
SUI D1 | FC Schaffhausen | 0-0(0-0) | Aarau | 5-4 | H | ||||||||||
SUI D1 | FC Wil 1900 | 1-1(0-1) | FC Schaffhausen | 5-1 | H | ||||||||||
SUI D1 | FC Schaffhausen | 0-3(0-0) | Vaduz | 2-5 | B | ||||||||||
SUI D1 | Lausanne Sports | 5-0(2-0) | FC Schaffhausen | 3-1 | B | ||||||||||
SUI D1 | FC Schaffhausen | 1-1(1-0) | Winterthur | 8-3 | H | ||||||||||
SUI D1 | SC Kriens | 2-2(1-1) | FC Schaffhausen | 4-0 | H | ||||||||||
SUI D1 | FC Schaffhausen | 1-1(1-1) | Grasshoppers | 3-4 | H | ||||||||||
SUI D1 | Chiasso | 0-1(0-0) | FC Schaffhausen | 8-9 | T | ||||||||||
FC Black Stars | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D3 | Basel U21 | 0-0(0-0) | FC Black Stars | 2-4 | H | ||||||||||
SUI D3 | FC Munsingen | 1-2(0-0) | FC Black Stars | 1-4 | T | ||||||||||
SUI D3 | FC Black Stars | 0-4(0-2) | Yverdon | 3-9 | B | ||||||||||
SUI D3 | Stade Nyonnais | 1-3(1-1) | FC Black Stars | 3-11 | T | ||||||||||
SUI Cup | FC Black Stars | 1-2(1-1) | Zurich | 4-8 | B | ||||||||||
SUI D3 | SC Cham | 0-3(0-0) | FC Black Stars | 5-6 | T | ||||||||||
INT CF | FC Black Stars | 3-0(2-0) | USV Eschen Mauren | - | T | ||||||||||
SUI D2 | SC Buochs | 1-2(0-0) | FC Black Stars | - | T | ||||||||||
SUI D2 | FC Black Stars | 2-1(1-0) | FC Luzern U-21 | - | T | ||||||||||
SUI D2 | U21 Grasshoppers | 2-4(0-2) | FC Black Stars | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Schaffhausen | Chủ | ||||||||||||||
FC Black Stars | Khách |
FC Schaffhausen | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 20 | 10 | 1 | 9 | 50% | Xem | 10 | 50% | 8 | 40% | Xem |
Sân nhà | 10 | 7 | 0 | 3 | 70% | Xem | 4 | 40% | 5 | 50% | Xem |
Sân Khách | 10 | 3 | 1 | 6 | 30% | Xem | 6 | 60% | 3 | 30% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B T T B T | 66.7% | Xem |
T T T X T T
|
Xem |
FC Black Stars | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
FC Schaffhausen | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 20 | 10 | 4 | 6 | 50% | Xem | 7 | 35% | 8 | 40% | Xem |
Sân nhà | 10 | 7 | 2 | 1 | 70% | Xem | 6 | 60% | 1 | 10% | Xem |
Sân Khách | 10 | 3 | 2 | 5 | 30% | Xem | 1 | 10% | 7 | 70% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T B T B T | 66.7% | Xem |
T X X H H T
|
Xem |
FC Black Stars | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | Young Boys | 3 Ngày | |
INT CF | Chủ | YF Juventus Zurich | 4 Ngày | |
SUI D1 | Chủ | Lausanne Sports | 9 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | FC Breitenrain | 206 Ngày | |
SUI Cup | Khách | Monthey | 228 Ngày | |
SUI D3 | Khách | FC Munsingen | 230 Ngày |