-
[3] 10%Thắng- [0]
-
[7] 23%Hòa- [0]
-
[20] 66%Bại- [0]
-
[1] 6%Thắng- [0]
-
[4] 26%Hòa- [0]
-
[10] 66%Bại- [0]
[GER RegW-20] VFB Homberg | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 3 | 7 | 20 | 22 | 55 | 16 | 20 | 10.0% |
Sân nhà | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 25 | 7 | 20 | 6.7% |
Sân Khách | 15 | 2 | 3 | 10 | 12 | 30 | 9 | 18 | 13.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 11 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 6 | 13 | 11 | 14 | 22 | 31 | 14 | 20.0% |
Sân nhà | 15 | 3 | 8 | 4 | 6 | 7 | 17 | 16 | 20.0% |
Sân Khách | 15 | 3 | 5 | 7 | 8 | 15 | 14 | 12 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | 16.7% |
Bocholt FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
VFB Homberg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Bocholt FC | 1-2(0-0) | VFB Homberg | - | T | ||||||||||
GER OBW | VFB Homberg | 1-1(0-1) | Bocholt FC | 7-1 | H | ||||||||||
GON | VFB Homberg | 0-0(0-0) | Bocholt FC | 3-3 | H | ||||||||||
GON | Bocholt FC | 0-2(0-2) | VFB Homberg | - | T | ||||||||||
VFB Homberg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | VFB Homberg | 6-1(2-0) | Hamborn 07 | 12-3 | T | ||||||||||
GER Reg | RW Essen | 0-2(0-2) | VFB Homberg | 9-2 | T | ||||||||||
GER Reg | VFB Homberg | 0-2(0-1) | Bergisch Gladbach 09 | 5-5 | B | ||||||||||
GER Reg | Monchengladbach AM. | 1-0(1-0) | VFB Homberg | 4-2 | B | ||||||||||
GER Reg | VFB Homberg | 1-0(0-0) | SC Verl | 2-4 | T | ||||||||||
GER Reg | Schalke 04(Trẻ) | 4-0(1-0) | VFB Homberg | 3-2 | B | ||||||||||
GER Reg | VFB Homberg | 2-0(2-0) | Bonner SC | 2-7 | T | ||||||||||
GER Reg | SV Lippstadt | 2-2(1-1) | VFB Homberg | 3-3 | H | ||||||||||
GER Reg | RW Oberhausen | 3-1(1-0) | VFB Homberg | 7-5 | B | ||||||||||
GER Reg | SV Rodinghausen | 2-0(1-0) | VFB Homberg | 11-3 | B | ||||||||||
Bocholt FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Bocholt FC | 2-1(1-0) | TuS Haltern | 5-4 | T | ||||||||||
GER OBW | SSVg Velbert | 2-1(0-1) | Bocholt FC | 4-7 | B | ||||||||||
GER OBW | Bocholt FC | 5-2(3-0) | TVD Velbert | - | T | ||||||||||
GER OBW | Bocholt FC | 4-0(0-0) | SC Union Nettetal | - | T | ||||||||||
GER OBW | Bocholt FC | 2-1(2-0) | VfB Hilden | 5-2 | T | ||||||||||
GER OBW | FC Kray | 0-2(0-0) | Bocholt FC | - | T | ||||||||||
GER OBW | Bocholt FC | 1-1(0-1) | Schwarz-Weiss Essen | - | H | ||||||||||
GER LS | Bocholt FC | 0-0(0-0) | Wuppertaler | 2-2 | H | ||||||||||
GER OBW | Bocholt FC | 3-2(2-0) | TuRU Dusseldorf | - | T | ||||||||||
GER LS | SC Hardt | 2-3(1-1) | Bocholt FC | 3-5 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VFB Homberg | Chủ | ||||||||||||||
Bocholt FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | SV Straelen | 3 Ngày | |
GER Reg | Chủ | Sportfreunde Lotte | 10 Ngày | |
GER Reg | Khách | Wuppertaler SV | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | Adams Sam Beek | 3 Ngày | |
GER OBW | Khách | SpVg Schonnebeck | 32 Ngày | |
GER LS | Chủ | RW Oberhausen | 49 Ngày |