Bubali SC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SV Caravel | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bubali SC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ARU D1 | Bubali SC | 2-0(0-0) | SV Caravel | 0-5 | T | ||||||||||
Bubali SC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Aruba Cup | Bubali SC | 7-0(4-0) | SV Unistars | 8-1 | T | ||||||||||
ARU D1 | Racing Club Aruba | 2-0(1-0) | Bubali SC | 8-3 | B | ||||||||||
ARU D1 | Bubali SC | 1-2(1-1) | SV Estrella | 5-2 | B | ||||||||||
ARU D1 | Bubali SC | 2-0(0-0) | SV Caravel | 0-5 | T | ||||||||||
ARU D1 | Bubali SC | 2-4(1-0) | SV La Fama | 3-1 | B | ||||||||||
ARU D1 | Sport Club United | 3-7(1-3) | Bubali SC | 1-8 | T | ||||||||||
ARU D1 | Bubali SC | 2-2(0-1) | SV Deportivo Nacional | 2-7 | H | ||||||||||
ARU D1 | SV Britannia | 1-3(1-1) | Bubali SC | 5-5 | T | ||||||||||
ARU D1 | SV Deportivo Nacional | 2-1(1-0) | Bubali SC | 3-7 | B | ||||||||||
ARU D1 | Bubali SC | 0-2(0-1) | Racing Club Aruba | 5-4 | B | ||||||||||
SV Caravel | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ARU D1 | SV Caravel | 1-0(0-0) | SV Britannia | 4-3 | T | ||||||||||
ARU D1 | SV La Fama | 0-1(0-1) | SV Caravel | 8-1 | T | ||||||||||
ARU D1 | SV Caravel | 1-2(1-1) | SV Dakota | 2-6 | B | ||||||||||
ARU D1 | Bubali SC | 2-0(0-0) | SV Caravel | 0-5 | B | ||||||||||
ARU D1 | SC United Noord | 0-5(0-0) | SV Caravel | 2-8 | T | ||||||||||
ARU D1 | SV Caravel | 0-1(0-0) | Racing Club Aruba | 3-7 | B | ||||||||||
ARU D1 | SV Caravel | 2-5(1-1) | SV Estrella | 3-5 | B | ||||||||||
ARU D1 | SV Deportivo Nacional | 7-1(3-0) | SV Caravel | 5-1 | B | ||||||||||
ARU D1 | SV Caravel | 1-1(0-0) | SV Brazil Juniors | 6-4 | H | ||||||||||
Aruba Cup | SV Dakota | 4-0(1-0) | SV Caravel | 9-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bubali SC | Chủ | ||||||||||||||
SV Caravel | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Aruba Cup | Chủ | SV Dakota | 6 Ngày | |
ARU D1 | Khách | SV Dakota | 45 Ngày | |
ARU D1 | Chủ | SV Britannia | 53 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ARU D1 | Khách | SV Brazil Juniors | 46 Ngày | |
ARU D1 | Chủ | SV Deportivo Nacional | 52 Ngày | |
ARU D1 | Chủ | SV Britannia | 338 Ngày |