-
[8] 29%Thắng- [0]
-
[7] 25%Hòa- [0]
-
[12] 44%Bại- [0]
-
[5] 35%Thắng- [0]
-
[5] 35%Hòa- [0]
-
[4] 28%Bại- [0]
[GER RegNE-13] Lichtenberg 47 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 8 | 7 | 12 | 33 | 41 | 31 | 13 | 29.6% |
Sân nhà | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 17 | 20 | 9 | 35.7% |
Sân Khách | 13 | 3 | 2 | 8 | 18 | 24 | 11 | 14 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 6 | 14 | 7 | 14 | 15 | 32 | 12 | 22.2% |
Sân nhà | 14 | 4 | 7 | 3 | 7 | 4 | 19 | 7 | 28.6% |
Sân Khách | 13 | 2 | 7 | 4 | 7 | 11 | 13 | 13 | 15.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 16.7% |
Strausberg | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Lichtenberg 47 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Strausberg | 0-0(0-0) | Lichtenberg 47 | 7-7 | H | ||||||||||
GER OBW | Lichtenberg 47 | 2-0(1-0) | Strausberg | 7-5 | T | ||||||||||
GER OBW | Strausberg | 2-3(2-2) | Lichtenberg 47 | 2-3 | T | ||||||||||
GER OBW | Lichtenberg 47 | 1-0(1-0) | Strausberg | 6-3 | T | ||||||||||
GER OBW | Lichtenberg 47 | 1-1(1-0) | Strausberg | - | H | ||||||||||
GER OBW | Strausberg | 0-4(0-2) | Lichtenberg 47 | - | T | ||||||||||
Lichtenberg 47 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Lichtenberg 47 | 2-0(1-0) | Berliner SC | 3-3 | T | ||||||||||
GER Reg | FSV Optik Rathenow | 3-0(0-0) | Lichtenberg 47 | - | B | ||||||||||
GER Reg | Lichtenberg 47 | 2-1(0-0) | VfB Auerbach | 6-7 | T | ||||||||||
GER Reg | Lichtenberg 47 | 0-2(0-1) | Energie Cottbus | 8-5 | B | ||||||||||
GER Reg | FC Lokomotive Leipzig | 2-2(1-1) | Lichtenberg 47 | 11-1 | H | ||||||||||
GER Reg | Lichtenberg 47 | 4-0(1-0) | Rot-Weiss Erfurt | 5-3 | T | ||||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin Am | 2-4(0-2) | Lichtenberg 47 | 11-4 | T | ||||||||||
GER Reg | Lichtenberg 47 | 2-1(1-0) | VSG Altglienicke | 1-4 | T | ||||||||||
GER Reg | Lichtenberg 47 | 1-1(0-1) | Berliner FC Viktoria 1889 | 1-8 | H | ||||||||||
GER LS | Viktoria 89 Berlin | 3-0(1-0) | Lichtenberg 47 | 10-3 | B | ||||||||||
Strausberg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Hertha 06 Charlotten | 2-0(0-0) | Strausberg | - | B | ||||||||||
GER OBW | Strausberg | 1-1(1-1) | TSG Neustrelitz | 5-8 | H | ||||||||||
GER OBW | Ludwigsfelder FC | 3-1(0-0) | Strausberg | - | B | ||||||||||
GER D5 | SV Victoria Seelow | 1-1(0-0) | Strausberg | 8-6 | H | ||||||||||
GER OBW | Strausberg | 2-0(1-0) | 1. FC Lok Stendal | - | T | ||||||||||
GER OBW | Strausberg | 0-2(0-0) | Brandenburger SC Sud 05 | - | B | ||||||||||
GER OBW | SC Staaken | 4-0(0-0) | Strausberg | - | B | ||||||||||
GER OBW | Torgelower SV Greif | 2-3(1-0) | Strausberg | 8-5 | T | ||||||||||
GER OBW | SV Tasmania Berlin | 1-2(1-1) | Strausberg | 7-6 | T | ||||||||||
GER OBW | Strausberg | 1-6(1-4) | MSV Pampow | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lichtenberg 47 | Chủ | ||||||||||||||
Strausberg | Khách |
Lichtenberg 47 | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 27 | 12 | 2 | 13 | 44.4% | Xem | 11 | 40.7% | 14 | 51.9% | Xem |
Sân nhà | 14 | 6 | 1 | 7 | 42.9% | Xem | 5 | 35.7% | 8 | 57.1% | Xem |
Sân Khách | 13 | 6 | 1 | 6 | 46.2% | Xem | 6 | 46.2% | 6 | 46.2% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B T B T T | 66.7% | Xem |
X T T T T X
|
Xem |
Strausberg | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Lichtenberg 47 | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 27 | 13 | 6 | 8 | 48.1% | Xem | 9 | 33.3% | 14 | 51.9% | Xem |
Sân nhà | 14 | 6 | 4 | 4 | 42.9% | Xem | 3 | 21.4% | 8 | 57.1% | Xem |
Sân Khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 53.8% | Xem | 6 | 46.2% | 6 | 46.2% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B B B T T | 50% | Xem |
X T H T X X
|
Xem |
Strausberg | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | Mahdov FC | 7 Ngày | |
INT CF | Chủ | international Leipzig FC | 10 Ngày | |
GER Reg | Khách | Berliner AK 07 | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER OBW | Chủ | Hertha BSC Berlin | 37 Ngày | |
GER OBW | Khách | Hertha Zehlendorf | 46 Ngày | |
INT CF | Chủ | Berliner AK 07 | 181 Ngày |