-
[10] 33%Thắng- [0]
-
[9] 30%Hòa- [0]
-
[11] 36%Bại- [0]
-
[5] 33%Thắng- [0]
-
[4] 26%Hòa- [0]
-
[6] 40%Bại- [0]
[GER RegW-9] Fortuna Dusseldorf II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 10 | 9 | 11 | 52 | 49 | 39 | 9 | 33.3% |
Sân nhà | 15 | 5 | 4 | 6 | 29 | 26 | 19 | 12 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 23 | 20 | 10 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 10 | 9 | 11 | 21 | 22 | 39 | 9 | 33.3% |
Sân nhà | 15 | 7 | 3 | 5 | 15 | 11 | 24 | 6 | 46.7% |
Sân Khách | 15 | 3 | 6 | 6 | 6 | 11 | 15 | 11 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
SpVg Schonnebeck | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Fortuna Dusseldorf II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Fortuna Dusseldorf II | 3-1(1-0) | SpVg Schonnebeck | 8-2 | T | ||||||||||
Fortuna Dusseldorf II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | SSVg Velbert | 0-2(0-1) | Fortuna Dusseldorf II | 5-5 | T | ||||||||||
INT CF | Fortuna Dusseldorf II | 3-1(1-0) | TVD Velbert | 10-7 | T | ||||||||||
GER Reg | Fortuna Dusseldorf II | 2-3(2-1) | TSV Alemannia Aachen | 3-5 | B | ||||||||||
GER Reg | Wuppertaler SV | 0-3(0-3) | Fortuna Dusseldorf II | 11-4 | T | ||||||||||
GER Reg | Fortuna Dusseldorf II | 0-1(0-0) | Sportfreunde Lotte | 4-4 | B | ||||||||||
INT CF | Fortuna Dusseldorf II | 3-0(2-0) | Preuben Munster | - | T | ||||||||||
GER Reg | RW Oberhausen | 2-1(1-1) | Fortuna Dusseldorf II | 7-5 | B | ||||||||||
GER Reg | Koln(Trẻ) | 1-2(0-1) | Fortuna Dusseldorf II | 6-3 | T | ||||||||||
GER Reg | Fortuna Dusseldorf II | 0-1(0-0) | RW Essen | 4-14 | B | ||||||||||
GER Reg | Fortuna Dusseldorf II | 3-0(2-0) | Bergisch Gladbach 09 | 8-7 | T | ||||||||||
SpVg Schonnebeck | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | SpVg Schonnebeck | 2-1(0-1) | TuRU Dusseldorf | 7-2 | T | ||||||||||
GER OBW | TSV Meerbusch | 1-0(1-0) | SpVg Schonnebeck | - | B | ||||||||||
GER OBW | Cronenberger SC | 0-1(0-0) | SpVg Schonnebeck | - | T | ||||||||||
INT CF | SpVg Schonnebeck | 1-1(0-0) | VfB Frohnhausen | 4-3 | H | ||||||||||
GER OBW | SpVg Schonnebeck | 0-1(0-0) | SV Straelen | 5-5 | B | ||||||||||
GER OBW | SF Baumberg | 1-1(1-0) | SpVg Schonnebeck | 6-5 | H | ||||||||||
GER OBW | SF Niederwenigern | 0-3(0-1) | SpVg Schonnebeck | 4-9 | T | ||||||||||
GER OBW | SpVg Schonnebeck | 1-4(0-0) | SSVg Velbert | 5-3 | B | ||||||||||
GER OBW | TVD Velbert | 1-2(0-0) | SpVg Schonnebeck | - | T | ||||||||||
GER OBW | SpVg Schonnebeck | 3-1(2-0) | SC Union Nettetal | 1-4 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fortuna Dusseldorf II | Chủ | ||||||||||||||
SpVg Schonnebeck | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | SC Wiedenbruck | 3 Ngày | |
INT CF | Chủ | TSV Steinbach Haiger | 7 Ngày | |
GER Reg | Khách | Bonner SC | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | ASC 09 Dortmund | 3 Ngày | |
INT CF | Khách | SC Werden Heidhausen | 15 Ngày | |
GER OBW | Chủ | Bocholt FC | 32 Ngày |