-
[4] 22%Thắng28% [6]
-
[6] 33%Hòa0% [0]
-
[8] 44%Bại71% [15]
-
[2] 22%Thắng9% [1]
-
[3] 33%Hòa0% [0]
-
[4] 44%Bại90% [10]
[GER RegN(s)-7] BSV Rehden | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 4 | 6 | 8 | 29 | 35 | 18 | 7 | 22.2% |
Sân nhà | 9 | 2 | 3 | 4 | 15 | 16 | 9 | 7 | 22.2% |
Sân Khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 19 | 9 | 6 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 8 | 14 | 3 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 7 | 5 | 6 | 15 | 11 | 26 | 4 | 38.9% |
Sân nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 5 | 16 | 3 | 55.6% |
Sân Khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 6 | 10 | 4 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | 16.7% |
[GER RegW-17] Sportfreunde Lotte | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 6 | 0 | 15 | 22 | 40 | 18 | 17 | 28.6% |
Sân nhà | 10 | 5 | 0 | 5 | 15 | 12 | 15 | 12 | 50.0% |
Sân Khách | 11 | 1 | 0 | 10 | 7 | 28 | 3 | 20 | 9.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 5 | 5 | 11 | 10 | 19 | 20 | 17 | 23.8% |
Sân nhà | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 7 | 15 | 14 | 40.0% |
Sân Khách | 11 | 1 | 2 | 8 | 3 | 12 | 5 | 20 | 9.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 16.7% |
BSV Rehden | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Sportfreunde Lotte | 2-1(0-1) | BSV Rehden | 7-1 | B | ||||||||||
INT CF | BSV Rehden | 1-0(0-0) | Sportfreunde Lotte | 1-7 | T | ||||||||||
INT CF | Sportfreunde Lotte | 0-1(0-1) | BSV Rehden | - | T | ||||||||||
BSV Rehden | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | BSV Rehden | 2-2(1-1) | Havelse | 4-8 | H | ||||||||||
GER Reg | BSV Rehden | 0-0(0-0) | ETSV Weiche Flensburg | - | H | ||||||||||
GER Reg | BSV Rehden | 0-1(0-0) | Wolfsburg AM. | 3-2 | B | ||||||||||
GER Reg | Holstein Kiel II | 1-5(0-3) | BSV Rehden | 2-7 | T | ||||||||||
GER Reg | FC St. Pauli II | 2-0(1-0) | BSV Rehden | 3-3 | B | ||||||||||
GER LS | BSV Rehden | 0-0(0-0) | SV Meppen | 2-4 | H | ||||||||||
GER Reg | BSV Rehden | 5-1(2-1) | Heider SV | 5-3 | T | ||||||||||
GER Reg | FC Hansa Luneburg | 1-3(0-1) | BSV Rehden | - | T | ||||||||||
GER Reg | BSV Rehden | 2-0(0-0) | FC Altonaer | 4-1 | T | ||||||||||
GER Reg | SSV Jeddeloh | 1-4(0-3) | BSV Rehden | 4-9 | T | ||||||||||
Sportfreunde Lotte | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | Sportfreunde Lotte | 1-1(1-0) | Borussia Dortmund(Trẻ) | 6-5 | H | ||||||||||
GER Reg | TSV Alemannia Aachen | 3-1(1-0) | Sportfreunde Lotte | 6-3 | B | ||||||||||
GER Reg | Fortuna Dusseldorf II | 0-1(0-0) | Sportfreunde Lotte | 4-4 | T | ||||||||||
GER Reg | Sportfreunde Lotte | 2-2(0-0) | Wuppertaler SV | 5-3 | H | ||||||||||
GER Reg | RW Essen | 4-1(1-1) | Sportfreunde Lotte | 9-2 | B | ||||||||||
GER Reg | Sportfreunde Lotte | 4-0(1-0) | Bergisch Gladbach 09 | 1-5 | T | ||||||||||
GER Reg | Fortuna Koln | 2-0(1-0) | Sportfreunde Lotte | 6-6 | B | ||||||||||
GER Reg | Sportfreunde Lotte | 4-2(0-1) | Monchengladbach AM. | 2-7 | T | ||||||||||
GER LS | RSV Meinerzhagen | 4-1(1-0) | Sportfreunde Lotte | 2-6 | B | ||||||||||
GER Reg | SC Verl | 1-1(1-0) | Sportfreunde Lotte | 13-3 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BSV Rehden | Chủ | ||||||||||||||
Sportfreunde Lotte | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | TuS Haltern | 2 Ngày | |
INT CF | Chủ | Brinkumer SV | 10 Ngày | |
INT CF | Khách | Wolfsburg AM. | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | VfB Oldenburg | 3 Ngày | |
GER Reg | Khách | VFB Homberg | 10 Ngày | |
GER Reg | Chủ | Koln(Trẻ) | 18 Ngày |