-
[3] 75%Thắng5% [1]
-
[0] 0%Hòa38% [7]
-
[1] 25%Bại55% [10]
-
[2] 100%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa22% [2]
-
[0] 0%Bại77% [7]
[HUN D2E-2] Kazincbarcika | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 8 | 9 | 2 | 75.0% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 | 4 | 100.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | 3 | 8 | 50.0% |
6 trận gần | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 8 | 9 | 75.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 10 | 2 | 75.0% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 10 | 75.0% |
[UKR D1-15] FC Mynai | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 1 | 7 | 10 | 12 | 30 | 10 | 15 | 5.6% |
Sân nhà | 9 | 1 | 5 | 3 | 8 | 12 | 8 | 13 | 11.1% |
Sân Khách | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 18 | 2 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 12 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 4 | 7 | 7 | 6 | 13 | 19 | 11 | 22.2% |
Sân nhà | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 5 | 10 | 11 | 22.2% |
Sân Khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 2 | 8 | 9 | 10 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | 33.3% |
Kazincbarcika | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Kazincbarcika | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Soroksar | 0-1(0-1) | Kazincbarcika | 7-1(3-1) | T | ||||||||||
HUN D2E | Bekescsaba | 0-1(0-1) | Kazincbarcika | 1-3(0-1) | T | ||||||||||
HUN D2E | Kazincbarcika | 0-1(0-0) | Soroksar | 2-1(2-1) | B | ||||||||||
HUN D2E | Kazincbarcika | 0-3(0-0) | Dorogi FC | 5-3(2-0) | B | ||||||||||
HUN D2E | Budaorsi SC | 3-1(1-0) | Kazincbarcika | 8-3(4-1) | B | ||||||||||
HUN D2E | Kazincbarcika | 3-1(2-0) | Csakvari TK | 2-10(1-1) | T | ||||||||||
HUN D2E | Szolnoki MAV FC | 2-0(0-0) | Kazincbarcika | - | B | ||||||||||
HUN D2E | Kazincbarcika | 3-2(2-2) | Szegedi AK | 2-4(1-3) | T | ||||||||||
HUN Cup | Kazincbarcika | 0-0(0-0) | Budapest Honved | 1-10(1-5) | H | ||||||||||
HUN D2E | Bodajk FC Siofok | 0-0(0-0) | Kazincbarcika | 6-3(1-1) | H | ||||||||||
FC Mynai | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UKR D2 | FC Mynai | 4-1(3-0) | Obolon Kiev | 5-3(3-1) | T | ||||||||||
UKR D2 | Chernomorets Odessa | 1-1(1-1) | FC Mynai | 6-4(3-2) | H | ||||||||||
UKR D2 | FC Mynai | 2-0(0-0) | MFK Vodnyk Mikolaiv | 9-2(3-1) | T | ||||||||||
UKR D2 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 1-2(0-1) | FC Mynai | 3-5(0-2) | T | ||||||||||
UKRC | FC Mynai | 2-0(0-0) | FC Lviv | 2-7(1-6) | T | ||||||||||
UKR D2 | Volyn Lutsk | 1-0(0-0) | FC Mynai | 6-1(2-0) | B | ||||||||||
UKR D2 | FC Mynai | 2-0(0-0) | FK Avanhard Kramatorsk | - | T | ||||||||||
UKR D2 | FC Mynai | 1-1(0-0) | Rukh Vynnyky | 2-7(1-2) | H | ||||||||||
UKR D2 | Hirnyk-Sport | 1-0(1-0) | FC Mynai | 8-8(5-1) | B | ||||||||||
UKR D2 | FC Mynai | 3-1(1-1) | Cherkashchyna-Akademiya | 6-2(1-1) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kazincbarcika | Chủ | ||||||||||||||
FC Mynai | Khách |
Kazincbarcika | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
T -
-
-
-
-
|
Xem |
FC Mynai | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Kazincbarcika | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
T -
-
-
-
-
|
Xem |
FC Mynai | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hungary Merkantil Bank Liga | Chủ | FC Ajka | 18 Ngày | |
Hungary Merkantil Bank Liga | Khách | Duna-Tisza | 25 Ngày | |
Hungary Merkantil Bank Liga | Chủ | ETO Gyori FC | 32 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giao hữu | Khách | Varda SE | 2 Ngày | |
Giao hữu | Khách | Debreceni VSC | 3 Ngày | |
Giao hữu | Khách | FC Lviv | 8 Ngày |