Young Africans | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Kagera Sugar | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Young Africans | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Tanzania PL | Young Africans | 3-2(1-1) | Kagera Sugar | 4-10 | T | ||||||||||
Young Africans | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Mtibwa Sugar | 1-1(0-1) | Young Africans | 6-2 | H | ||||||||||
Tanzania PL | Young Africans | 1-0(0-0) | Biashara United FC | 7-2 | T | ||||||||||
Tanzania PL | Tanzania Prisons | 0-1(0-1) | Young Africans | 7-5 | T | ||||||||||
Tanzania PL | TP Mbeya | 0-0(0-0) | Young Africans | 5-7 | H | ||||||||||
Tanzania PL | Young Africans | 1-1(0-0) | KMC FC | 6-3 | H | ||||||||||
Tanzania PL | Alliance FC | 1-2(0-1) | Young Africans | 5-4 | T | ||||||||||
Tanzania PL | Ndanda FC | 0-1(0-0) | Young Africans | 2-5 | T | ||||||||||
CAF Cup | Pyramids FC | 3-0(1-0) | Young Africans | 7-0 | B | ||||||||||
CAF Cup | Young Africans | 1-2(0-1) | Pyramids FC | 3-2 | B | ||||||||||
Tanzania PL | Mbao FC | 0-1(0-0) | Young Africans | 3-3 | T | ||||||||||
Kagera Sugar | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Tanzania PL | Polisi Tanzania FC | 2-1(0-0) | Kagera Sugar | 4-5 | B | ||||||||||
Tanzania PL | Coastal Union | 1-0(0-0) | Kagera Sugar | 7-5 | B | ||||||||||
Tanzania PL | Ruvu Shooting | 2-1(2-1) | Kagera Sugar | 4-4 | B | ||||||||||
Tanzania PL | KMC FC | 1-2(0-1) | Kagera Sugar | 5-2 | T | ||||||||||
Tanzania PL | Azam FC | 0-0(0-0) | Kagera Sugar | 7-2 | H | ||||||||||
Tanzania PL | TP Mbeya | 1-4(1-3) | Kagera Sugar | 2-6 | T | ||||||||||
Tanzania PL | Tanzania Prisons | 1-1(0-0) | Kagera Sugar | 6-4 | H | ||||||||||
Tanzania PL | Kagera Sugar | 0-1(0-0) | JKT Tanzania | 6-3 | B | ||||||||||
Tanzania PL | Alliance FC | 1-2(1-1) | Kagera Sugar | 5-1 | T | ||||||||||
Tanzania PL | Kagera Sugar | 2-0(0-0) | Pamba SC | 8-2 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Young Africans | Chủ | ||||||||||||||
Kagera Sugar | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Tanzania PL | Khách | Azam FC | 3 Ngày | |
Tanzania PL | Khách | Singida United | 7 Ngày | |
Tanzania PL | Chủ | Mtibwa Sugar | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Tanzania PL | Chủ | Singida United | 17 Ngày | |
Tanzania PL | Chủ | Mwadui FC | 21 Ngày | |
Tanzania PL | Chủ | Biashara United FC | 24 Ngày |