-
[0] 0%Thắng- [0]
-
[3] 25%Hòa- [0]
-
[9] 75%Bại- [0]
-
[0] 0%Thắng- [0]
-
[1] 16%Hòa- [0]
-
[5] 83%Bại- [0]
[BRA SP-16] Gremio Novorizontino | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 0 | 3 | 9 | 5 | 19 | 3 | 16 | 0.0% |
Sân nhà | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 10 | 1 | 16 | 0.0% |
Sân Khách | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | 2 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 10 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 0 | 5 | 7 | 1 | 8 | 5 | 16 | 0.0% |
Sân nhà | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 16 | 0.0% |
Sân Khách | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | 3 | 15 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | 3 | 0.0% |
Noroeste | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Gremio Novorizontino | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Gremio Novorizontino | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA D4 | Gremio Novorizontino | 0-1(0-0) | Boavista (FC) | 2-5 | B | ||||||||||
Bra SD | Boavista (FC) | 0-1(0-1) | Gremio Novorizontino | 5-4 | T | ||||||||||
Bra SD | Gremio Novorizontino | 6-0(4-0) | Itaborai RJ | 4-0 | T | ||||||||||
Bra SD | Hercilio Luz SC | 1-2(1-1) | Gremio Novorizontino | 4-0 | T | ||||||||||
Bra SD | Gremio Novorizontino | 1-1(0-0) | Tupi Juiz de Fora MG | 13-1 | H | ||||||||||
Bra SD | Tupi Juiz de Fora MG | 0-2(0-2) | Gremio Novorizontino | 4-7 | T | ||||||||||
Bra SD | Gremio Novorizontino | 1-0(0-0) | Hercilio Luz SC | 6-3 | T | ||||||||||
INT CF | Itaborai RJ | 1-1(1-1) | Gremio Novorizontino | 4-8 | H | ||||||||||
BRA SP | Palmeiras | 5-0(2-0) | Gremio Novorizontino | 7-7 | B | ||||||||||
BRA SP | Gremio Novorizontino | 1-1(1-0) | Palmeiras | 3-10 | H | ||||||||||
Noroeste | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Penapolense | 0-0(0-0) | Noroeste | 4-3 | H | ||||||||||
BRA SPC | XV de Piracicaba | 2-1(1-0) | Noroeste | 3-12 | B | ||||||||||
BRA SPC | Noroeste | 0-1(0-0) | Rio Claro | 5-6 | B | ||||||||||
BRA SPC | AE Velo Clube SP | 1-1(1-0) | Noroeste | 4-6 | H | ||||||||||
BRA SPC | Inter de Limeira | 3-2(2-2) | Noroeste | 3-3 | B | ||||||||||
BRA SPC | Noroeste | 2-1(0-0) | Atibaia | 4-7 | T | ||||||||||
BRA SPC | Noroeste | 1-3(1-1) | XV de Piracicaba | 5-6 | B | ||||||||||
BRA SPC | Rio Claro | 1-0(1-0) | Noroeste | 5-6 | B | ||||||||||
BRA SPC | Noroeste | 2-1(1-0) | AE Velo Clube SP | 2-6 | T | ||||||||||
BRA SPC | Noroeste | 0-1(0-0) | Inter de Limeira | 10-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gremio Novorizontino | Chủ | ||||||||||||||
Noroeste | Khách |
Gremio Novorizontino | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Gremio Novorizontino | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BRA SP | Chủ | Oeste FC | 7 Ngày | |
BRA SP | Khách | Ah so Santa SP | 10 Ngày | |
BRA SP | Chủ | Bragantino SP | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BRA SPC2 | Khách | EC Sao Bernardo/SP | 10 Ngày | |
BRA SPC2 | Chủ | Marilia Ac | 14 Ngày | |
BRA SPC2 | Khách | Rio Preto SP | 17 Ngày |