Goiania | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
CA Taguatinga DF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Goiania | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Goiania | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA CGD | Goias | 3-1(2-0) | Goiania | 8-2 | B | ||||||||||
BRA CGD | Goiania | 0-3(0-1) | Goias | 3-14 | B | ||||||||||
BRA CGD | Goianesia GO | 2-3(0-2) | Goiania | 12-3 | T | ||||||||||
BRA CGD | Goiania | 1-1(0-1) | Goianesia GO | 8-4 | H | ||||||||||
BRA CGD | Anapolina GO | 2-1(0-0) | Goiania | 7-1 | B | ||||||||||
BRA CGD | Goiania | 3-1(1-0) | Goianesia GO | 2-8 | T | ||||||||||
BRA CGD | Goiania | 1-2(0-1) | Katalang BA | 5-4 | B | ||||||||||
BRA CGD | Aparecidense GO | 1-0(1-0) | Goiania | 8-10 | B | ||||||||||
BRA CGD | Goiania | 1-0(1-0) | Itumbiara EC (GO) | 3-7 | T | ||||||||||
BRA CGD | Goias | 2-1(0-0) | Goiania | 5-4 | B | ||||||||||
CA Taguatinga DF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRP PS D2 | GD Saocarlense | 0-4(0-1) | CA Taguatinga DF | 0-7 | T | ||||||||||
BRA DF | SE do Gama | 1-0(0-0) | CA Taguatinga DF | 4-2 | B | ||||||||||
BRA DF | SE Santa Maria | 0-0(0-0) | CA Taguatinga DF | 6-4 | H | ||||||||||
BRA DF | CA Taguatinga DF | 0-2(0-2) | Paracatu DF | 4-3 | B | ||||||||||
BRA DF | Real FC | 2-0(1-0) | CA Taguatinga DF | - | B | ||||||||||
BRA DF | CA Taguatinga DF | 0-0(0-0) | AA Luziania | 4-4 | H | ||||||||||
BRA DF | CA Taguatinga DF | 4-0(2-0) | Bolamense FC | 6-2 | T | ||||||||||
BRA DF | Capital CF | 1-0(0-0) | CA Taguatinga DF | 5-1 | B | ||||||||||
BRA DF | CA Taguatinga DF | 0-0(0-0) | Ceilandia DF | 3-7 | H | ||||||||||
BRA DF | Sobradinho EC | 1-1(1-0) | CA Taguatinga DF | 6-8 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Goiania | Chủ | ||||||||||||||
CA Taguatinga DF | Khách |
Goiania | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Goiania | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BRA CGD | Chủ | Ipora | 7 Ngày | |
BRA CGD | Khách | Atletico Clube Goianiense | 11 Ngày | |
BRA CGD | Khách | Aparecidense GO | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | SE do Gama | 10 Ngày | |
BRA DF | Chủ | Brasiliense | 18 Ngày | |
BRA DF | Khách | AA Luziania | 21 Ngày |