Mbarara City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Wakiso Giants FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Mbarara City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UPL | Wakiso Giants FC | 2-1(2-0) | Mbarara City | 4-3 | B | ||||||||||
Mbarara City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UPL | Kampala City Council FC | 1-0(0-0) | Mbarara City | 11-7 | B | ||||||||||
UPL | Mbarara City | 2-1(1-1) | Kampala City Council FC | - | T | ||||||||||
UPL | Mbarara City | 2-0(0-0) | Kyetume | 6-2 | T | ||||||||||
UPL | Mbarara City | 2-1(1-0) | Onduparaka FC | 5-2 | T | ||||||||||
UPL | BUL FC | 3-0(3-0) | Mbarara City | 3-7 | B | ||||||||||
UPL | Mbarara City | 0-0(0-0) | Bright Stars | 7-3 | H | ||||||||||
UPL | Tooro United | 1-0(0-0) | Mbarara City | - | B | ||||||||||
UPL | Ma Lu | 1-3(0-1) | Mbarara City | - | T | ||||||||||
UPL | URA Kampala | 0-0(0-0) | Mbarara City | 10-3 | H | ||||||||||
UPL | Mbarara City | 1-2(0-1) | Ma Lu | 9-6 | B | ||||||||||
Wakiso Giants FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UPL | Wakiso Giants FC | 1-2(1-1) | Uganda Police FC | 1-4 | B | ||||||||||
UPL | Ma Lu | 2-2(0-1) | Wakiso Giants FC | 7-1 | H | ||||||||||
UPL | Kyetume | 0-3(0-1) | Wakiso Giants FC | 4-3 | T | ||||||||||
UPL | Wakiso Giants FC | 2-1(1-1) | Busoga United | 4-5 | T | ||||||||||
UPL | Vipers | 1-0(1-0) | Wakiso Giants FC | 6-3 | B | ||||||||||
UPL | Wakiso Giants FC | 0-3(0-2) | Express FC | 5-3 | B | ||||||||||
UPL | Uganda Police FC | 2-1(0-1) | Wakiso Giants FC | 4-2 | B | ||||||||||
UPL | Wakiso Giants FC | 2-1(1-1) | Proline FC | 6-7 | T | ||||||||||
UPL | SC Villa | 2-0(0-0) | Wakiso Giants FC | 5-7 | B | ||||||||||
UPL | Wakiso Giants FC | 2-1(2-0) | Mbarara City | 4-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mbarara City | Chủ | ||||||||||||||
Wakiso Giants FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UPL | Khách | Busoga United | 3 Ngày | |
UPL | Chủ | Vipers | 13 Ngày | |
UPL | Khách | Express FC | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UPL | Chủ | Onduparaka FC | 4 Ngày | |
UPL | Khách | BUL FC | 14 Ngày | |
UPL | Chủ | Bright Stars | 18 Ngày |