-
[8] 32%Thắng32% [8]
-
[6] 24%Hòa28% [7]
-
[11] 44%Bại40% [10]
-
[2] 16%Thắng25% [3]
-
[4] 33%Hòa25% [3]
-
[6] 50%Bại50% [6]
[ENG CS-14] Havant and Waterlooville | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 40 | 30 | 14 | 32.0% |
Sân nhà | 12 | 2 | 4 | 6 | 15 | 17 | 10 | 19 | 16.7% |
Sân Khách | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 23 | 20 | 7 | 46.2% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 10 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 6 | 8 | 11 | 15 | 23 | 26 | 18 | 24.0% |
Sân nhà | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 11 | 11 | 20 | 16.7% |
Sân Khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 6 | 12 | 15 | 14 | 30.8% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6 | 16.7% |
[ENG CS-13] Slough Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 8 | 7 | 10 | 36 | 43 | 31 | 13 | 32.0% |
Sân nhà | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 18 | 19 | 10 | 38.5% |
Sân Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 25 | 12 | 17 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 13 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 6 | 12 | 7 | 17 | 18 | 30 | 11 | 24.0% |
Sân nhà | 13 | 4 | 6 | 3 | 9 | 7 | 18 | 9 | 30.8% |
Sân Khách | 12 | 2 | 6 | 4 | 8 | 11 | 12 | 18 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 6 | 7 | 33.3% |
Havant and Waterlooville | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CS | Slough Town | 1-1(1-0) | Havant and Waterlooville | 10-3 | H | ||||||||||
Havant and Waterlooville | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CS | Havant and Waterlooville | 1-2(1-0) | St Albans City | 5-2 | B | ||||||||||
ENG CS | Slough Town | 1-1(1-0) | Havant and Waterlooville | 10-3 | H | ||||||||||
ENG CS | Havant and Waterlooville | 0-0(0-0) | Dulwich Hamlet | 5-6 | H | ||||||||||
ENG CS | Havant and Waterlooville | 3-2(2-2) | Weymouth | 4-11 | T | ||||||||||
ENG CS | Concord Rangers | 0-0(0-0) | Havant and Waterlooville | 3-5 | H | ||||||||||
ENG CS | Chippenham Town | 0-0(0-0) | Havant and Waterlooville | 1-10 | H | ||||||||||
ENG CS | Dulwich Hamlet | 1-3(0-0) | Havant and Waterlooville | 6-6 | T | ||||||||||
ENG CS | Havant and Waterlooville | 2-4(1-1) | Wealdstone FC | 8-2 | B | ||||||||||
ENG CS | Hemel Hempstead Town | 1-2(0-1) | Havant and Waterlooville | 6-8 | T | ||||||||||
ENG CS | Havant and Waterlooville | 1-2(0-2) | Maidstone United | 7-6 | B | ||||||||||
Slough Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CS | Chelmsford City | 1-1(0-0) | Slough Town | 3-4 | H | ||||||||||
ENG CS | Slough Town | 1-1(1-0) | Havant and Waterlooville | 10-3 | H | ||||||||||
ENG CS | Welling United | 1-2(1-1) | Slough Town | 4-10 | T | ||||||||||
ENG CS | Slough Town | 0-1(0-1) | Oxford City | 7-4 | B | ||||||||||
ENG CS | Hampton Richmond | 1-2(1-0) | Slough Town | 8-7 | T | ||||||||||
ENG CS | Braintree Town | 0-1(0-1) | Slough Town | 3-7 | T | ||||||||||
ENG CS | Slough Town | 1-0(1-0) | Dartford | 10-0 | T | ||||||||||
ENG CS | Billericay Town | 2-2(1-1) | Slough Town | 5-6 | H | ||||||||||
ENG CS | Slough Town | 1-1(1-0) | Eastbourne Borough | 4-6 | H | ||||||||||
ENG CS | Wealdstone FC | 2-1(2-0) | Slough Town | 4-5 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Havant and Waterlooville | Chủ | ||||||||||||||
Slough Town | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 8 | 6 | 8 | 3 | 28 | 30 |
Chủ | 3 | 5 | 4 | 2 | 1 | 12 | 13 |
Khách | 2 | 3 | 2 | 6 | 2 | 16 | 17 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 14 | 7 | 6 | 0 | 25 | 21 |
Chủ | 3 | 7 | 3 | 3 | 0 | 15 | 7 |
Khách | 1 | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 14 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 10 | 0 | 1 | 3 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 7 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 9 | 3 | 1 | 3 | 6 | 1 | 4 | 0 | 4 |
Chủ | 6 | 3 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 3 | 0 | 3 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 (56.7%) | 9 (30.0%) | 0 (0.0%) | 12 (40.0%) | 18 (60.0%) |
Chủ | 8 (26.7%) | 4 (13.3%) | 0 (0.0%) | 7 (23.3%) | 8 (26.7%) |
Khách | 9 (30.0%) | 5 (16.7%) | 0 (0.0%) | 5 (16.7%) | 10 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 (38.7%) | 17 (54.8%) | 0 (0.0%) | 18 (58.1%) | 13 (41.9%) |
Chủ | 4 (12.9%) | 11 (35.5%) | 0 (0.0%) | 8 (25.8%) | 8 (25.8%) |
Khách | 8 (25.8%) | 6 (19.4%) | 0 (0.0%) | 10 (32.3%) | 5 (16.1%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 7 | 4 | 4 | 7 | 3 | 5 | 8 | 6 | 8 |
Chủ | 2 | 4 | 3 | 0 | 3 | 1 | 4 | 1 | 3 | 4 |
Khách | 4 | 3 | 1 | 4 | 4 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 6 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 1 |
Chủ | 2 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 6 | 5 | 8 | 3 | 3 | 3 | 6 | 6 |
Chủ | 2 | 1 | 5 | 3 | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 2 | 4 | 2 | 2 | 3 | 5 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 6 | 4 | 5 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 5 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 2 | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG CS | Khách | Welling United | 3 Ngày | |
ENG CS | Khách | Billericay Town | 6 Ngày | |
ENG CS | Chủ | Hampton Richmond | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG CS | Khách | Dorking Wanderers | 3 Ngày | |
ENG CS | Chủ | Hungerford Town | 10 Ngày | |
ENG CS | Khách | Weymouth | 17 Ngày |