Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vietnam U22 | 5 | 4 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 |
2 | Indonesia U22 | 5 | 4 | 0 | 1 | 17 | 2 | 12 |
3 | Thailand U22 | 5 | 3 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 |
4 | Singapore U22 | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 6 | 4 |
5 | Laos U22 | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 12 | 4 |
6 | Brunei U22 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 31 | 0 |
U22 Lào | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
U22 Thailand | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
U22 Lào | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFC U23 | U22 Lào | 1-0(0-0) | U22 Thailand | - | T | ||||||||||
U22 Lào | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SEAG | U22 Lào | 3-0(1-0) | U22 Brunei | 7-2 | T | ||||||||||
SEAG | U22 Vietnam | 6-1(2-0) | U22 Lào | 3-1 | B | ||||||||||
SEAG | U22 Lào | 0-0(0-0) | U22 Singapore | 4-6 | H | ||||||||||
SEAG | U22 Malaysia | 3-1(2-1) | U22 Lào | 1-2 | B | ||||||||||
SEAG | U22 Lào | 3-0(0-0) | U22 Brunei | 12-3 | T | ||||||||||
SEAG | U22 Singapore | 2-0(2-0) | U22 Lào | 7-1 | B | ||||||||||
SEAG | U22 Lào | 1-3(0-1) | U22 Myanmar | 5-9 | B | ||||||||||
AFC U23 | U22 Lào | 3-3(2-2) | U22 Cambodia | - | H | ||||||||||
AFC U23 | U22 Lào | 2-0(1-0) | Hong Kong U22 | - | T | ||||||||||
AFC U23 | U22 Lào | 1-0(0-0) | U22 Thailand | - | T | ||||||||||
U22 Thailand | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SEAG | U22 Thailand | 3-0(3-0) | U22 Singapore | 5-8 | T | ||||||||||
SEAG | U22 Brunei | 0-7(0-2) | U22 Thailand | 0-11 | T | ||||||||||
SEAG | U22 Thailand | 0-2(0-1) | U22 Indonesia | 6-3 | B | ||||||||||
ASEANYC | U22 Indonesia | 2-1(0-0) | U22 Thailand | 3-3 | B | ||||||||||
ASEANYC | U22 Cambodia | 0-0(0-0) | U22 Thailand | 3-5 | H | ||||||||||
ASEANYC | U22 Vietnam | 0-0(0-0) | U22 Thailand | 3-2 | H | ||||||||||
ASEANYC | U22 Philippines | 0-3(0-2) | U22 Thailand | 0-4 | T | ||||||||||
ASEANYC | U22 Thailand | 1-0(0-0) | U22 Timor Leste | 4-2 | T | ||||||||||
INT CF | U22 Thailand | 1-1(0-0) | Meizhou Hakka | 5-3 | H | ||||||||||
SEAG | U22 Malaysia | 0-1(0-1) | U22 Thailand | 11-8 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
U22 Lào | Chủ | ||||||||||||||
U22 Thailand | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Khách | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Khách | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SEAG | Khách | U22 Indonesia | 2 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SEAG | Khách | U22 Vietnam | 2 Ngày |