U23 Thái Lan | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
China U22 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
U23 Thái Lan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | China U22 | 2-1(0-0) | U23 Thái Lan | 4-8 | B | ||||||||||
U23 Thái Lan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | U23 Thái Lan | 1-1(1-0) | Kasetsart FC | 2-7 | H | ||||||||||
INT CF | U23 Thái Lan | 3-0(1-0) | Army United FC | 3-1 | T | ||||||||||
INT FRL | U23 Thái Lan | 0-1(0-1) | U22 Singapore | 3-0 | B | ||||||||||
INT FRL | U23 Thái Lan | 2-1(2-1) | U23 Indonesia | 4-1 | T | ||||||||||
AFC U23 | U23 Việt Nam | 4-0(1-0) | U23 Thái Lan | 1-2 | B | ||||||||||
AFC U23 | U23 Brunei | 0-8(0-1) | U23 Thái Lan | 0-15 | T | ||||||||||
AFC U23 | U23 Thái Lan | 4-0(1-0) | U23 Indonesia | 4-4 | T | ||||||||||
AGS | U23 Thái Lan | 0-1(0-1) | U23 Uzbekistan | 6-4 | B | ||||||||||
AGS | U23 Bangladesh | 1-1(0-0) | U23 Thái Lan | 2-5 | H | ||||||||||
AGS | U23 Thái Lan | 1-1(0-1) | U23 Qatar | 5-4 | H | ||||||||||
China U22 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | China U22 | 0-0(0-0) | U22 Saudi Arabia | 6-4 | H | ||||||||||
INT FRL | China U22 | 2-0(0-0) | U22 Jordan | 7-3 | T | ||||||||||
INT FRL | China U22 | 0-2(0-1) | U22 Vietnam | - | B | ||||||||||
INT FRL | China U22 | 1-1(0-0) | U22 North Korea | 8-5 | H | ||||||||||
TOUT | U22 Chile | 2-1(2-1) | China U22 | 5-2 | B | ||||||||||
TOUT | U22 Mexico | 1-0(0-0) | China U22 | 2-3 | B | ||||||||||
TOUT | China U22 | 4-1(2-0) | U22 Bahrain | 4-4 | T | ||||||||||
TOUT | China U22 | 1-4(1-2) | U21 Ireland | 8-6 | B | ||||||||||
INT FRLW | China U22 | 1-1(0-1) | U22 Mexico | - | H | ||||||||||
INT FRLW | China U22 | 2-1(0-1) | U22 North Korea | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
U23 Thái Lan | Chủ | ||||||||||||||
China U22 | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 4 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 4 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 4 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 4 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT FRL | Chủ | U23 Myanmar | 4 Ngày | |
AFC U23 | Chủ | U23 Bahrain | 60 Ngày | |
AFC U23 | Chủ | U23 Australia | 63 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT FRLW | Chủ | U22 Australia | 6 Ngày | |
INT FRLW | Chủ | Lithuania U22 | 8 Ngày | |
INT FRLW | Chủ | U23 Triều Tiên | 10 Ngày |