-
[7] 28%Thắng67% [21]
-
[6] 24%Hòa16% [5]
-
[12] 48%Bại16% [5]
-
[6] 46%Thắng62% [10]
-
[2] 15%Hòa18% [3]
-
[5] 38%Bại18% [3]
[ENG Conf-20] Maidenhead United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 7 | 6 | 12 | 28 | 47 | 27 | 20 | 28.0% |
Sân nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 26 | 20 | 14 | 46.2% |
Sân Khách | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 21 | 7 | 22 | 8.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 9 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 7 | 7 | 11 | 11 | 22 | 28 | 18 | 28.0% |
Sân nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 10 | 13 | 21 | 10 | 46.2% |
Sân Khách | 12 | 1 | 4 | 7 | 1 | 9 | 7 | 23 | 8.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 2 | 13 | 66.7% |
[ENG L1-1] Rotherham United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 31 | 21 | 5 | 5 | 57 | 18 | 68 | 1 | 67.7% |
Sân nhà | 15 | 11 | 2 | 2 | 34 | 13 | 35 | 1 | 73.3% |
Sân Khách | 16 | 10 | 3 | 3 | 23 | 5 | 33 | 1 | 62.5% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 0 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 31 | 16 | 15 | 0 | 27 | 5 | 63 | 1 | 51.6% |
Sân nhà | 15 | 9 | 6 | 0 | 18 | 5 | 33 | 1 | 60.0% |
Sân Khách | 16 | 7 | 9 | 0 | 9 | 0 | 30 | 1 | 43.8% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 0 | 12 | 50.0% |
Maidenhead United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Maidenhead United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG Conf | Aldershot Town | 2-0(0-0) | Maidenhead United | 5-2 | B | ||||||||||
ENG Conf | Maidenhead United | 1-1(0-0) | AFC Fylde | 5-5 | H | ||||||||||
ENG Conf | Maidenhead United | 1-0(0-0) | Solihull Moors | 7-3 | T | ||||||||||
ENG FAC | Wealdstone FC | 0-2(0-1) | Maidenhead United | - | T | ||||||||||
ENG FAC | Maidenhead United | 1-1(0-0) | Wealdstone FC | 5-6 | H | ||||||||||
ENG Conf | Ebbsfleet United | 1-2(1-1) | Maidenhead United | 5-4 | T | ||||||||||
ENG Conf | Eastleigh | 2-1(1-1) | Maidenhead United | 3-3 | B | ||||||||||
ENG Conf | Maidenhead United | 0-1(0-1) | Halifax Town | 3-2 | B | ||||||||||
ENG Conf | Barrow | 2-0(1-0) | Maidenhead United | 6-3 | B | ||||||||||
ENG Conf | Maidenhead United | 1-2(0-1) | Dover Athletic | 2-6 | B | ||||||||||
Rotherham United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG L1 | Gillingham | 0-3(0-2) | Rotherham United | 5-3 | T | ||||||||||
ENG L1 | Rotherham United | 0-1(0-1) | Wycombe Wanderers | 10-6 | B | ||||||||||
ENG L1 | Ipswich | 0-2(0-1) | Rotherham United | 8-5 | T | ||||||||||
ENG L1 | Rotherham United | 1-2(1-1) | Oxford United | 8-9 | B | ||||||||||
ENG L1 | Blackpool | 1-2(0-0) | Rotherham United | 9-3 | T | ||||||||||
ENG JPT | Rotherham United | 3-2(1-1) | Doncaster Rovers | 5-2 | T | ||||||||||
ENG L1 | Rotherham United | 4-0(2-0) | Coventry | 4-6 | T | ||||||||||
ENG L1 | Bristol Rovers | 1-0(0-0) | Rotherham United | 2-8 | B | ||||||||||
ENG L1 | Rotherham United | 0-0(0-0) | Shrewsbury Town | 6-5 | H | ||||||||||
ENG L1 | Sunderland | 1-1(1-0) | Rotherham United | 4-4 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Maidenhead United | Chủ | ||||||||||||||
Rotherham United | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | Khách | Boreham Wood | 7 Ngày | |
ENG Conf | Chủ | Woking | 14 Ngày | |
ENG Conf | Khách | Dover Athletic | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG JPT | Khách | Lincoln City | 3 Ngày | |
ENG L1 | Chủ | Accrington Stanley | 7 Ngày | |
ENG L1 | Khách | Milton Keynes Dons | 14 Ngày |