-
[7] 25%Thắng58% [14]
-
[6] 21%Hòa20% [5]
-
[15] 53%Bại20% [5]
-
[2] 15%Thắng46% [6]
-
[3] 23%Hòa30% [4]
-
[8] 61%Bại23% [3]
[ENG-N PR-20] Nantwich Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 38 | 27 | 20 | 25.0% |
Sân nhà | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 20 | 9 | 21 | 15.4% |
Sân Khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 18 | 18 | 11 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 6 | 15 | 7 | 12 | 14 | 33 | 18 | 21.4% |
Sân nhà | 13 | 3 | 6 | 4 | 6 | 8 | 15 | 19 | 23.1% |
Sân Khách | 15 | 3 | 9 | 3 | 6 | 6 | 18 | 8 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 16.7% |
[ENG CN-4] AFC Fylde | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 14 | 5 | 5 | 44 | 24 | 47 | 4 | 58.3% |
Sân nhà | 11 | 8 | 1 | 2 | 20 | 10 | 25 | 7 | 72.7% |
Sân Khách | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 14 | 22 | 3 | 46.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 24 | 9 | 9 | 6 | 19 | 12 | 36 | 8 | 37.5% |
Sân nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 6 | 20 | 8 | 54.5% |
Sân Khách | 13 | 3 | 7 | 3 | 8 | 6 | 16 | 6 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 11 | 50.0% |
Nantwich Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Nantwich Town | 1-1(1-1) | AFC Fylde | - | H | ||||||||||
ENG-N PR | AFC Fylde | 1-2(1-0) | Nantwich Town | - | T | ||||||||||
ENG-N PR | Nantwich Town | 1-1(0-0) | AFC Fylde | - | H | ||||||||||
ENG-N PR | AFC Fylde | 3-2(3-0) | Nantwich Town | - | B | ||||||||||
ENG FAT | Nantwich Town | 2-2(0-0) | AFC Fylde | - | H | ||||||||||
ENG FAT | AFC Fylde | 0-0(0-0) | Nantwich Town | - | H | ||||||||||
ENG-N PR | Nantwich Town | 0-3(0-0) | AFC Fylde | - | B | ||||||||||
Nantwich Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG-N PR | Whitby Town | 3-3(0-1) | Nantwich Town | - | H | ||||||||||
ENG FAC | Nantwich Town | 1-0(1-0) | Kings Lynn | 5-3 | T | ||||||||||
ENG-N PR | Nantwich Town | 0-1(0-0) | Radcliffe Borough | 4-3 | B | ||||||||||
ENG-N PR | Bamber Bridge | 2-2(1-1) | Nantwich Town | 8-4 | H | ||||||||||
ENG FAC | Nantwich Town | 1-0(0-0) | Morpeth Town | - | T | ||||||||||
ENG-N PR | Nantwich Town | 3-1(0-1) | Matlock Town | 5-4 | T | ||||||||||
ENG-N PR | Nantwich Town | 3-2(3-1) | Lancaster City | 4-7 | T | ||||||||||
ENG FAC | AFC Telford United | 0-3(0-0) | Nantwich Town | - | T | ||||||||||
ENG-N PR | Nantwich Town | 3-2(0-2) | Scarborough | - | T | ||||||||||
ENG-N PR | Hyde United | 2-0(1-0) | Nantwich Town | 6-1 | B | ||||||||||
AFC Fylde | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG Conf | AFC Fylde | 0-0(0-0) | Dover Athletic | 8-4 | H | ||||||||||
ENG Conf | Maidenhead United | 1-1(0-0) | AFC Fylde | 5-5 | H | ||||||||||
ENG Conf | Boreham Wood | 0-2(0-1) | AFC Fylde | 4-11 | T | ||||||||||
ENG FAC | AFC Fylde | 6-1(1-0) | Peterborough Sports | 12-1 | T | ||||||||||
ENG Conf | AFC Fylde | 1-3(0-0) | Chesterfield | 9-4 | B | ||||||||||
ENG Conf | Torquay United | 2-1(1-0) | AFC Fylde | 3-10 | B | ||||||||||
ENG Conf | AFC Fylde | 0-4(0-1) | Barnet | 11-2 | B | ||||||||||
ENG Conf | Notts County | 2-0(1-0) | AFC Fylde | 10-10 | B | ||||||||||
ENG Conf | AFC Fylde | 3-2(1-2) | Wrexham | 6-5 | T | ||||||||||
ENG Conf | AFC Fylde | 3-1(1-0) | Eastleigh | 2-6 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nantwich Town | Chủ | ||||||||||||||
AFC Fylde | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | Chủ | Coalville Town | 3 Ngày | |
ENG-N PR | Chủ | Grantham Town | 7 Ngày | |
ENG NCC | Chủ | Widnes | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Senior C | Khách | Burnley | 3 Ngày | |
ENG Conf | Khách | Solihull Moors | 7 Ngày | |
ENG Conf | Chủ | Dagenham and Redbridge | 14 Ngày |