-
[19] 63%Thắng15% [4]
-
[9] 30%Hòa26% [7]
-
[2] 6%Bại57% [15]
-
[11] 73%Thắng15% [2]
-
[2] 13%Hòa23% [3]
-
[2] 13%Bại61% [8]
[ENG L2-1] Forest Green Rovers | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 19 | 9 | 2 | 61 | 24 | 66 | 1 | 63.3% |
Sân nhà | 15 | 11 | 2 | 2 | 27 | 10 | 35 | 3 | 73.3% |
Sân Khách | 15 | 8 | 7 | 0 | 34 | 14 | 31 | 1 | 53.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 3 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 13 | 13 | 4 | 26 | 9 | 52 | 1 | 43.3% |
Sân nhà | 15 | 5 | 9 | 1 | 8 | 5 | 24 | 6 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 4 | 28 | 1 | 53.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 10 | 50.0% |
[ENG CS-21] Billericay Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 4 | 7 | 15 | 22 | 47 | 19 | 21 | 15.4% |
Sân nhà | 13 | 2 | 4 | 7 | 14 | 27 | 10 | 20 | 15.4% |
Sân Khách | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 20 | 9 | 20 | 15.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 6 | 11 | 9 | 12 | 17 | 29 | 13 | 23.1% |
Sân nhà | 13 | 2 | 7 | 4 | 5 | 8 | 13 | 18 | 15.4% |
Sân Khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 7 | 9 | 16 | 8 | 30.8% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 2 | 13 | 66.7% |
Forest Green Rovers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Forest Green Rovers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG L2 | Cheltenham Town | 1-2(0-2) | Forest Green Rovers | 6-4 | T | ||||||||||
ENG L2 | Morecambe | 0-2(0-0) | Forest Green Rovers | 0-9 | T | ||||||||||
ENG L2 | Forest Green Rovers | 2-2(1-0) | Mansfield Town | 6-3 | H | ||||||||||
ENG L2 | Exeter City | 1-0(1-0) | Forest Green Rovers | 11-4 | B | ||||||||||
ENG JPT | Forest Green Rovers | 0-0(0-0) | Coventry | 0-5 | H | ||||||||||
ENG L2 | Forest Green Rovers | 3-1(1-0) | Crawley Town | 4-7 | T | ||||||||||
ENG L2 | Salford City | 0-4(0-3) | Forest Green Rovers | 4-5 | T | ||||||||||
ENG L2 | Forest Green Rovers | 0-0(0-0) | Stevenage Borough | 6-4 | H | ||||||||||
ENG L2 | Carlisle | 0-0(0-0) | Forest Green Rovers | 7-6 | H | ||||||||||
ENG L2 | Forest Green Rovers | 1-0(1-0) | Colchester United | 4-8 | T | ||||||||||
Billericay Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CS | Maidstone United | 2-1(2-1) | Billericay Town | 5-4 | B | ||||||||||
ENG FAC | Billericay Town | 5-2(3-1) | Sutton United | 9-9 | T | ||||||||||
ENG FAC | Sutton United | 1-1(1-0) | Billericay Town | 4-2 | H | ||||||||||
ENG CS | Slough Town | 3-1(2-0) | Billericay Town | 10-4 | B | ||||||||||
ENG FAC | Billericay Town | 4-2(3-1) | Bath City | 6-2 | T | ||||||||||
ENG CS | Billericay Town | 2-2(0-0) | Dorking Wanderers | 3-8 | H | ||||||||||
ENG FAC | Billericay Town | 1-0(0-0) | Basildon United | - | T | ||||||||||
ENG CS | Oxford City | 2-2(1-2) | Billericay Town | 7-9 | H | ||||||||||
ENG CS | Billericay Town | 1-1(1-1) | Bath City | 3-5 | H | ||||||||||
ENG CS | Chelmsford City | 1-1(0-0) | Billericay Town | 3-3 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Forest Green Rovers | Chủ | ||||||||||||||
Billericay Town | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG JPT | Khách | Walsall | 3 Ngày | |
ENG L2 | Chủ | Plymouth Argyle | 7 Ngày | |
ENG L2 | Khách | Leyton Orient | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG CS | Khách | Dulwich Hamlet | 7 Ngày | |
ENG CS | Chủ | Weymouth | 10 Ngày | |
ENG FAT | Chủ | Hampton Richmond | 17 Ngày |