-
[12] 42%Thắng44% [11]
-
[7] 25%Hòa16% [4]
-
[9] 32%Bại40% [10]
-
[8] 57%Thắng27% [3]
-
[2] 14%Hòa18% [2]
-
[4] 28%Bại54% [6]
[ENG RYM-9] Carshalton Athletic FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 12 | 7 | 9 | 51 | 35 | 43 | 9 | 42.9% |
Sân nhà | 14 | 8 | 2 | 4 | 32 | 18 | 26 | 9 | 57.1% |
Sân Khách | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 17 | 17 | 12 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 11 | 11 | 6 | 28 | 18 | 44 | 6 | 39.3% |
Sân nhà | 14 | 7 | 4 | 3 | 16 | 8 | 25 | 9 | 50.0% |
Sân Khách | 14 | 4 | 7 | 3 | 12 | 10 | 19 | 6 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 6 | 7 | 16.7% |
[ENG CN-9] Boston United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 37 | 37 | 9 | 44.0% |
Sân nhà | 14 | 8 | 2 | 4 | 29 | 17 | 26 | 5 | 57.1% |
Sân Khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 20 | 11 | 14 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 4 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 9 | 8 | 8 | 20 | 20 | 35 | 9 | 36.0% |
Sân nhà | 14 | 8 | 2 | 4 | 14 | 9 | 26 | 2 | 57.1% |
Sân Khách | 11 | 1 | 6 | 4 | 6 | 11 | 9 | 18 | 9.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | 33.3% |
Carshalton Athletic FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Carshalton Athletic FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG RYM | Carshalton Athletic FC | 1-1(1-0) | Folkestone Invicta | - | H | ||||||||||
ENG RYM | Worthing | 1-1(1-0) | Carshalton Athletic FC | 0-9 | H | ||||||||||
ENG FAC | Carshalton Athletic FC | 2-1(0-0) | Dagenham and Redbridge | 3-9 | T | ||||||||||
ENG RYM | Carshalton Athletic FC | 2-2(0-1) | Kingstonian | - | H | ||||||||||
ENG RYM | Horsham | 2-2(2-1) | Carshalton Athletic FC | 5-5 | H | ||||||||||
ENG FAC | Lowestoft Town | 1-2(0-1) | Carshalton Athletic FC | 2-6 | T | ||||||||||
ENG RYM | Carshalton Athletic FC | 1-1(1-1) | Lewes | 7-5 | H | ||||||||||
ENG RYM | Carshalton Athletic FC | 1-0(0-0) | Margate | - | T | ||||||||||
ENG FAC | Harrow Borough | 0-1(0-0) | Carshalton Athletic FC | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Carshalton Athletic FC | 1-4(1-2) | AFC Hornchurch | - | B | ||||||||||
Boston United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG C C | Boston United | 4-2(1-2) | Grantham Town | 4-4 | T | ||||||||||
ENG CN | AFC Telford United | 1-3(1-0) | Boston United | 6-6 | T | ||||||||||
ENG CN | York City | 2-1(1-0) | Boston United | 9-1 | B | ||||||||||
ENG FAC | Hednesford Town | 0-1(0-1) | Boston United | 5-9 | T | ||||||||||
ENG CN | Darlington | 2-1(2-1) | Boston United | 2-9 | B | ||||||||||
ENG FAC | Sutton Coldfield Town | 0-1(0-0) | Boston United | - | T | ||||||||||
ENG CN | Boston United | 2-0(1-0) | Southport FC | 3-1 | T | ||||||||||
ENG FAC | Stamford AFC | 0-4(0-1) | Boston United | 3-8 | T | ||||||||||
ENG CN | Gateshead | 3-0(0-0) | Boston United | 4-5 | B | ||||||||||
ENG CN | Boston United | 2-1(0-0) | Bradford Park Avenue | 3-2 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Carshalton Athletic FC | Chủ | ||||||||||||||
Boston United | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | Chủ | Frome Town | 3 Ngày | |
ENG RYM | Khách | Cheshunt | 7 Ngày | |
ENG RYM | Chủ | Brightlingsea Regent | 9 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG CN | Khách | Spennymoor Town | 3 Ngày | |
ENG CN | Khách | Farsley Celtic | 7 Ngày | |
ENG CN | Chủ | Blyth Spartans | 10 Ngày |