-
[17] 60%Thắng38% [12]
-
[6] 21%Hòa25% [8]
-
[5] 17%Bại35% [11]
-
[10] 71%Thắng33% [5]
-
[1] 7%Hòa26% [4]
-
[3] 21%Bại40% [6]
[ENG CS-2] Maidstone United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 17 | 6 | 5 | 53 | 27 | 57 | 2 | 60.7% |
Sân nhà | 14 | 10 | 1 | 3 | 29 | 14 | 31 | 3 | 71.4% |
Sân Khách | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 13 | 26 | 1 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 8 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 11 | 13 | 4 | 21 | 12 | 46 | 5 | 39.3% |
Sân nhà | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 7 | 25 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 14 | 4 | 9 | 1 | 8 | 5 | 21 | 5 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 11 | 50.0% |
[ENG Conf-11] Torquay United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 31 | 12 | 8 | 11 | 45 | 44 | 44 | 11 | 38.7% |
Sân nhà | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 25 | 12 | 43.8% |
Sân Khách | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 23 | 19 | 13 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 4 | 10 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 31 | 9 | 13 | 9 | 22 | 19 | 40 | 12 | 29.0% |
Sân nhà | 16 | 6 | 6 | 4 | 14 | 11 | 24 | 12 | 37.5% |
Sân Khách | 15 | 3 | 7 | 5 | 8 | 8 | 16 | 12 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 10 | 33.3% |
Maidstone United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG Conf | Maidstone United | 1-0(0-0) | Torquay United | 6-2 | T | ||||||||||
ENG FAT | Torquay United | 0-4(0-2) | Maidstone United | - | T | ||||||||||
ENG Conf | Torquay United | 0-1(0-1) | Maidstone United | 9-2 | T | ||||||||||
ENG Conf | Maidstone United | 2-1(0-0) | Torquay United | 7-6 | T | ||||||||||
ENG Conf | Torquay United | 2-3(1-2) | Maidstone United | 5-6 | T | ||||||||||
Maidstone United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CS | Hampton Richmond | 2-1(1-0) | Maidstone United | 4-9 | B | ||||||||||
ENG CS | Braintree Town | 1-1(0-1) | Maidstone United | 8-1 | H | ||||||||||
ENG CS | Maidstone United | 2-1(2-1) | Billericay Town | 5-4 | T | ||||||||||
ENG FAC | Maidstone United | 4-1(0-0) | Kings Langley | - | T | ||||||||||
ENG CS | Bath City | 1-1(0-0) | Maidstone United | 5-6 | H | ||||||||||
ENG FAC | Maidstone United | 2-1(2-1) | Hitchin Town | 7-3 | T | ||||||||||
ENG CS | Maidstone United | 4-0(2-0) | St Albans City | 6-8 | T | ||||||||||
ENG FAC | Maidstone United | 4-1(2-0) | Cheshunt | - | T | ||||||||||
ENG CS | Dorking Wanderers | 3-1(2-1) | Maidstone United | 5-6 | B | ||||||||||
ENG CS | Maidstone United | 2-2(1-0) | Havant and Waterlooville | 10-4 | H | ||||||||||
Torquay United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG Conf | Halifax Town | 2-4(0-2) | Torquay United | 9-3 | T | ||||||||||
ENG Conf | Torquay United | 1-0(0-0) | Wrexham | 5-6 | T | ||||||||||
ENG Conf | Torquay United | 4-2(2-1) | Barrow | 6-3 | T | ||||||||||
ENG FAC | Torquay United | 3-2(2-0) | Boreham Wood | 5-7 | T | ||||||||||
ENG Conf | Notts County | 2-0(1-0) | Torquay United | 6-6 | B | ||||||||||
ENG Conf | Ebbsfleet United | 2-4(1-2) | Torquay United | 3-4 | T | ||||||||||
ENG Conf | Torquay United | 2-1(1-0) | AFC Fylde | 3-10 | T | ||||||||||
ENG Conf | Stockport County | 0-4(0-4) | Torquay United | 8-2 | T | ||||||||||
ENG Conf | Torquay United | 2-3(1-0) | Eastleigh | 12-11 | B | ||||||||||
ENG Conf | Torquay United | 0-0(0-0) | Dagenham and Redbridge | 5-8 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Maidstone United | Chủ | ||||||||||||||
Torquay United | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG CS | Khách | Dartford | 7 Ngày | |
ENG FAT | Chủ | Dartford | 14 Ngày | |
ENG FAT | Khách | Dartford | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | Chủ | Sutton United | 7 Ngày | |
ENG Conf | Khách | Chorley | 14 Ngày | |
ENG Conf | Khách | Eastleigh | 17 Ngày |