-
[13] 40%Thắng50% [15]
-
[6] 18%Hòa26% [8]
-
[13] 40%Bại23% [7]
-
[8] 53%Thắng43% [7]
-
[4] 26%Hòa31% [5]
-
[3] 20%Bại25% [4]
[ENG L1-10] Bolton Wanderers | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 32 | 13 | 6 | 13 | 48 | 44 | 45 | 10 | 40.6% |
Sân nhà | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 18 | 28 | 8 | 53.3% |
Sân Khách | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 26 | 17 | 13 | 29.4% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 32 | 7 | 14 | 11 | 20 | 26 | 35 | 18 | 21.9% |
Sân nhà | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 10 | 20 | 15 | 33.3% |
Sân Khách | 17 | 2 | 9 | 6 | 9 | 16 | 15 | 20 | 11.8% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | 11 | 50.0% |
[ENG L1-6] Plymouth Argyle | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 15 | 8 | 7 | 52 | 36 | 53 | 6 | 50.0% |
Sân nhà | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 13 | 27 | 13 | 57.1% |
Sân Khách | 16 | 7 | 5 | 4 | 32 | 23 | 26 | 4 | 43.8% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 11 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 10 | 13 | 7 | 21 | 17 | 43 | 10 | 33.3% |
Sân nhà | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 4 | 23 | 8 | 35.7% |
Sân Khách | 16 | 5 | 5 | 6 | 10 | 13 | 20 | 13 | 31.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16.7% |
Bolton Wanderers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Bolton Wanderers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG L1 | Bolton Wanderers | 2-1(2-0) | Fleetwood Town | 3-10 | T | ||||||||||
ENG JPT | Bolton Wanderers | 3-1(1-1) | U21 Manchester City | 5-5 | T | ||||||||||
ENG L1 | Bristol Rovers | 0-2(0-1) | Bolton Wanderers | 5-4 | T | ||||||||||
ENG L1 | Bolton Wanderers | 1-3(0-0) | Rochdale | 5-1 | B | ||||||||||
ENG L1 | Bolton Wanderers | 0-0(0-0) | Blackpool | 10-7 | H | ||||||||||
ENG JPT | Rochdale | 1-1(0-1) | Bolton Wanderers | 3-6 | H | ||||||||||
ENG L1 | Portsmouth | 1-0(0-0) | Bolton Wanderers | 4-4 | B | ||||||||||
ENG L1 | Bolton Wanderers | 1-1(0-0) | Sunderland | 4-9 | H | ||||||||||
ENG L1 | Bolton Wanderers | 0-0(0-0) | Oxford United | 6-8 | H | ||||||||||
ENG L1 | Rotherham United | 6-1(3-1) | Bolton Wanderers | 3-5 | B | ||||||||||
Plymouth Argyle | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG JPT | Plymouth Argyle | 0-1(0-0) | U21 Chelsea | 7-4 | B | ||||||||||
ENG L2 | Exeter City | 4-0(1-0) | Plymouth Argyle | 4-4 | B | ||||||||||
ENG L2 | Plymouth Argyle | 4-0(4-0) | Leyton Orient | 4-3 | T | ||||||||||
ENG L2 | Plymouth Argyle | 2-0(1-0) | Carlisle | 4-3 | T | ||||||||||
ENG L2 | Swindon | 1-1(1-0) | Plymouth Argyle | 1-1 | H | ||||||||||
ENG JPT | Swindon | 0-3(0-2) | Plymouth Argyle | 1-11 | T | ||||||||||
ENG L2 | Plymouth Argyle | 2-2(1-1) | Scunthorpe United | 2-5 | H | ||||||||||
ENG L2 | Mansfield Town | 0-1(0-1) | Plymouth Argyle | 9-2 | T | ||||||||||
ENG L2 | Plymouth Argyle | 0-2(0-1) | Cheltenham Town | 5-4 | B | ||||||||||
ENG L2 | Crawley Town | 2-2(1-0) | Plymouth Argyle | 4-13 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bolton Wanderers | Chủ | ||||||||||||||
Plymouth Argyle | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | Chủ | Milton Keynes Dons | 7 Ngày | |
ENG L1 | Khách | Accrington Stanley | 14 Ngày | |
ENG L1 | Chủ | AFC Wimbledon | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | Khách | Forest Green Rovers | 7 Ngày | |
ENG L2 | Chủ | Bradford AFC | 14 Ngày | |
ENG FAC | Khách | Bristol Rovers | 22 Ngày |