-
[16] 50%Thắng15% [5]
-
[7] 21%Hòa34% [11]
-
[9] 28%Bại50% [16]
-
[11] 73%Thắng6% [1]
-
[1] 6%Hòa43% [7]
-
[3] 20%Bại50% [8]
[ENG L1-4] Sunderland | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 32 | 16 | 7 | 9 | 56 | 44 | 55 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 15 | 11 | 1 | 3 | 32 | 11 | 34 | 2 | 73.3% |
Sân Khách | 17 | 5 | 6 | 6 | 24 | 33 | 21 | 8 | 29.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 12 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 32 | 14 | 11 | 7 | 32 | 21 | 53 | 2 | 43.8% |
Sân nhà | 15 | 7 | 6 | 2 | 17 | 6 | 27 | 3 | 46.7% |
Sân Khách | 17 | 7 | 5 | 5 | 15 | 15 | 26 | 4 | 41.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | 33.3% |
[ENG L1-22] Gillingham | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 32 | 5 | 11 | 16 | 26 | 53 | 26 | 22 | 15.6% |
Sân nhà | 16 | 4 | 4 | 8 | 12 | 28 | 16 | 23 | 25.0% |
Sân Khách | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 25 | 10 | 20 | 6.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 9 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 32 | 7 | 15 | 10 | 14 | 22 | 36 | 16 | 21.9% |
Sân nhà | 16 | 2 | 9 | 5 | 6 | 13 | 15 | 22 | 12.5% |
Sân Khách | 16 | 5 | 6 | 5 | 8 | 9 | 21 | 7 | 31.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 3 | 7 | 16.7% |
Sunderland | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG L1 | Sunderland | 4-2(2-2) | Gillingham | 10-3 | T | ||||||||||
ENG L1 | Gillingham | 1-4(1-3) | Sunderland | 11-3 | T | ||||||||||
ENG LCH | Sunderland | 1-1(1-1) | Gillingham | - | H | ||||||||||
ENG LCH | Gillingham | 0-4(0-3) | Sunderland | - | T | ||||||||||
ENG LCH | Sunderland | 2-1(1-1) | Gillingham | - | T | ||||||||||
ENG LCH | Gillingham | 1-3(1-1) | Sunderland | - | T | ||||||||||
Sunderland | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG JPT | Sunderland | 1-2(1-0) | U21 Leicester City | 2-2 | B | ||||||||||
ENG L1 | Sunderland | 1-0(1-0) | Southend United | 3-1 | T | ||||||||||
ENG LC | Oxford United | 1-1(1-0) | Sunderland | 2-10 | H | ||||||||||
ENG L1 | Shrewsbury Town | 1-0(1-0) | Sunderland | 2-7 | B | ||||||||||
ENG L1 | Sunderland | 5-0(3-0) | Tranmere Rovers | 3-8 | T | ||||||||||
ENG L1 | Wycombe Wanderers | 1-0(1-0) | Sunderland | 4-5 | B | ||||||||||
ENG JPT | Sunderland | 3-2(0-0) | Grimsby Town | 4-0 | T | ||||||||||
ENG L1 | Lincoln City | 2-0(1-0) | Sunderland | 2-7 | B | ||||||||||
ENG L1 | Sunderland | 2-1(2-0) | Milton Keynes Dons | 7-7 | T | ||||||||||
ENG LC | Sheffield United | 0-1(0-1) | Sunderland | 6-8 | T | ||||||||||
Gillingham | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG L1 | Gillingham | 0-3(0-2) | Rotherham United | 5-3 | B | ||||||||||
ENG L1 | Accrington Stanley | 0-1(0-0) | Gillingham | 8-4 | T | ||||||||||
ENG L1 | Shrewsbury Town | 1-1(0-1) | Gillingham | 1-7 | H | ||||||||||
ENG L1 | Gillingham | 1-2(0-1) | Peterborough United | 9-7 | B | ||||||||||
ENG L1 | Portsmouth | 0-0(0-0) | Gillingham | 8-3 | H | ||||||||||
ENG JPT | Ipswich | 4-0(2-0) | Gillingham | 7-0 | B | ||||||||||
ENG L1 | Gillingham | 3-1(1-0) | Southend United | 7-4 | T | ||||||||||
ENG L1 | Oxford United | 3-0(3-0) | Gillingham | 5-3 | B | ||||||||||
ENG L1 | Gillingham | 0-1(0-1) | Ipswich | 9-4 | B | ||||||||||
ENG L1 | Bristol Rovers | 1-1(1-0) | Gillingham | 2-7 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sunderland | Chủ | ||||||||||||||
Gillingham | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG JPT | Khách | Scunthorpe United | 3 Ngày | |
ENG FAC | Khách | Gillingham | 10 Ngày | |
ENG L1 | Chủ | Coventry | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG JPT | Chủ | U21 Tottenham Hotspur | 3 Ngày | |
ENG L1 | Chủ | Lincoln City | 7 Ngày | |
ENG FAC | Chủ | Sunderland | 10 Ngày |