-
[13] 41%Thắng31% [9]
-
[8] 25%Hòa24% [7]
-
[10] 32%Bại44% [13]
-
[7] 46%Thắng35% [5]
-
[6] 40%Hòa28% [4]
-
[2] 13%Bại35% [5]
[ENG L1-9] Ipswich | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 31 | 13 | 8 | 10 | 49 | 38 | 47 | 9 | 41.9% |
Sân nhà | 15 | 7 | 6 | 2 | 26 | 19 | 27 | 8 | 46.7% |
Sân Khách | 16 | 6 | 2 | 8 | 23 | 19 | 20 | 7 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 4 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 31 | 12 | 12 | 7 | 24 | 15 | 48 | 5 | 38.7% |
Sân nhà | 15 | 5 | 6 | 4 | 11 | 8 | 21 | 9 | 33.3% |
Sân Khách | 16 | 7 | 6 | 3 | 13 | 7 | 27 | 2 | 43.8% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 16.7% |
[ENG L1-17] Lincoln City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 39 | 34 | 17 | 31.0% |
Sân nhà | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 20 | 15 | 23 | 26.7% |
Sân Khách | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 19 | 19 | 9 | 35.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 8 | 11 | 10 | 14 | 13 | 35 | 14 | 27.6% |
Sân nhà | 15 | 4 | 5 | 6 | 6 | 6 | 17 | 17 | 26.7% |
Sân Khách | 14 | 4 | 6 | 4 | 8 | 7 | 18 | 14 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 9 | 33.3% |
Ipswich | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG FAC | Lincoln City | 1-0(0-0) | Ipswich | 2-2 | B | ||||||||||
ENG FAC | Ipswich | 2-2(1-1) | Lincoln City | 7-3 | H | ||||||||||
Ipswich | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG L1 | Rochdale | 0-1(0-0) | Ipswich | 4-7 | T | ||||||||||
ENG L1 | Southend United | 1-3(0-1) | Ipswich | 8-3 | T | ||||||||||
ENG L1 | Ipswich | 0-2(0-1) | Rotherham United | 8-5 | B | ||||||||||
ENG L1 | Accrington Stanley | 2-0(2-0) | Ipswich | 4-8 | B | ||||||||||
ENG JPT | Ipswich | 4-0(2-0) | Gillingham | 7-0 | T | ||||||||||
ENG L1 | Fleetwood Town | 0-1(0-0) | Ipswich | 7-4 | T | ||||||||||
ENG L1 | Ipswich | 4-1(1-1) | Tranmere Rovers | 6-9 | T | ||||||||||
ENG L1 | Gillingham | 0-1(0-1) | Ipswich | 9-4 | T | ||||||||||
ENG L1 | Milton Keynes Dons | 0-1(0-1) | Ipswich | 5-3 | T | ||||||||||
ENG L1 | Ipswich | 0-0(0-0) | Doncaster Rovers | 5-4 | H | ||||||||||
Lincoln City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG L1 | AFC Wimbledon | 1-1(0-1) | Lincoln City | 8-6 | H | ||||||||||
ENG L1 | Portsmouth | 1-0(1-0) | Lincoln City | 2-3 | B | ||||||||||
ENG L1 | Lincoln City | 0-0(0-0) | Shrewsbury Town | 1-3 | H | ||||||||||
ENG L1 | Peterborough United | 2-0(0-0) | Lincoln City | 6-9 | B | ||||||||||
ENG L1 | Lincoln City | 2-0(1-0) | Sunderland | 2-7 | T | ||||||||||
ENG JPT | Lincoln City | 0-1(0-1) | U21 Manchester United | 5-2 | B | ||||||||||
ENG L1 | Blackpool | 2-1(2-1) | Lincoln City | 3-2 | B | ||||||||||
ENG L1 | Lincoln City | 0-6(0-2) | Oxford United | 4-1 | B | ||||||||||
ENG L1 | Rochdale | 1-1(1-0) | Lincoln City | 1-2 | H | ||||||||||
ENG L1 | Lincoln City | 0-1(0-0) | Bristol Rovers | 13-5 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ipswich | Chủ | ||||||||||||||
Lincoln City | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG JPT | Khách | Colchester United | 3 Ngày | |
ENG FAC | Khách | Lincoln City | 11 Ngày | |
ENG L1 | Chủ | Blackpool | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG JPT | Chủ | Rotherham United | 3 Ngày | |
ENG L1 | Khách | Gillingham | 7 Ngày | |
ENG FAC | Chủ | Ipswich | 11 Ngày |