-
[0] -Thắng77% [17]
-
[0] -Hòa13% [3]
-
[0] -Bại9% [2]
-
[0] -Thắng72% [8]
-
[0] -Hòa18% [2]
-
[0] -Bại9% [1]
Alverca | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[POR D1-2] Sporting Lisbon | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 17 | 3 | 2 | 43 | 15 | 54 | 2 | 77.3% |
Sân nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 19 | 5 | 28 | 2 | 81.8% |
Sân Khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 24 | 10 | 26 | 3 | 72.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 13 | 8 | 1 | 18 | 4 | 47 | 1 | 59.1% |
Sân nhà | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 1 | 24 | 2 | 63.6% |
Sân Khách | 11 | 6 | 5 | 0 | 11 | 3 | 23 | 2 | 54.5% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 3 | 16 | 83.3% |
Alverca | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
POR D1 | Sporting Clube de Portugal | 2-0(1-0) | Alverca | - | B | ||||||||||
POR D1 | Alverca | 1-2(1-1) | Sporting Clube de Portugal | - | B | ||||||||||
Alverca | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
POR CN | portomosense | 0-3(0-1) | Alverca | - | T | ||||||||||
POR D3 | Alverca | 7-1(4-1) | Fabril Barreiro | 4-6 | T | ||||||||||
POR CN | Alverca | 3-0(1-0) | Sacavenense | 4-4 | T | ||||||||||
POR D3 | Amora FC | 0-2(0-0) | Alverca | 8-5 | T | ||||||||||
POR D3 | Alverca | 1-0(1-0) | Sacavenense | 2-2 | T | ||||||||||
INT CF | Alverca | 1-0(1-0) | Benfica U23 | 4-5 | T | ||||||||||
INT CF | Marinhense | 0-3(0-0) | Alverca | 6-3 | T | ||||||||||
INT CF | Alverca | 3-2(1-1) | Uniao 1º Dezembro | 6-4 | T | ||||||||||
INT CF | Alverca | 1-0(0-0) | Belenenses | 2-2 | T | ||||||||||
INT CF | Alverca | 0-0(0-0) | Casa Pia AC | 2-3 | H | ||||||||||
Sporting Lisbon | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA EL | Sporting Clube de Portugal | 2-1(0-1) | LASK Linz | 7-12 | T | ||||||||||
POR D1 | Aves | 0-1(0-0) | Sporting Clube de Portugal | 3-7 | T | ||||||||||
PORLC | Sporting Clube de Portugal | 1-2(1-1) | Rio Ave | 9-0 | B | ||||||||||
POR D1 | Sporting Clube de Portugal | 1-2(1-0) | FC Famalicao | 6-6 | B | ||||||||||
UEFA EL | PSV Eindhoven | 3-2(2-1) | Sporting Clube de Portugal | 11-6 | B | ||||||||||
POR D1 | Boavista FC | 1-1(1-0) | Sporting Clube de Portugal | 5-8 | H | ||||||||||
POR D1 | Sporting Clube de Portugal | 2-3(1-1) | Rio Ave | 1-2 | B | ||||||||||
POR D1 | Portimonense | 1-3(1-2) | Sporting Clube de Portugal | 3-6 | T | ||||||||||
POR D1 | Sporting Clube de Portugal | 2-1(2-0) | Sporting Braga | 2-7 | T | ||||||||||
POR D1 | Maritimo | 1-1(1-1) | Sporting Clube de Portugal | 2-8 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Alverca | Chủ | ||||||||||||||
Sporting Lisbon | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
POR D3 | Chủ | Pinhalnovense | 10 Ngày | |
POR D3 | Chủ | Real SC | 22 Ngày | |
POR D3 | Khách | FC Armacenenses | 31 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA EL | Chủ | Rosenborg | 7 Ngày | |
POR D1 | Chủ | Vitoria Guimaraes | 10 Ngày | |
POR D1 | Khách | Pacos Ferreira | 14 Ngày |