St. Mochtas | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Tek United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
St. Mochtas | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
St. Mochtas | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Ire LSL | St. Mochtas | 2-2(2-0) | Bluebell United | 2-9 | H | ||||||||||
Ire LSL | Maynooth University Town FC | 1-2(0-2) | St. Mochtas | 10-3 | T | ||||||||||
Ire LSL | St. Mochtas | 3-1(1-0) | Malahide United | 3-9 | T | ||||||||||
Ire LSL | St. Mochtas | 2-1(2-1) | Dublin Bus FC | 4-9 | T | ||||||||||
Ire LSL | Wayside Celtic | 0-1(0-0) | St. Mochtas | 3-3 | T | ||||||||||
Ire LSL | St. Mochtas | 3-1(1-1) | Portmarnock | 2-4 | T | ||||||||||
INT CF | St. Mochtas | 2-3(0-1) | Longford Town | 5-4 | B | ||||||||||
INT CF | St. Mochtas | 0-7(0-3) | Bristol Rovers | 2-8 | B | ||||||||||
Ire LSL | Bangor Celtic | 2-1(2-1) | St. Mochtas | 2-4 | B | ||||||||||
Ire LSL | St. Mochtas | 2-3(1-0) | Killester United | 2-10 | B | ||||||||||
Tek United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Ire LSL | Home Farm FC | 6-0(5-0) | Tek United | 6-0 | B | ||||||||||
Ire LSL | Wayside Celtic | 5-0(3-0) | Tek United | 5-0 | B | ||||||||||
Ire LSL | Glenville FC | 3-1(3-1) | Tek United | 1-14 | B | ||||||||||
Ire LSL | Tek United | 1-1(1-0) | Greystones | 4-0 | H | ||||||||||
Ire LSL | Crumlin United FC | 10-1(3-0) | Tek United | 8-0 | B | ||||||||||
Ire LSL | Leixlip United | 4-3(1-0) | Tek United | 6-3 | B | ||||||||||
Ire LSL | Glebe North FC | 4-2(1-0) | Tek United | 3-6 | B | ||||||||||
Ire LSL | Tek United | 3-3(3-3) | Edenderry Town FC | 1-6 | H | ||||||||||
Ire LSL | Newtown Rangers AFC | 3-2(2-0) | Tek United | 1-7 | B | ||||||||||
Ire LSL | Tek United | 2-0(2-0) | Tullamore Town | 4-6 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
St. Mochtas | Chủ | ||||||||||||||
Tek United | Khách |
St. Mochtas | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | B - - - - - | 0% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Tek United | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
St. Mochtas | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | B - - - - - | 0% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Tek United | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (66.7%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 3 (50.0%) |
Chủ | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) |
Khách | 2 (33.3%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 2 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 5 | 8 | 3 | 3 | 4 | 4 | 7 | 3 | 7 |
Chủ | 0 | 3 | 3 | 2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 2 | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 5 | 5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ire LSL | Chủ | Cherry Orchard | 13 Ngày | |
Ire LSL | Chủ | Ballymun United | 27 Ngày | |
Ire LSL | Khách | Glebe North FC | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ire LSL | Khách | Willow Park | 44 Ngày | |
Ire LSL | Khách | Malahide United | 56 Ngày | |
Senior C | Chủ | Dublin University FC | 87 Ngày |