Teraktor-Sazi U23 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Neshat Sari U23 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Teraktor-Sazi U23 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Teraktor-Sazi U23 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
IRN U23 | Teraktor-Sazi U23 | 0-0(0-0) | Pars Jonoubi Jam U23 | 9-5(5-3) | H | ||||||||||
IRN U23 | Mes Kerman U23 | 0-0(0-0) | Teraktor-Sazi U23 | 3-7(2-1) | H | ||||||||||
IRN U23 | Teraktor-Sazi U23 | 3-1(2-0) | Rayka Babol U23 | 4-5(1-3) | T | ||||||||||
IRN U23 | Teraktor-Sazi U23 | 1-1(1-0) | Foolad Khuzestan FC U23 | 7-6(2-3) | H | ||||||||||
IRN U23 | Zob Ahan U23 | 5-2(3-0) | Teraktor-Sazi U23 | 1-7(0-4) | B | ||||||||||
IRN U23 | Teraktor-Sazi U23 | 1-1(1-1) | Al-Badr Bandar-E-Kong U23 | 5-3(4-3) | H | ||||||||||
IRN U23 | Khouneh Be Khouneh U23 | 2-0(0-0) | Teraktor-Sazi U23 | 9-2(7-1) | B | ||||||||||
IRN U23 | Teraktor-Sazi U23 | 1-4(0-2) | Malavan FC U23 | 9-0(5-0) | B | ||||||||||
IRN U23 | Sanat Naft U23 | 1-1(0-1) | Teraktor-Sazi U23 | 2-5(2-2) | H | ||||||||||
IRN U23 | Teraktor-Sazi U23 | 1-0(0-0) | Mes Kerman U23 | 7-3(5-3) | T | ||||||||||
Neshat Sari U23 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
IRN U23 | Sepahan Isfahan U23 | 6-0(3-0) | Neshat Sari U23 | 3-0(1-0) | B | ||||||||||
IRN U23 | Neshat Sari U23 | 0-2(0-1) | Nassaji Mazandaran U23 | 0-5 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Teraktor-Sazi U23 | Chủ | ||||||||||||||
Neshat Sari U23 | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Iran U23 Liga | Khách | Rafsanjan U23 | 7 Ngày | |
Iran U23 Liga | Chủ | Nassaji Mazandaran U23 | 13 Ngày | |
Iran U23 Liga | Chủ | Naft Ahvaz U23 | 26 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Iran U23 Liga | Chủ | Foolad Khuzestan FC U23 | 7 Ngày | |
Iran U23 Liga | Khách | Pars Jonoubi Jam U23 | 13 Ngày | |
Iran U23 Liga | Khách | Mes Kerman U23 | 26 Ngày |