Slovenia U19 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Thụy Sĩ U19 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Slovenia U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | U19 Slovenia | 3-1(2-1) | U19 Thụy Sĩ | 6-1 | T | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Slovenia | 1-3(0-3) | U19 Thụy Sĩ | - | B | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Slovenia | 0-2(0-2) | U19 Thụy Sĩ | - | B | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Slovenia | 1-2(0-0) | U19 Thụy Sĩ | - | B | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Thụy Sĩ | 2-1(1-1) | U19 Slovenia | - | B | ||||||||||
Slovenia U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | U19 Slovenia | 3-1(2-1) | U19 Thụy Sĩ | 6-1 | T | ||||||||||
INT FRL | U19 Croatia | 3-4(3-0) | U19 Slovenia | 4-7 | T | ||||||||||
INT FRL | U19 Slovenia | 2-2(1-2) | U19 Nga | 4-11 | H | ||||||||||
INT FRL | U19 Slovenia | 0-1(0-0) | U19 Pháp | 4-3 | B | ||||||||||
INT FRL | U19 Slovenia | 2-4(1-2) | U19 Ý | - | B | ||||||||||
INT FRL | U19 Slovenia | 1-0(0-0) | Montenegro U19 | - | T | ||||||||||
INT FRL | U19 Slovenia | 4-1(2-1) | Montenegro U19 | - | T | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Slovenia | 3-0(2-0) | U19 Xứ Wales | 2-5 | T | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Hà Lan | 2-0(1-0) | U19 Slovenia | 4-6 | B | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Tây Ban Nha | 1-1(0-0) | U19 Slovenia | 8-2 | H | ||||||||||
Thụy Sĩ U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | U19 Slovenia | 3-1(2-1) | U19 Thụy Sĩ | 6-1 | B | ||||||||||
INT FRL | U19 Ý | 2-1(1-1) | U19 Thụy Sĩ | 5-3 | B | ||||||||||
INT FRL | U19 Thụy Sĩ | 2-0(0-0) | U19 Séc | 6-6 | T | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Ba Lan | 0-0(0-0) | U19 Thụy Sĩ | 2-4 | H | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Pháp | 3-2(2-1) | U19 Thụy Sĩ | 5-4 | B | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Thụy Sĩ | 0-3(0-0) | U19 Israel | 3-2 | B | ||||||||||
INT FRL | U19 Thụy Sĩ | 0-2(0-1) | U19 Đan Mạch | 2-5 | B | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Thụy Sĩ | 1-2(0-0) | U19 Tây Ban Nha | 3-5 | B | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Thụy Sĩ | 2-0(1-0) | U19 Andorra | 2-4 | T | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Belarus | 0-1(0-0) | U19 Thụy Sĩ | 2-8 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovenia U19 | Chủ | ||||||||||||||
Thụy Sĩ U19 | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 | 6 | 10 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (40.0%) | 6 (60.0%) | 0 (0.0%) | 7 (70.0%) | 3 (30.0%) |
Chủ | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) | 0 (0.0%) | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) |
Khách | 1 (10.0%) | 4 (40.0%) | 0 (0.0%) | 4 (40.0%) | 1 (10.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA U19 | Chủ | U19 Thụy Điển | 34 Ngày | |
UEFA U19 | Khách | U19 Ukraine | 37 Ngày | |
UEFA U19 | Khách | Estonia U19 | 40 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA U19 | Chủ | U19 Ireland | 35 Ngày | |
UEFA U19 | Khách | U19 Áo | 37 Ngày | |
UEFA U19 | Khách | Gibraltar U19 | 40 Ngày |