Tây Ban Nha U21 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Đức U21 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Tây Ban Nha U21 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA U21 | U21 Tây Ban Nha | 2-1(1-0) | U21 Đức | 1-8 | T | ||||||||||
UEFA U21 | U21 Đức | 1-0(1-0) | U21 Tây Ban Nha | 4-12 | B | ||||||||||
INT FRL | U21 Tây Ban Nha | 2-0(0-0) | U21 Đức | 3-1 | T | ||||||||||
UEFA U21 | U21 Đức | 0-1(0-0) | U21 Tây Ban Nha | - | T | ||||||||||
UEFA U21 | U21 Tây Ban Nha | 0-0(0-0) | U21 Đức | - | H | ||||||||||
Tây Ban Nha U21 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA U21Q | U21 Tây Ban Nha | 2-0(2-0) | U21 Montenegro | 8-3 | T | ||||||||||
UEFA U21Q | U21 Kazakhstan | 0-1(0-1) | U21 Tây Ban Nha | 2-6 | T | ||||||||||
UEFA U21 | U21 Tây Ban Nha | 2-1(1-0) | U21 Đức | 1-8 | T | ||||||||||
UEFA U21 | U21 Tây Ban Nha | 4-1(2-1) | U21 Pháp | 6-2 | T | ||||||||||
UEFA U21 | U21 Tây Ban Nha | 5-0(3-0) | U21 Ba Lan | 10-1 | T | ||||||||||
UEFA U21 | U21 Tây Ban Nha | 2-1(1-1) | U21 Bỉ | 12-3 | T | ||||||||||
UEFA U21 | U21 Ý | 3-1(1-1) | U21 Tây Ban Nha | 4-5 | B | ||||||||||
INT FRL | U21 Tây Ban Nha | 3-0(0-0) | U21 Áo | 7-4 | T | ||||||||||
INT FRL | U21 Tây Ban Nha | 1-0(0-0) | U21 Romania | 9-3 | T | ||||||||||
INT FRL | U21 Pháp | 1-1(0-1) | U21 Tây Ban Nha | 6-2 | H | ||||||||||
Đức U21 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA U21Q | U21 Wales | 1-5(0-4) | U21 Đức | 4-8 | T | ||||||||||
INT FRL | U21 Đức | 2-0(1-0) | U21 Hy Lạp | 7-4 | T | ||||||||||
UEFA U21 | U21 Tây Ban Nha | 2-1(1-0) | U21 Đức | 1-8 | B | ||||||||||
UEFA U21 | U21 Đức | 4-2(1-2) | U21 Romania | 3-7 | T | ||||||||||
UEFA U21 | U21 Áo | 1-1(1-1) | U21 Đức | 3-3 | H | ||||||||||
UEFA U21 | U21 Đức | 6-1(3-0) | U21 Serbia | 7-4 | T | ||||||||||
UEFA U21 | U21 Đức | 3-1(1-0) | U21 Đan Mạch | 9-6 | T | ||||||||||
INT FRL | U21 Anh | 1-2(1-1) | U21 Đức | 2-6 | T | ||||||||||
INT FRL | U21 Đức | 2-2(2-0) | U21 Pháp | 6-7 | H | ||||||||||
INT FRL | U21 Ý | 1-2(1-1) | U21 Đức | 3-7 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Ban Nha U21 | Chủ | ||||||||||||||
Đức U21 | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) |
Khách | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA U21Q | Khách | U21 Montenegro | 5 Ngày | |
UEFA U21Q | Chủ | U21 FYR Macedonia | 35 Ngày | |
UEFA U21Q | Khách | U21 Israel | 40 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA U21Q | Khách | U21 Bosnia - Herzegovina | 5 Ngày | |
UEFA U21Q | Chủ | U21 Bỉ | 38 Ngày | |
UEFA U21Q | Chủ | U21 Moldova | 329 Ngày |