-
[14] 87%Thắng- [0]
-
[2] 12%Hòa- [0]
-
[0] 0%Bại- [0]
-
[8] 88%Thắng- [0]
-
[1] 11%Hòa- [0]
-
[0] 0%Bại- [0]
[BEL U21A-1] U21 Racing Genk | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 14 | 2 | 0 | 49 | 13 | 44 | 1 | 87.5% |
Sân nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 30 | 8 | 25 | 1 | 88.9% |
Sân Khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 19 | 5 | 19 | 1 | 85.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 7 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 9 | 6 | 1 | 25 | 6 | 33 | 3 | 56.3% |
Sân nhà | 9 | 6 | 3 | 0 | 16 | 2 | 21 | 2 | 66.7% |
Sân Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 4 | 12 | 3 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 12 | 50.0% |
Antwerp Reserves | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
U21 Racing Genk | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
U21 Racing Genk | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BEL U21 | U21 Racing Genk | 1-2(0-1) | U21 Anderlecht | 3-5 | B | ||||||||||
BEL U21 | U21 Oud Heverlee Leuven | 1-1(0-1) | U21 Racing Genk | 6-6 | H | ||||||||||
BEL U21 | U21 Racing Genk | 3-3(2-0) | U21 KV Mechelen | 6-9 | H | ||||||||||
BEL U21 | U21 Club Brugge | 2-1(0-1) | U21 Racing Genk | 3-5 | B | ||||||||||
BEL U21 | U21 Racing Genk | 2-0(0-0) | U21 Lokeren | 6-7 | T | ||||||||||
BEL U21 | U21 Racing Genk | 2-0(1-0) | U21 Cercle Brugge | 6-1 | T | ||||||||||
BEL U21 | U21 Standard Liege | 3-1(1-1) | U21 Racing Genk | 2-6 | B | ||||||||||
BEL U21 | U21 Racing Genk | 2-0(0-0) | U21 Royal Antwerp FC | 7-3 | T | ||||||||||
BEL U21 | U21 Racing Genk | 2-1(2-1) | U21 Anderlecht | 4-5 | T | ||||||||||
BEL U21 | U21 KAA Gent | 1-3(1-0) | U21 Racing Genk | 2-9 | T | ||||||||||
Antwerp Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BEL U21C | Antwerp Reserves | 5-3(4-2) | Dessel Sport Reserves | 6-7 | T | ||||||||||
BEL RL | Genk R | 2-0(0-0) | Antwerp Reserves | 7-3 | B | ||||||||||
BEL U21C | Oud-Heverlee Leuven R | 1-0(0-0) | Antwerp Reserves | 4-5 | B | ||||||||||
BEL RL | Antwerp Reserves | 4-1(1-0) | Cercle Brugge Reserves | - | T | ||||||||||
BEL U21C | Waasland-Beveren Reserves | 2-1(2-1) | Antwerp Reserves | 6-5 | B | ||||||||||
BEL RL | Charleroi R | 2-0(1-0) | Antwerp Reserves | 8-2 | B | ||||||||||
BEL RL | Antwerp Reserves | 2-3(1-2) | Mouscron Peruwelz Reserves | - | B | ||||||||||
BEL RL | Sparta Rotterdam Reserves | 5-0(1-0) | Antwerp Reserves | 6-4 | B | ||||||||||
BEL RL | Antwerp Reserves | 0-0(0-0) | Mouscron Peruwelz Reserves | 7-4 | H | ||||||||||
INT CF | Willem II Reserves | 3-1(1-1) | Antwerp Reserves | 8-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
U21 Racing Genk | Chủ | ||||||||||||||
Antwerp Reserves | Khách |
U21 Racing Genk | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 2 | 2 | 1 | 40% | Xem | 3 | 50% | 3 | 50% | Xem |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 50% | Xem | 1 | 50% | 1 | 50% | Xem |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% | Xem | 2 | 50% | 2 | 50% | Xem |
6 trận gần | 6 | T H B B T H | 33.3% | Xem |
T X T T X X
|
Xem |
Antwerp Reserves | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
U21 Racing Genk | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 6 | 4 | 1 | 1 | 66.7% | Xem | 4 | 66.7% | 2 | 33.3% | Xem |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 50% | 1 | 50% | Xem |
Sân Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 50% | Xem | 3 | 75% | 1 | 25% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T B T T H | 66.7% | Xem |
T X T T X T
|
Xem |
Antwerp Reserves | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BEL U21 | Chủ | U21 Club Brugge | 11 Ngày | |
BEL U21C | Khách | Dessel Sport Reserves | 33 Ngày | |
BEL U21 | Chủ | U21 Standard Liege | 36 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BEL U21C | Khách | Lommel R | 32 Ngày | |
INT CF | Chủ | FC Dordrecht 90 Am | 61 Ngày | |
INT CF | Chủ | Dordrecht Reserve | 61 Ngày |