Skallagrimur | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Vaengir Jupiters | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Skallagrimur | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LCE D3 | Vaengir Jupiters | 1-0(1-0) | Skallagrimur | 9-1 | B | ||||||||||
Skallagrimur | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LCE D3 | Kordrengir | 5-0(1-0) | Skallagrimur | 5-3 | B | ||||||||||
LCE D3 | Skallagrimur | 1-4(1-3) | HotturHuginn | - | B | ||||||||||
LCE D3 | KV Vesturbaer | 8-1(4-1) | Skallagrimur | 11-2 | B | ||||||||||
LCE D3 | Skallagrimur | 4-5(3-0) | Sindri | - | B | ||||||||||
LCE D3 | KH Hlidarendi | 2-0(0-0) | Skallagrimur | - | B | ||||||||||
LCE D3 | KF Fjallabyggdar | 8-1(5-1) | Skallagrimur | 10-3 | B | ||||||||||
LCE D3 | Skallagrimur | 1-2(1-1) | Augnablik Kopavogur | - | B | ||||||||||
LCE D3 | Alftanes | 4-0(1-0) | Skallagrimur | 9-2 | B | ||||||||||
LCE D3 | Skallagrimur | 2-3(0-2) | Reynir Sandgerdi | - | B | ||||||||||
LCE D3 | Vaengir Jupiters | 1-0(1-0) | Skallagrimur | 9-1 | B | ||||||||||
Vaengir Jupiters | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LCE D3 | Vaengir Jupiters | 2-2(1-1) | KF Fjallabyggdar | 4-0 | H | ||||||||||
LCE D3 | Augnablik Kopavogur | 0-2(0-1) | Vaengir Jupiters | 5-1 | T | ||||||||||
LCE D3 | Vaengir Jupiters | 2-1(1-0) | Alftanes | 3-4 | T | ||||||||||
LCE D3 | Einherji | 0-1(0-1) | Vaengir Jupiters | - | T | ||||||||||
LCE D3 | Vaengir Jupiters | 0-1(0-0) | Reynir Sandgerdi | - | B | ||||||||||
LCE D3 | Vaengir Jupiters | 2-3(1-1) | KH Hlidarendi | 2-5 | B | ||||||||||
LCE D3 | Kordrengir | 4-2(1-0) | Vaengir Jupiters | 2-0 | B | ||||||||||
LCE D3 | KV Vesturbaer | 0-3(0-2) | Vaengir Jupiters | 15-4 | T | ||||||||||
LCE D3 | Vaengir Jupiters | 1-1(1-0) | HotturHuginn | 3-5 | H | ||||||||||
LCE D3 | Sindri | 4-5(2-3) | Vaengir Jupiters | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Skallagrimur | Chủ | ||||||||||||||
Vaengir Jupiters | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 2 | 2 | 6 | 2 | 0 | 2 | 6 | 1 | 5 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
LCE D3 | Khách | Reynir Sandgerdi | 9 Ngày | |
INT CF | Chủ | Skautafelag Reykjavikur | 178 Ngày | |
ICE CUP | Chủ | Ymir | 268 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
LCE D3 | Chủ | Sindri | 9 Ngày | |
ICE LCB | Khách | Haukar | 162 Ngày | |
ICE LCB | Chủ | Sindri | 177 Ngày |