-
[8] 57%Thắng50% [7]
-
[2] 14%Hòa28% [4]
-
[4] 28%Bại21% [3]
-
[1] 25%Thắng33% [1]
-
[1] 25%Hòa33% [1]
-
[2] 50%Bại33% [1]
[Chinese T L-3] Taichung Futuro | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 8 | 2 | 4 | 20 | 11 | 26 | 3 | 57.1% |
Sân nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 4 | 6 | 25.0% |
Sân Khách | 10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 8 | 22 | 2 | 70.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 4 | 6 | 4 | 7 | 6 | 18 | 5 | 28.6% |
Sân nhà | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | 0.0% |
Sân Khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 5 | 15 | 3 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 16.7% |
[Chinese T L-4] Hang Yuen FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 13 | 25 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 21 | 1 | 54.5% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 5 | 8 | 1 | 6 | 2 | 23 | 3 | 35.7% |
Sân nhà | 11 | 4 | 7 | 0 | 4 | 0 | 19 | 1 | 36.4% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 0 | 10 | 33.3% |
Taichung Futuro | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Chinese T L | Hang Yuen FC | 2-2(0-1) | Taichung Futuro | 4-0 | H | ||||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 1-1(0-1) | Hang Yuen FC | 3-6 | H | ||||||||||
Taichung Futuro | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 3-0(1-0) | NTUPES | 3-3 | T | ||||||||||
Chinese T L | Taicheng Lions | 0-1(0-1) | Taichung Futuro | 1-5 | T | ||||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 5-0(1-0) | Ming Chuan University | 3-2 | T | ||||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 1-2(1-1) | Taiwan Power Company | 2-3 | B | ||||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 2-3(1-1) | Tainan City | 3-0 | B | ||||||||||
Chinese T L | Hang Yuen FC | 2-2(0-1) | Taichung Futuro | 4-0 | H | ||||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 1-1(0-1) | Hang Yuen FC | 3-6 | H | ||||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 4-0(1-0) | Taicheng Lions | 6-2 | T | ||||||||||
Chinese T L | Ming Chuan University | 0-4(0-2) | Taichung Futuro | 3-7 | T | ||||||||||
Chinese T L | Taiwan Power Company | 3-1(0-1) | Taichung Futuro | 5-1 | B | ||||||||||
Hang Yuen FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Chinese T L | Hang Yuen FC | 3-0(0-0) | NTUPES | 6-3 | T | ||||||||||
Chinese T L | Hang Yuen FC | 6-1(2-0) | Taicheng Lions | 3-0 | T | ||||||||||
Chinese T L | Hang Yuen FC | 4-2(1-1) | Ming Chuan University | 3-1 | T | ||||||||||
Chinese T L | Tatung FC | 2-2(2-1) | Hang Yuen FC | 6-4 | H | ||||||||||
AFC Cup | Hang Yuen FC | 1-1(0-1) | Wofoo Tai Po | 5-3 | H | ||||||||||
Chinese T L | Hang Yuen FC | 2-2(0-1) | Taichung Futuro | 4-0 | H | ||||||||||
AFC Cup | April 25 Sports Club | 5-0(1-0) | Hang Yuen FC | - | B | ||||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 1-1(0-1) | Hang Yuen FC | 3-6 | H | ||||||||||
Chinese T L | Taiwan University of Sport | 3-6(2-4) | Hang Yuen FC | 1-7 | T | ||||||||||
Chinese T L | Taiwan Power Company | 0-0(0-0) | Hang Yuen FC | 3-6 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Taichung Futuro | Chủ | ||||||||||||||
Hang Yuen FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 1 | 5 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 7 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | 2 | 5 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Chinese T L | Khách | Tainan City | 3 Ngày | |
Chinese T L | Chủ | Tatung FC | 10 Ngày | |
Chinese T L | Khách | Taiwan Power Company | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Chinese T L | Khách | Tatung FC | 3 Ngày | |
Chinese T L | Chủ | Tainan City | 5 Ngày | |
Chinese T L | Khách | Ming Chuan University | 17 Ngày |