Lions Gibraltar | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Lynx FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Lions Gibraltar | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GIB PD | Lynx FC | 1-0(0-0) | Lions Gibraltar | 3-4 | B | ||||||||||
GIB PD | Lynx FC | 0-1(0-0) | Lions Gibraltar | 6-2 | T | ||||||||||
GIB PD | Lions Gibraltar | 0-0(0-0) | Lynx FC | - | H | ||||||||||
GIB PD | Lynx FC | 0-3(0-2) | Lions Gibraltar | 0-4 | T | ||||||||||
GIB PD | Lions Gibraltar | 2-1(1-1) | Lynx FC | 6-4 | T | ||||||||||
GIB PD | Lynx FC | 7-2(2-1) | Lions Gibraltar | 3-3 | B | ||||||||||
INT CF | Lions Gibraltar | 1-1(0-0) | Lynx FC | 3-6 | H | ||||||||||
Lions Gibraltar | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GIB PD | FCB Magpies | 2-0(0-0) | Lions Gibraltar | 4-6 | B | ||||||||||
GIB PD | Lions Gibraltar | 0-0(0-0) | Europa Point | 13-4 | H | ||||||||||
GIB PD | Lions Gibraltar | 0-1(0-0) | St Joseph FC | 1-15 | B | ||||||||||
GIB PD | FC Boca Juniors Gibraltar | 0-7(0-2) | Lions Gibraltar | 1-3 | T | ||||||||||
GIB PD | Gibraltar Phoenix | 1-0(0-0) | Lions Gibraltar | 7-1 | B | ||||||||||
GIB PD | Mons Calpe SC | 6-0(1-0) | Lions Gibraltar | 6-0 | B | ||||||||||
GIB PD | Lions Gibraltar | 0-8(0-3) | Europa FC | 3-14 | B | ||||||||||
GIB PD | FC Lincoln | 5-1(3-1) | Lions Gibraltar | 11-0 | B | ||||||||||
GIB Cup | Gibraltar Phoenix | 4-0(2-0) | Lions Gibraltar | 2-4 | B | ||||||||||
GIB PD | Gibraltar United | 4-1(3-0) | Lions Gibraltar | 9-2 | B | ||||||||||
Lynx FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GIB PD | Europa Point | 0-5(0-1) | Lynx FC | 5-10 | T | ||||||||||
GIB PD | Glacis United FC | 0-2(0-1) | Lynx FC | 8-5 | T | ||||||||||
GIB PD | Europa FC | 5-0(3-0) | Lynx FC | 0-6 | B | ||||||||||
GIB PD | Lynx FC | 1-4(0-2) | FC Lincoln | 3-6 | B | ||||||||||
GIB PD | Gibraltar United | 1-1(0-1) | Lynx FC | 5-4 | H | ||||||||||
GIB PD | Lynx FC | 0-1(0-0) | St Joseph FC | 4-7 | B | ||||||||||
GIB PD | Lynx FC | 1-2(1-0) | Gibraltar Phoenix | 7-4 | B | ||||||||||
GIB PD | Lynx FC | 2-1(0-0) | Glacis United FC | 7-0 | T | ||||||||||
GIB Cup | Lynx FC | 1-3(1-1) | Gibraltar Phoenix | 3-8 | B | ||||||||||
GIB PD | Lynx FC | 1-1(0-0) | Europa Point | 0-12 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lions Gibraltar | Chủ | ||||||||||||||
Lynx FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GIB PD | Chủ | FC Lincoln | 17 Ngày | |
GIB PD | Chủ | St Joseph's FC | 44 Ngày | |
GIB PD | Khách | Manchester 62 FC | 49 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GIB PD | Khách | FC Boca Juniors Gibraltar | 7 Ngày | |
GIB PD | Chủ | FCB Magpies | 17 Ngày | |
GIB PD | Khách | FC Lincoln | 39 Ngày |