Deportivo Chiantla | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
CD Marquense | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Deportivo Chiantla | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Deportivo Chiantla | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GUA D2 | Deportivo Chiantla | 1-0(1-0) | Nueva Concepcion | 6-6 | T | ||||||||||
GUA D2 | Deportivo Chiantla | 2-1(0-0) | Deportivo Reu | 14-2 | T | ||||||||||
GUA D2 | Deportivo San Pedro | 4-1(2-0) | Deportivo Chiantla | 5-2 | B | ||||||||||
GUA D2 | Chimaltenango FC | 0-0(0-0) | Deportivo Chiantla | 7-0 | H | ||||||||||
GUA D1 | Guastatoya | 1-0(1-0) | Deportivo Chiantla | 6-7 | B | ||||||||||
GUA D1 | Deportivo Chiantla | 1-1(1-0) | CSD Xelaju MC | 7-3 | H | ||||||||||
GUA D1 | CD Puerto de Iztapa | 0-1(0-1) | Deportivo Chiantla | 6-4 | T | ||||||||||
GUA D1 | Deportivo Chiantla | 1-6(1-4) | CSD Municipal | - | B | ||||||||||
GUA D1 | Deportivo Petapa | 1-2(1-1) | Deportivo Chiantla | 2-5 | T | ||||||||||
GUA D1 | Deportivo Chiantla | 1-0(1-0) | Antigua GFC | 1-4 | T | ||||||||||
CD Marquense | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GUA D2 | CD Marquense | 0-2(0-0) | Quiche FC | 12-0 | B | ||||||||||
GUA D2 | CD Suchitepequez | 2-1(0-1) | CD Marquense | 8-3 | B | ||||||||||
GUA D2 | CD Marquense | 0-0(0-0) | Chimaltenango FC | 9-3 | H | ||||||||||
GUA D2 | CD Marquense | 2-1(1-0) | Deportivo Xinabajul | 6-0 | T | ||||||||||
GUA D2 | Nueva Concepcion | 1-1(1-0) | CD Marquense | 5-5 | H | ||||||||||
GUA D2 | Deportivo Reu | 1-0(1-0) | CD Marquense | 9-3 | B | ||||||||||
GUA D2 | CD Marquense | 2-1(1-0) | Deportivo Mixco | 11-2 | T | ||||||||||
GUA D2 | Deportivo Mixco | 1-0(0-0) | CD Marquense | 9-0 | B | ||||||||||
GUA D2 | CD Marquense | 2-0(1-0) | Nueva Concepcion | 4-4 | T | ||||||||||
GUA D2 | Deportivo San Pedro | 0-0(0-0) | CD Marquense | 6-3 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Deportivo Chiantla | Chủ | ||||||||||||||
CD Marquense | Khách |
Deportivo Chiantla | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Deportivo Chiantla | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 7 (100.0%) | 0 (0.0%) | 4 (57.1%) | 3 (42.9%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 1 (14.3%) | 1 (14.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 5 (71.4%) | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) | 2 (28.6%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 4 | 1 | 3 | 1 | 4 | 2 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 4 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GUA D2 | Khách | CD Suchitepequez | 4 Ngày | |
GUA D2 | Khách | Quiche FC | 10 Ngày | |
GUA D2 | Chủ | Chimaltenango FC | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GUA D2 | Chủ | Deportivo San Pedro | 3 Ngày | |
GUA D2 | Chủ | Deportivo Reu | 11 Ngày | |
GUA D2 | Chủ | Nueva Concepcion | 24 Ngày |